CTCP Năng lượng và Bất động sản Trường Thành (teg)

7.98
-0.02
(-0.25%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh113,330167,3298,949281,7956,78916,39920,62749,33735,01976,83761,22250,44455,09379,76864,52676,12159,51130,68848,39446,186
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)113,330167,3298,949281,7956,78916,39920,62749,33735,01976,83761,22250,44455,09379,76864,52676,12159,51130,68848,39446,186
4. Giá vốn hàng bán106,871158,3277,390255,3285,21212,77916,90943,41132,01264,99729,73637,69950,08870,36758,49474,19456,07228,94244,24943,774
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,4609,0021,55926,4671,5773,6203,7185,9263,00711,83931,48612,7455,0059,4006,0321,9273,4391,7474,1452,412
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,0737,3308,7859327,332106,0357,5904,47952,30678850228,7457,0846,4991,8523,2525694,006481,031
7. Chi phí tài chính1,7473,7831,2792,2551,6552,2611,8081,7641,0082,1101,46128,579285459744-276643747526854
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,8011,3161,3852,2541,6182,2611,8081,8431,5211,5181,4612,1552034157711,049671625526854
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-5-2-35-18-82
9. Chi phí bán hàng106114153127641281058593110104132-16374287
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,6078,4804,98510,1876,0219,8245,4567,0758,3864,6826,5135,1323,0013,2273,0643,8312,5024,4902,4984,622
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,1774,0634,07914,2451,23297,4613,9311,41345,7935,77223,8867,6388,71812,1033,9661,521730449795-2,320
12. Thu nhập khác48321,478128,717180-180191
13. Chi phí khác1,2903,0055271,165775854498412014,0598820317927309-178227137
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,290-2,957-495313-77-585-449-83-120-14,05928,630-20-3-17-748-309-1-36-137
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,8871,1073,58414,5581,15596,8763,4831,41345,7105,6529,82736,2688,69812,1003,949773421448759-2,458
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4041,1018063,50644229,7479279,2175,1708,0371,9992,6921,027632252411178230
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4041,1018063,50644229,7479279,2175,1708,0371,9992,6921,027632252411178230
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,48362,77711,05271267,1292,5551,41336,4935,6524,65728,2316,6999,4072,92114116937581-2,688
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-71-70941,65029611,3942643,119547-1,230-10613644313111698222322-71
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,554752,6839,40241755,7342,2911,41333,3745,1055,88728,3366,5988,9642,791571-185258-2,617

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |