CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long (tld)

5.79
0.04
(0.70%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh146,467167,779110,816132,34732,68883,15381,418120,154160,979122,600133,984158,607102,64798,84748,26386,02480,618104,751107,53996,434
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4774448481632
3. Doanh thu thuần (1)-(2)145,990167,779110,816132,30232,68883,15381,418120,107160,931122,585133,952158,607102,64798,84748,26386,02480,618104,751107,53996,434
4. Giá vốn hàng bán135,001154,606102,963124,45328,92277,59976,749110,088152,344114,851122,192145,98895,74389,66444,41879,26169,29297,32899,91687,710
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,98913,1737,8537,8493,7665,5544,66910,0188,5877,73311,76012,6196,9049,1833,8456,76311,3267,4237,6248,724
6. Doanh thu hoạt động tài chính7511,3318461,7961,8142,420523142462423661249294-4491,9639431649161-202
7. Chi phí tài chính2,3751,7772,8722,1723,3043,3772,1622,2131,8111,8221,6051,5581,4035123,2602,1151,4942,6601,8931,708
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,3751,7772,8722,2583,3043,2912,1622,2131,8091,8221,5961,5581,4035123,2602,6241,8931,708
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh3-39364831722-303288-13-4798-8638
9. Chi phí bán hàng2,5342,5061,6051,2331571,498743,2483,3381,6663922901,05332039
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,9161,7151,1861,5411,3941,5991,4211,6021,5671,5673,2124,2101,8951,5381,3851,6941,4821,6111,0701,466
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,9148,5093,0334,6997241,5091,5353,1342,3383,1097,2146,8262,8696,0611,4113,0358,6183,7404,6365,385
12. Thu nhập khác10153232-1110111,188
13. Chi phí khác160939843412138456417582832425325655-355114352138
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-60-88-98-43-41-213-84-532-143-82-83-242-51-2564636-51-143-521,050
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,8548,4202,9344,6566831,2951,4512,6022,1953,0287,1316,5842,8175,8051,4573,0718,5673,5974,5846,435
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4959122823051383268530681-7018217666679236641014987
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại366-6610-10
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4989182823051383328530675-6418217676579236641014987
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,3557,5022,6534,3515469631,3672,2962,1193,0926,9496,4082,7415,7481,3653,0358,5033,4964,5356,348
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1020-173-15-1783
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,3557,4922,6334,3515469801,3642,2962,1193,0926,9496,4082,7415,7631,3823,0358,5033,4884,5356,345

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |