CTCP Vải sợi May mặc Miền Bắc (tet)

31.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,7114,7347,1865,8806,7105,4305,9695,7485,7255,7705,7555,6885,6705,5745,6615,5825,5525,5995,9505,381
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)5,7114,7347,1865,8806,7105,4305,9695,7485,7255,7705,7555,6885,6705,5745,6615,5825,5525,5995,9505,381
4. Giá vốn hàng bán3,9854,1213,2643,2703,1552,7222,3042,1952,1142,1052,0037842,0102,0952,0922,2082,6162,1893,0012,093
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,7266133,9222,6103,5552,7073,6643,5523,6113,6653,7524,9043,6603,4803,5683,3742,9363,4102,9503,288
6. Doanh thu hoạt động tài chính9791,95393,655113,567271,2671,0911,397701,537581,423573,5186452561551
7. Chi phí tài chính1
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,6721,8101,7389481,8041,5301,3811,5001,4851,2821,3928841,5041,4371,4041,6241,6271,6391,682754
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,0337562,1945,3161,7634,7452,3103,3203,2173,7802,4305,5572,2143,4652,2215,2681,3732,2951,3303,086
12. Thu nhập khác3502,0252623283832,454214324436370282353444431324331450372323523
13. Chi phí khác452431357387428828409408466413375368473503304360560430358806
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1031,594-95-59-451,627-195-84-30-43-93-15-29-7120-29-110-58-35-283
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9312,3502,0995,2571,7186,3712,1163,2363,1873,7372,3375,5412,1853,3942,2415,2391,2632,2371,2952,803
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2405264721,1053981,414496706692803519297492731501771-15500312697
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2405264721,1053981,414496706692803519297492731501771-15500312697
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6911,8241,6274,1521,3204,9571,6202,5302,4952,9341,8195,2441,6932,6631,7404,4691,2781,7379832,106
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6911,8241,6274,1521,3204,9571,6202,5302,4952,9341,8195,2441,6932,6631,7404,4691,2781,7379832,106

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |