Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (tcb)

23.50
0.30
(1.29%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Thu nhập lãi thuần8,928,6769,477,9268,499,5447,597,2037,272,1606,294,8776,526,8806,819,4117,565,4617,793,8408,111,0637,244,6036,742,4896,587,8006,123,7215,493,9335,147,6803,935,3784,212,4123,904,209
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự15,168,28215,348,98114,507,23814,444,98014,532,71613,997,85813,732,20512,250,03911,251,38110,563,14010,688,0769,510,3719,120,2778,721,4458,151,1587,678,9307,700,9056,630,8917,004,1866,628,302
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-6,239,606-5,871,055-6,007,694-6,847,777-7,260,556-7,702,981-7,205,325-5,430,628-3,685,920-2,769,300-2,577,013-2,265,768-2,377,788-2,133,645-2,027,437-2,184,997-2,553,225-2,695,513-2,791,774-2,724,093
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ1,946,7832,461,4722,171,1512,495,7512,255,6602,019,3481,944,1382,534,5722,123,0592,077,1361,792,7272,103,0471,497,0391,457,0821,325,0721,069,1341,145,0181,112,625862,0011,363,633
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ2,675,0883,189,8942,834,5553,203,5003,008,6972,621,6762,544,2123,347,3462,708,8272,386,9022,397,2622,695,5971,921,2771,934,7901,706,8941,652,5221,586,2711,523,1221,309,3791,861,972
Chi phí hoạt động dịch vụ-728,305-728,422-663,404-707,749-753,037-602,328-600,074-812,774-585,768-309,766-604,535-592,550-424,238-458,644-381,822-583,388-441,253-410,497-447,378-498,339
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối61,041411,351544,434312,534123,789-11,153-229,420-304,01127,677-32,80134,072-27,84393,418100,25465,62113,41145,850-30,213-28,303-33,555
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh-527103,232-23,40532,233-5,5878,70729,267-11,25917,771-152,679-95,678-28,535-15,77961,654134,96527,787127,72592,55973,326132,331
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư389,242646,9341,073,030247,528634,73774,200-30,632-106,393156,659593,985-218,698331,768306,408554,701611,531500,764203,813235,223557,197647,694
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác422,714260,730-3,024308,572129,284939,1611,057,099494,972441,326753,932488,499531,970155,554444,451671,271652,859826,528407,756353,831612,845
Thu nhập từ hoạt động khác1,986,3201,967,7161,486,7531,224,044719,6421,657,9032,858,1051,107,2401,135,8271,295,430972,8061,052,548933,0551,066,8341,291,2941,351,6981,653,4291,269,8141,172,0311,490,285
Chi phí hoạt động khác-1,563,606-1,706,986-1,489,777-915,472-590,358-718,742-1,801,006-612,268-694,501-541,498-484,307-520,578-777,501-622,383-620,023-698,839-826,901-862,058-818,200-877,440
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần6,40658,0513723,6338,450312,642306,4152,295514,0012021214,0021503920
Chi phí hoạt động-3,430,902-3,948,974-3,249,136-3,610,089-3,630,731-2,868,890-3,142,086-3,989,840-3,014,021-3,297,191-3,108,320-3,391,848-2,627,889-2,590,526-2,563,083-2,306,767-2,489,180-1,697,493-2,137,714-2,336,823
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng8,323,4339,470,7229,012,6317,407,3656,787,7626,456,2816,157,8885,437,4827,324,3477,738,5177,003,7166,767,1636,151,2606,615,4376,369,1195,455,1235,007,5844,055,8743,892,7504,290,354
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-1,109,265-1,644,213-1,210,972-1,634,295-944,972-807,271-534,530-691,259-609,268-417,381-218,386-627,184-588,931-597,671-850,817-366,266-1,033,718-439,031-772,020-312,328
Tổng lợi nhuận trước thuế7,214,1687,826,5097,801,6595,773,0705,842,7905,649,0105,623,3584,746,2236,715,0797,321,1366,785,3306,139,9795,562,3296,017,7665,518,3025,088,8573,973,8663,616,8433,120,7303,978,026
Chi phí thuế TNDN-1,421,146-1,556,541-1,524,656-1,291,455-1,174,085-1,145,561-1,086,261-1,174,136-1,347,539-1,438,881-1,170,786-1,456,161-1,130,274-1,211,109-1,042,085-1,081,306-793,599-727,848-615,076-859,200
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-1,422,429-1,558,837-1,524,069-1,295,383-1,177,199-1,146,560-1,087,579-1,213,783-1,343,692-1,446,671-1,170,786-1,456,161-1,130,274-1,211,109-1,042,085-1,081,306-793,599-727,848-615,076-859,200
Chi phí thuế TNDN giữ lại1,2832,296-5873,9283,1149991,31839,647-3,8477,790
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp5,793,0226,269,9686,277,0034,481,6154,668,7054,503,4494,537,0973,572,0875,367,5405,882,2555,614,5444,683,8184,432,0554,806,6574,476,2174,007,5513,180,2672,888,9952,505,6543,118,826
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi55,51776,60756,00642,70655,76248,39440,20227,81569,57478,730109,93091,58894,45595,53179,48854,45281,24972,11649,76289,580
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi5,737,5056,193,3616,220,9974,438,9094,612,9434,455,0554,496,8953,544,2725,297,9665,803,5255,504,6144,592,2304,337,6004,711,1264,396,7293,953,0993,099,0182,816,8792,455,8923,029,246

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |