CTCP Bao bì Tân Khánh An (tka)

3.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh38,71342,29145,82036,59340,88739,717
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5452451277
3. Doanh thu thuần (1)-(2)38,70942,24645,79636,54340,86039,710
4. Giá vốn hàng bán33,56636,15939,51932,04235,10632,842
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,1436,0866,2774,5015,7546,868
6. Doanh thu hoạt động tài chính212527297
7. Chi phí tài chính367404422458445474
-Trong đó: Chi phí lãi vay367404422458445474
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng9911,1141,2078661,0051,150
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8939479741,0729421,165
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,8933,6233,7002,1333,3904,086
12. Thu nhập khác710311321
13. Chi phí khác21112
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)78110-1301
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,9013,7043,7102,1323,4214,088
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành580741742426684818
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)580741742426684818
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,3202,9632,9681,7062,7363,270
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,3202,9632,9681,7062,7363,270

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |