CTCP Tổng Công ty Tín Nghĩa (tid)

23.90
0.10
(0.42%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,350,0152,993,1412,781,0472,592,9811,706,7562,282,3762,110,8732,275,6612,180,9912,852,5262,434,0742,163,3961,265,1061,874,3981,766,5121,886,5891,753,3551,923,3221,883,6812,886,700
2. Các khoản giảm trừ doanh thu9933101,193360631941,37185,9222,74242,0951,9852,2196,7291,600627495-4,6254,648656
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,349,0222,992,8312,779,8542,592,6211,706,6932,282,1822,109,5022,189,7392,178,2482,852,5222,431,9792,161,4111,262,8871,867,6691,764,9111,885,9621,752,8611,927,9481,879,0322,886,044
4. Giá vốn hàng bán2,163,1562,795,9982,592,6592,347,5601,551,3652,125,8241,977,6742,009,7692,004,9942,671,2912,281,4301,822,4651,038,1771,706,4411,606,9271,688,5421,531,7861,772,7831,775,5362,690,804
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)185,866196,833187,194245,061155,328156,359131,828179,970173,254181,231150,549338,946224,710161,227157,984197,420221,074155,164103,497195,241
6. Doanh thu hoạt động tài chính28,658118,28823,607108,65988,88144,45011,38230,80227,95754,26831,533149,80976,00583,1676,83263,20716,72437,02822,13525,068
7. Chi phí tài chính47,88945,76235,46278,68014,43443,52323,25936,27424,09235,47726,36934,73150,15034,98229,70543,53451,29426,09556,06058,884
-Trong đó: Chi phí lãi vay31,89936,44432,88862,99310,65125,65020,87922,80721,11923,14021,82532,40729,30926,92328,28426,99849,23227,02633,75240,362
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh3,3971,6845972,573-5093,044-1,067-2,541-8,154-4,5238,538-1,2788817,1784,953-18,25837,7833,2463,12425,349
9. Chi phí bán hàng29,55834,47435,74040,15331,31030,58828,14543,45631,59638,67330,37335,03133,82136,35841,76843,94959,95364,24261,95969,762
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp52,90244,94360,89530,55959,64786,54761,091105,04258,383120,24064,797242,83467,46876,45879,39191,66569,37166,22772,25096,521
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)87,572191,62779,301206,901138,30943,19429,64823,46178,98636,58669,081174,881150,157103,77518,90563,22194,96338,874-61,51420,490
12. Thu nhập khác7,0763,1092,0245,9252,1141,0961,4144,3423,7153,0263,631-16,5012,39923,4049,54949,5282,9172,3682,28915,203
13. Chi phí khác11,54421,37819,9854,7173,1074,1642,3644,3796,4234,4557,010-9,61416,6648,8384,6137,4347,5364,9265,41513,430
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-4,468-18,270-17,9611,208-993-3,068-949-37-2,708-1,429-3,379-6,887-14,26514,5664,93642,094-4,619-2,558-3,1261,773
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)83,104173,35761,341208,108137,31640,12728,69823,42476,27835,15765,702167,994135,892118,34023,841105,31590,34436,316-64,63922,263
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành28,58541,64923,75248,21431,58011,68213,30411,22827,54316,07117,90742,50822,26647,60515,45163,23214,32116,5794,76512,084
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-8,101-1,279-5,23445,841-9852,725-1,05010,328-3,708902-6,092-26,685-10,9156,360-32,6704,779-18,643860-8,572-25,881
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)20,48540,36918,51794,05530,59514,40712,25521,55723,83516,97311,81515,82411,35153,965-17,21968,010-4,32117,439-3,807-13,797
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)62,619132,98842,823114,054106,72125,71916,4441,86752,44318,18453,887152,170124,54164,37541,06037,30594,66518,877-60,83336,060
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát10,77339,78214,453-14,29133,69211,271-2,171-11,2785,10112,588-209,212-1,405-11,8483,33715,842-8,879-2,134-8,29714,159
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)51,84693,20628,371128,34473,02914,44818,61413,14547,3435,59653,907142,959125,94676,22337,72321,463103,54521,011-52,53521,901

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |