CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang (thg)

44.20
0.40
(0.91%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh548,340376,132324,848440,299468,516405,713355,252495,117388,347413,527351,035380,999154,953407,907369,440477,790388,988572,419342,256431,525
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)548,340376,132324,848440,299468,516405,713355,252495,117388,347413,527351,035380,999154,953407,907369,440477,790388,988572,419342,256431,525
4. Giá vốn hàng bán413,738295,615256,908356,652351,980309,955275,167391,243307,513299,725274,545287,489109,480308,465285,043354,069295,732417,900266,727337,116
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)134,60280,51767,94083,647116,53695,75880,086103,87480,835113,80276,49093,50945,47399,44284,397123,72193,256154,51975,52994,409
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,1721,1061,2111,8482,2032,5562,3871,8991,2151,1851,0867667989789071,2091,8871,7921,582690
7. Chi phí tài chính3,2023,7593,6222,7363,0753,2833,3692,8802,5922,8702,9563,2503,2123,4483,4603,2073,2833,8614,2853,632
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,2023,5583,5352,7353,0753,2533,3692,8862,5902,8662,9503,2483,2093,4443,4533,2073,2703,7474,2303,622
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh4415941123238121613551330771537317
9. Chi phí bán hàng55,59243,59735,08436,25150,47040,77033,59646,85434,30934,44127,19233,95915,12034,56932,54838,26249,94548,94533,57043,045
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,33913,9378,99324,03214,90114,8348,23115,97411,13011,8218,54011,0424,53712,2777,61428,5456,59021,51112,91710,359
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)61,68520,34521,46122,51750,29239,43937,30740,10434,03065,87138,90146,07923,40250,13941,71354,99435,33982,03126,34238,080
12. Thu nhập khác6087263693,1551041272881,2871,0271,1711232,53523596504416670125552659
13. Chi phí khác76836933316855726422043699628885119652403674261,43775306
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5326433002,822-64-430251,067984472611,647-488-37026450244-1,312477353
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)62,21720,98721,76125,33950,22939,00937,33241,17135,01466,34338,96347,72622,91449,76941,97755,04435,58380,71826,81938,433
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành11,9353,4633,8594,4919,9517,6016,6536,6177,72614,0567,72612,3874,9809,8367,19010,1555,19815,5553,5115,837
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,159-647-28-1691,155-3143540-1,0533,085-244-170-1,787626-962-41165-2,928-377-305
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)10,7772,8173,8314,32211,1067,5706,6967,1566,67417,1407,48212,2163,19310,4626,2289,7435,26312,6273,1345,532
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)51,44118,17117,92921,01739,12331,43830,63634,01428,34049,20331,48135,50919,72139,30735,74945,30030,32168,09223,68532,901
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát798250372552509661449563779270165332-3482702541,21225218529312
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)50,64317,92117,55720,46538,61430,77830,18733,45227,56148,93331,31635,17720,06939,03835,49544,08930,06867,90723,65632,589

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |