TÀI SẢN | | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 429,407 | 552,205 | 546,359 | 210,912 | 229,321 | 132,460 | 120,302 | 59,960 | 48,588 | 2,230 | 19,855 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 24,922 | 6,697 | 64,104 | 7,647 | 6,589 | 13,298 | 34,283 | 1,060 | 3,118 | 869 | 19,842 |
1. Tiền | 24,921 | 6,697 | 24,104 | 7,647 | 5,089 | 13,298 | 25,283 | 1,060 | 118 | 869 | 19,842 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1 | | 40,000 | | 1,500 | | 9,000 | | 3,000 | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 403 | | | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 403 | | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 350,324 | 492,821 | 419,768 | 128,438 | 176,039 | 92,378 | 39,843 | 58,840 | 45,391 | | 1 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 41,672 | 143,134 | 133,698 | 27,786 | 38,411 | 48,916 | 7,137 | 9,106 | | | |
2. Trả trước cho người bán | 33,868 | 5,677 | 3,390 | 8,753 | 52,709 | 2,631 | 2,004 | | | | 1 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 89,688 | 177,300 | 55,300 | 20,476 | 20,280 | 280 | 280 | 15,542 | 6,092 | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 185,096 | 166,957 | 227,553 | 71,595 | 64,762 | 40,551 | 30,423 | 34,192 | 39,299 | | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | -246 | -173 | -173 | -123 | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 51,265 | 50,200 | 58,907 | 72,556 | 44,652 | 26,745 | 46,073 | | | 11 | 11 |
1. Hàng tồn kho | 51,265 | 50,200 | 58,907 | 72,556 | 44,652 | 26,745 | 46,073 | | | 11 | 11 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,493 | 2,487 | 3,579 | 2,270 | 2,040 | 39 | 102 | 61 | 79 | 1,350 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 906 | 736 | 1,458 | 803 | 1,284 | 39 | 82 | 61 | 79 | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,587 | 1,751 | 2,120 | 1,468 | 757 | | 19 | | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | | 2 | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | 1,350 | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 738,824 | 681,376 | 678,195 | 354,081 | 303,620 | 220,836 | 158,063 | 138,381 | 110,806 | 19,000 | |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1 | 321 | 231 | 231 | 4,691 | 4,691 | 47,063 | 40,240 | 40,025 | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 1 | 321 | 231 | 231 | 4,691 | 4,691 | 47,063 | 40,240 | 40,025 | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 7,717 | 19,452 | 18,653 | 24,940 | 23,770 | 1,955 | 1,392 | 1,123 | 1,359 | | |
1. Tài sản cố định hữu hình | 7,717 | 19,152 | 18,205 | 24,343 | 23,770 | 1,955 | 1,392 | 1,123 | 1,359 | | |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | 300 | 449 | 597 | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 43,730 | 35,266 | 4,617 | 4,525 | 2,168 | | | | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 43,730 | 35,266 | 4,617 | 4,525 | 2,168 | | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 669,199 | 600,009 | 623,226 | 288,698 | 231,901 | 173,511 | 64,475 | 95,419 | 69,217 | 19,000 | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 205,473 | 33,397 | 19,997 | 178,642 | 231,476 | 107,511 | 19,072 | 78,300 | 69,230 | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 467,209 | 570,322 | 603,822 | 110,088 | 425 | 66,000 | 45,900 | 17,500 | | 19,000 | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -3,483 | -3,710 | -593 | -32 | | | -497 | -381 | -13 | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 461 | 895 | 993 | 170 | 534 | 349 | 280 | 1,600 | 204 | | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 461 | 895 | 993 | 170 | 534 | 349 | 280 | 1,600 | 204 | | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | 17,715 | 25,433 | 30,475 | 35,516 | 40,557 | 40,331 | 44,854 | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,168,231 | 1,233,581 | 1,224,554 | 564,992 | 532,941 | 353,297 | 278,365 | 198,341 | 159,394 | 21,230 | 19,855 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 190,857 | 271,777 | 306,307 | 116,449 | 107,130 | 95,465 | 52,106 | 9,878 | 2,602 | 257 | 9 |
I. Nợ ngắn hạn | 187,070 | 198,318 | 235,128 | 111,918 | 101,004 | 95,049 | 52,106 | 9,640 | 2,047 | 257 | 9 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 125,452 | 74,592 | 70,803 | 31,779 | 11,851 | 21,816 | 26,305 | 317 | 317 | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 6,760 | 90,466 | 46,835 | 42,338 | 41,592 | 9,507 | 1,391 | 356 | | | |
4. Người mua trả tiền trước | 2,701 | 4,774 | 71,546 | 4,508 | 9,437 | 6,107 | 13,213 | | | 2 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 36,913 | 15,562 | 17,493 | 1,559 | 3,599 | 15,386 | 10,047 | 8,575 | 1,730 | 256 | 9 |
6. Phải trả người lao động | 1,393 | 1,590 | 1,190 | 674 | 1,144 | 4,012 | 374 | 200 | | | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 8,640 | 8,456 | 3,848 | 1,177 | 585 | 262 | 32 | | 1 | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | 180 | 3,121 | 3,121 | 180 | 180 | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 5,026 | 2,692 | 23,228 | 29,517 | 29,489 | 34,607 | 564 | 13 | | | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 186 | 186 | 186 | 186 | 186 | 231 | | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 3,787 | 73,459 | 71,179 | 4,531 | 6,126 | 416 | | 238 | 554 | | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 3,787 | 73,459 | 71,179 | 4,531 | 6,126 | 416 | | 238 | 554 | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 977,374 | 961,805 | 918,247 | 448,543 | 425,811 | 257,832 | 226,259 | 188,464 | 156,792 | 20,973 | 19,846 |
I. Vốn chủ sở hữu | 977,374 | 961,805 | 918,247 | 448,543 | 425,811 | 257,832 | 226,259 | 188,464 | 156,792 | 20,973 | 19,846 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 728,066 | 655,918 | 655,918 | 323,836 | 323,836 | 194,399 | 180,000 | 150,000 | 150,000 | 20,000 | 20,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 3,610 | 3,851 | 3,961 | -231 | -231 | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 101,850 | 106,872 | 65,750 | 36,386 | 28,831 | 54,780 | 38,059 | 38,464 | 6,792 | 973 | -154 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 143,848 | 195,163 | 192,618 | 88,552 | 73,374 | 8,653 | 8,200 | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,168,231 | 1,233,581 | 1,224,554 | 564,992 | 532,941 | 353,297 | 278,365 | 198,341 | 159,394 | 21,230 | 19,855 |