CTCP Than Cọc Sáu - Vinacomin (tc6)

11.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh505,401733,683298,770783,233432,6771,207,026422,1921,163,263448,2101,016,479292,428888,140381,735778,579653,282726,253962,1781,336,814551,108831,165
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)505,401733,683298,770783,233432,6771,207,026422,1921,163,263448,2101,016,479292,428888,140381,735778,579653,282726,253962,1781,336,814551,108831,165
4. Giá vốn hàng bán471,672620,905275,832734,728399,923810,358734,7661,117,887417,077958,895263,762827,767347,593733,375610,806684,380902,0901,302,840509,356813,363
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)33,729112,77822,93748,50632,754396,668-312,57445,37531,13357,58528,66760,37334,14245,20442,47641,87360,08933,97441,75217,802
6. Doanh thu hoạt động tài chính514483481479480448446441429397409393394414322358371329316323
7. Chi phí tài chính6,4478,5637,7739,05811,04212,88110,15211,72711,35713,96012,74415,23615,01615,73414,5383,90317,1453,34019,42010,489
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,4478,5637,7739,05811,04212,88110,15211,72711,35713,96012,74415,23615,01615,73414,53813,93817,14520,78019,42017,029
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng5746853195791,0261,6422755934311,3437799029351,9966388657501,5471,086676
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp22,77343,87023,70441,65918,25244,04725,28636,67916,35344,07615,14343,07917,36226,82944,23819,86440,12242,03728,6294,193
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,44960,143-8,377-2,3102,914338,547-347,841-3,1823,420-1,3974101,5491,2221,059-16,61617,5982,443-12,621-7,0672,765
12. Thu nhập khác8017,8619,1102,3533305,2972,5102,63417274137-4791,2445089821,4904097,2301,7804,270
13. Chi phí khác2,110799192544165-4,3524,740-2431060137266511756721,21725515,12377470
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,3097,0628,9181,8101669,649-2,2302,659-294214-7451,193333311273154-7,8931,7033,800
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,14067,205542-5013,079348,196-350,071-5243,127-1,1824108042,4161,392-16,30517,8712,597-20,514-5,3646,566
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành62815,683108-10061640,523-105625-4834833,2153,5745191,4761,313
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-40,215
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)62815,683108-100616308-105625-4834833,2153,5745191,4761,313
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,51251,522433-4012,464347,888-350,071-4192,501-1,1824101,2871,933-1,823-16,30514,2972,077-21,990-5,3645,253
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,51251,522433-4012,464347,888-350,071-4192,501-1,1824101,2871,933-1,823-16,30514,2972,077-21,990-5,3645,253

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |