CTCP Than Cọc Sáu - Vinacomin (tc6)

11.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,268,3703,237,0012,675,8153,124,0863,557,6063,054,0112,524,3922,890,8683,855,0554,313,2944,322,3664,024,9903,797,0832,755,8342,159,466
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,268,3703,237,0012,675,8153,124,0863,557,6063,054,0112,524,3922,890,8683,855,0554,313,2944,322,3664,024,9903,797,0832,755,8342,159,466885,406
4. Giá vốn hàng bán2,042,4393,082,1302,448,8492,933,8093,390,8342,818,1402,226,4442,633,5893,543,4583,991,0993,809,6893,644,5153,343,2922,368,9251,893,228770,562
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)225,931154,871226,966190,277166,772235,872297,948257,279311,597322,195512,677380,475453,790386,909266,238114,843
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,9241,7581,5941,4641,2831,1751,0491,2472832676789783,8051,572894
7. Chi phí tài chính36,43546,11756,95651,31953,07367,97959,29557,46848,32039,31770,404107,076110,61778,42677,970
-Trong đó: Chi phí lãi vay36,43546,11756,95661,35473,49056,20762,17050,42233,74439,31770,364107,017706,55575,84574,028
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,6112,9543,9883,2273,7563,1692,3691,9652,8042,82882,49930,53834,63528,38623,938
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp128,705115,173119,342131,053119,384116,897185,704203,131221,185229,280247,322187,304201,961195,318105,505
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)60,103-7,61448,2736,142-8,15849,00251,629-4,03939,57051,037113,13056,534110,38286,35059,71922,307
12. Thu nhập khác19,65510,4571,1763,38938,6433,8694,3797,59822,69724,21655,29862,42156,861125,69169,984
13. Chi phí khác1,7006735132,31914,5951,2145,6982,1649,82320,803102,47062,81539,423135,95269,856
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)17,9559,7846631,07124,0482,655-1,3195,43412,8743,413-47,173-39417,438-10,2611292,750
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)78,0592,17048,9367,21315,88951,65750,3101,39552,44554,45065,95756,140127,82176,08959,84825,056
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành17,85440,81111,3279,89110,34413,80344711,15911,2476,65912,16217,2489,1636,2397,016
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-40,215
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)17,85459611,3279,89110,34413,80344711,15911,2476,65912,16217,2489,1636,2397,016
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)60,2051,57437,6097,2135,99841,31336,50794841,28643,20359,29843,978110,57366,92653,60918,040
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)60,2051,57437,6097,2135,99841,31336,50794841,28643,20359,29843,978110,57366,92653,60918,040

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn767,246729,977760,081539,475864,597967,983769,303356,659232,256404,178510,995991,180489,802459,368376,916
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,0391,6181,1641,8848396611,5499563,2431,4723,9575,0928,2302,3525,739
1. Tiền1,0391,6181,1641,8848396611,5499563,2431,4723,9575,0928,2302,3525,739
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn33,49613,07924,851
1. Chứng khoán kinh doanh43,59843,59843,598
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-10,102-30,519-18,747
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn141,249358,794131,059113,912319,575396,251264,246158,8852,341177,819196,931681,808304,527299,338175,987
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng140,538357,212129,204112,543306,383394,717264,233158,04713,838157,887218,004652,795288,522244,280145,758
2. Trả trước cho người bán199438116168235270369353521,5421491,2613,23036,15119,866
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn13,44114,932
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5121,1441,7401,20112,9571,2646261,7851,7098,7594,36512,82012,77518,90710,362
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-982-982-13,241-23,811-25,587
IV. Tổng hàng tồn kho510,138273,399552,568337,111403,705470,401425,351175,881172,775143,992286,112292,151170,466129,805127,620
1. Hàng tồn kho510,138273,399552,568337,111403,705470,401425,351175,881172,775143,992286,112292,151177,264159,002148,552
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-6,798-29,198-20,932
V. Tài sản ngắn hạn khác114,82096,16775,29086,569106,98287,59153,30620,93753,89680,89523,99612,1296,57927,87367,570
1. Chi phí trả trước ngắn hạn104,02683,43966,08179,174102,09384,59153,24920,30117,73867,07523,89112,1296,57925,55264,332
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ12,72735,65813,104898
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước10,7949,2097,3954,8893,00056636500716105
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,3212,339
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn546,885690,0951,030,0021,168,7451,138,917974,3711,097,1341,173,8281,088,438859,021908,389937,106996,037776,441693,942
I. Các khoản phải thu dài hạn65,16159,57954,28649,21242,14238,28734,54530,92926,694
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác65,16159,57954,28649,21242,14238,28734,54530,92926,694
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định421,622530,554651,051770,482770,027664,392772,556884,856853,294700,829748,565841,706942,995707,907636,314
1. Tài sản cố định hữu hình421,622530,494650,910770,261769,628663,818772,265884,468842,052681,912711,602752,133816,016522,140453,847
2. Tài sản cố định thuê tài chính10,75818,82536,77989,298126,980185,767182,467
3. Tài sản cố định vô hình6014122139957429138848492183275
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,7574,3174,3264,3174,3274,7163,6744,2035,9898,7525,84014,1671,22917,37920,595
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4,7574,3174,3264,3174,3274,7163,6744,2035,989
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn21,97629,02243,59848,59848,59848,59850,41035,803
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn43,59843,59843,59848,59848,59848,59850,41035,803
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-21,622-14,576
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác55,34495,645320,338344,734322,422266,975286,359231,864173,439105,842105,38632,6343,2157451,230
1. Chi phí trả trước dài hạn15,12955,430320,338344,734322,422266,975286,359231,864173,43981,76583,92613,7902,4691,230
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại40,21540,215
3. Tài sản dài hạn khác24,07721,46118,844745745
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,314,1301,420,0721,790,0821,708,2202,003,5141,942,3541,866,4371,530,4871,320,6941,263,1991,419,3841,928,2861,485,8381,235,8081,070,858
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả921,9731,088,1201,425,4721,374,0061,670,5141,574,0401,491,5181,190,489989,926939,3091,098,9101,631,8031,206,8431,009,147876,784
I. Nợ ngắn hạn824,573928,0141,166,3381,006,9981,269,5021,249,7171,107,672815,511661,081614,937755,8101,177,627675,916674,977558,786
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn341,314371,034375,808331,439384,769397,852296,608377,959137,3769,770106,364302,428142,788167,038267,193
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả343,524
3. Phải trả người bán ngắn hạn348,960336,215577,132493,581651,974631,201522,854281,308225,90632,362391,683562,091245,508160,659145,628
4. Người mua trả tiền trước7806,998286111,68914,8332,50520,093
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước65,873164,625129,28474,87095,43779,68383,26376,97649,06775,96021,016108,50535,652104,10613,158
6. Phải trả người lao động43,27224,84353,36673,41288,58488,92871,67859,14577,08285,032117,445126,677118,08897,92749,062
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,4176261612060407,796
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn24,28223,77461,8425,106
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác11,28511,77212,67514,08911,58116,681118,79511,65125,13425,96826,78531,37334,69334,87123,423
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn7,77016,62710,52390
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi11,67219,46317,45719,48722,32818,4203,9518,38234,82842,32060,43746,55460,58146,02935,123
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn97,400160,106259,133367,008401,012324,323383,846374,977328,845324,372343,100454,176530,927334,170317,998
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn94,537156,017253,817360,465401,012324,323383,846374,977328,845324,372342,611453,687517,128322,988309,622
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm13,31010,6937,888
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,8624,0895,3166,543489
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ489489489489
B. Nguồn vốn chủ sở hữu392,157331,953364,611334,214333,000368,314374,919339,999330,768323,890320,475296,483278,995226,662194,074
I. Vốn chủ sở hữu392,157331,953364,611334,214333,000368,314364,456327,949327,001316,955310,373296,483278,995226,662194,074
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu324,961324,961324,961324,961324,961324,961324,961324,961129,987129,987129,987129,987129,987100,000100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu149,181138,757122,098121,464103,94926,05413,982
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,0402,0402,0402,0402,0402,0402,0402,04047,83348,21140,41427,15931,58492,14874,200
9. Quỹ dự phòng tài chính17,87317,87313,4768,4605,492
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu400
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối65,1564,95137,6097,2135,99841,31337,455948
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác10,46312,0493,7676,93410,102
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định10,46312,0493,7676,93410,102
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,314,1301,420,0721,790,0821,708,2202,003,5141,942,3541,866,4371,530,4871,320,6941,263,1991,419,3841,928,2861,485,8381,235,8081,070,858
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |