CTCP Năng lượng và Bất động sản Trường Thành (teg)

7.83
-0.08
(-1.01%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh325,521222,414249,830214,715157,925181,892185,079133,41528,45233,0177,776
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)325,521222,414249,830214,715157,925181,892185,079133,41528,45233,0177,776
4. Giá vốn hàng bán290,265170,178216,648203,457135,087117,491141,787101,12923,02732,8827,665
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)35,25652,23633,18211,25822,83864,40143,29232,2865,425135110
6. Doanh thu hoạt động tài chính121,64158,09644,38816,5505,0182,6678,75613,0033,9461,350
7. Chi phí tài chính10,66510,45030,5622,9312,2218,596988448121
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,3326,3433,6482,8992,2211,09477663109
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-582-50-111-3,217190-78
9. Chi phí bán hàng2204713945959919882,794
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp28,37426,72814,42513,34212,69212,8226,3065,2171,77960270
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)117,05672,68332,14010,8288,73444,85241,88139,6247,4701,425-159
12. Thu nhập khác451128,7171125
13. Chi phí khác1,24914,8771291,0883576461,1586645
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-798-14,87628,589-1,076-332-646-1,158-66-45
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)116,25857,80760,7299,7518,40244,20640,72339,5587,4701,380-159
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành34,59914,13913,8651,4653,05711,6638,4867,8861,651253
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)34,59914,13913,8651,4653,05711,6638,4867,8861,651253
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)81,65943,66846,8648,2865,34532,54332,23731,6725,8191,127-159
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát13,4212,5455807321,8567552,642
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)68,23841,12246,2847,5553,48931,78729,59531,6725,8191,127-159

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn429,407552,205546,359210,912229,321132,460120,30259,96048,5882,23019,855
I. Tiền và các khoản tương đương tiền24,9226,69764,1047,6476,58913,29834,2831,0603,11886919,842
1. Tiền24,9216,69724,1047,6475,08913,29825,2831,06011886919,842
2. Các khoản tương đương tiền140,0001,5009,0003,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn403
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn403
III. Các khoản phải thu ngắn hạn350,324492,821419,768128,438176,03992,37839,84358,84045,3911
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng41,672143,134133,69827,78638,41148,9167,1379,106
2. Trả trước cho người bán33,8685,6773,3908,75352,7092,6312,0041
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn89,688177,30055,30020,47620,28028028015,5426,092
6. Phải thu ngắn hạn khác185,096166,957227,55371,59564,76240,55130,42334,19239,299
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-246-173-173-123
IV. Tổng hàng tồn kho51,26550,20058,90772,55644,65226,74546,0731111
1. Hàng tồn kho51,26550,20058,90772,55644,65226,74546,0731111
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,4932,4873,5792,2702,0403910261791,350
1. Chi phí trả trước ngắn hạn9067361,4588031,28439826179
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,5871,7512,1201,46875719
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,350
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn738,824681,376678,195354,081303,620220,836158,063138,381110,80619,000
I. Các khoản phải thu dài hạn13212312314,6914,69147,06340,24040,025
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác13212312314,6914,69147,06340,24040,025
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định7,71719,45218,65324,94023,7701,9551,3921,1231,359
1. Tài sản cố định hữu hình7,71719,15218,20524,34323,7701,9551,3921,1231,359
2. Tài sản cố định thuê tài chính300449597
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn43,73035,2664,6174,5252,168
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang43,73035,2664,6174,5252,168
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn669,199600,009623,226288,698231,901173,51164,47595,41969,21719,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh205,47333,39719,997178,642231,476107,51119,07278,30069,230
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn467,209570,322603,822110,08842566,00045,90017,50019,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,483-3,710-593-32-497-381-13
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4618959931705343492801,600204
1. Chi phí trả trước dài hạn4618959931705343492801,600204
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại17,71525,43330,47535,51640,55740,33144,854
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,168,2311,233,5811,224,554564,992532,941353,297278,365198,341159,39421,23019,855
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả190,857271,777306,307116,449107,13095,46552,1069,8782,6022579
I. Nợ ngắn hạn187,070198,318235,128111,918101,00495,04952,1069,6402,0472579
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn125,45274,59270,80331,77911,85121,81626,305317317
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn6,76090,46646,83542,33841,5929,5071,391356
4. Người mua trả tiền trước2,7014,77471,5464,5089,4376,10713,2132
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước36,91315,56217,4931,5593,59915,38610,0478,5751,7302569
6. Phải trả người lao động1,3931,5901,1906741,1444,012374200
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8,6408,4563,8481,177585262321
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1803,1213,121180180
11. Phải trả ngắn hạn khác5,0262,69223,22829,51729,48934,60756413
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi186186186186186231
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,78773,45971,1794,5316,126416238554
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,78773,45971,1794,5316,126416238554
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu977,374961,805918,247448,543425,811257,832226,259188,464156,79220,97319,846
I. Vốn chủ sở hữu977,374961,805918,247448,543425,811257,832226,259188,464156,79220,97319,846
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu728,066655,918655,918323,836323,836194,399180,000150,000150,00020,00020,000
2. Thặng dư vốn cổ phần3,6103,8513,961-231-231
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối101,850106,87265,75036,38628,83154,78038,05938,4646,792973-154
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát143,848195,163192,61888,55273,3748,6538,200
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,168,2311,233,5811,224,554564,992532,941353,297278,365198,341159,39421,23019,855
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |