CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức (tdh)

2.36
0.04
(1.72%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6,75519,98210,13834,69012,52320,82847,856117,68419,00420,06719,78523,21833,760110,621319,692778,969191,816424,486570,217529,448
2. Các khoản giảm trừ doanh thu19573
3. Doanh thu thuần (1)-(2)6,56019,98210,13834,69012,52320,82847,856117,68419,00420,06719,78523,21833,760110,549319,692778,969191,816424,486570,217529,448
4. Giá vốn hàng bán1,80117,0135,71932,0748,73816,46341,64346,1159,6937,58822,097191,41729,944108,781223,497598,370190,915411,623539,299460,625
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,7592,9694,4192,6163,7854,3666,21371,5699,31012,479-2,312-168,1993,8161,76796,194180,59990112,86330,91868,823
6. Doanh thu hoạt động tài chính7861,5895904752882965-76110,327-14,90210,311-145,1613,003300,9822,875-54,27265,49455,4375,175153,655
7. Chi phí tài chính-179332182308-1,71514,04011,57028,40221,17115,925-51,83746,905-7,85519,48217,01330,09921,03430,00122,19335,796
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,8535,34615,86820,23728,05813,04422,86020,63734,221
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh7-3,5471,2501,8704266,092-4,3273,1116,8293,323
9. Chi phí bán hàng38137055951744729836718,1719095377394,2281,1913,30010,06126,0532,1945,93021,80125,909
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,09335,0244,29838,0295123,2605,2168,457-8,27510,574-9,776146,0947,45320,03620,19017,16224,39337,16116,59047,065
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,751-31,161-615-35,3335,293-12,351-9,97415,7775,833-29,45968,873-514,1337,281261,80252,23259,10514,447-1,681-17,662117,031
12. Thu nhập khác-88192102,9673,7557201,921411,7581,1256,51840-71,677115,312-4394981,8066163,148
13. Chi phí khác-31,303-2231,2562862689541,26524,404853-9,11110,583269,840341-37,005122,1184912864,1811,0361,336
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)31,303135-1,064-2762,6992,801-544-22,483-81210,869-9,458-263,321-301-34,672-6,807-931211-2,375-4201,812
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)29,551-31,026-1,679-35,6097,992-9,550-10,519-6,7075,020-18,59059,415-777,4556,980227,13145,42558,17514,658-4,056-18,082118,843
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành269162101491271608,6951,35910645-3,223-11,61526,10915,19331,262496-6,49746225,922
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-43217-1,070-13,16911,2122,2292,072-1,3131,6921885
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-43487162101491271608,6951,359-96445-3,223-24,78337,32217,42233,333-817-4,80546326,807
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)29,594-31,513-1,695-35,8197,844-9,677-10,679-15,4023,661-17,62659,370-774,23231,763189,80928,00325,60015,475749-18,54592,036
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-9313-318-1-31516,4141,256-680-1427,502-3015,62828,45952,711-1,7842,492-5291,739
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)29,604-31,826-1,377-35,8187,844-9,362-10,679-31,8152,405-16,94659,512-781,73331,793174,181-455-27,11117,259-1,743-18,01690,297

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |