CTCP Thủy điện Thác Mơ (tmp)

69.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh255,995162,657112,064219,237228,469209,588196,680268,619333,806232,008235,970236,793202,002158,598150,949125,366112,798116,35688,691214,692
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)255,995162,657112,064219,237228,469209,588196,680268,619333,806232,008235,970236,793202,002158,598150,949125,366112,798116,35688,691214,692
4. Giá vốn hàng bán86,74675,81352,510101,82282,62475,04356,77589,81995,16173,26172,67694,03179,38855,89254,56855,21974,63344,65040,33774,848
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)169,24986,84459,553117,415145,844134,545139,905178,800238,646158,747163,294142,762122,614102,70696,38170,14738,16471,70648,354139,844
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,0084,9424,69828,04819,97731,5037,78314,87912,16311,84411,11021,7301,02410,9981,78413,1205,09123,7494,00222,835
7. Chi phí tài chính6,0006,1856,6767,4328,3769,4629,9118,6768,7938,9248,8499,0008,7988,0657,167-1,5693,8503,1133,232-2,728
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,0006,1856,6767,4328,3769,4629,9118,6768,7938,9248,8499,0008,7988,0657,167-1,5693,8503,1133,2323,482
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh2,03317,3389,612-3,02514,0747,27212,80216,7747,978-10,0192,4947,479
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,19913,99912,13235,34515,28713,44211,42915,44225,56910,03715,94530,1969,08910,6048,4672,50112,48811,6645,71510,443
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)161,09188,94045,443112,298139,133157,218126,348176,833216,446164,432149,610142,069105,750103,01482,53172,31626,91883,17143,409162,443
12. Thu nhập khác87270144,3942363581059202
13. Chi phí khác115
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)87270144,3942363471059197
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)161,09188,94045,443112,385139,403157,218126,361176,833220,841164,668149,610142,416105,760103,01482,53172,37526,91883,17143,409162,640
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành29,39313,8906,19518,03123,66925,67922,02932,01943,72026,20727,13421,38819,19116,36613,59113,5744,62716,0889,09929,583
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại15365-88-11065656565656565
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)29,39314,0436,19518,09623,58125,56922,02932,08443,72026,27327,13421,45319,19116,43113,59113,6404,62716,1539,09929,649
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)131,69874,89739,24894,289115,822131,649104,333144,749177,121138,395122,476120,96386,56986,58368,94058,73522,29167,01834,310132,991
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,6675959511,9748859701,3541,7192,3801,1041,5122,6802,1481,1657032,7462835631,1011,725
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)130,03274,30238,29792,315114,936130,679102,979143,030174,741137,291120,964118,28384,42185,41868,23755,98922,00866,45433,209131,267

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |