CTCP Thủy điện Thác Bà (tbc)

40
0.30
(0.76%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh192,73298,768110,826109,43482,05082,789156,671187,844189,792180,972167,471110,67098,136130,859155,575140,659159,562146,21386,57861,394
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)192,73298,768110,826109,43482,05082,789156,671187,844189,792180,972167,471110,67098,136130,859155,575140,659159,562146,21386,57861,394
4. Giá vốn hàng bán58,17754,79138,57244,17744,55138,46046,52058,41351,73448,44446,20647,60745,82245,44547,89958,12354,18746,38140,90834,723
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)134,55443,97772,25565,25737,49944,329110,150129,431138,059132,528121,26663,06352,31485,414107,67682,535105,37499,83245,67026,671
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,3124,1502,7152,7882,7203,6132,1514,6226,9442,1811,3771,9704,5426,3383,4761,6833,6564,7311,1038,348
7. Chi phí tài chính1,1731,4341,6891,9732,2302,4682,7013,0233,5144,1744,9515,3745,7086,2306,6237,4858,7909,79310,26316,975
-Trong đó: Chi phí lãi vay9661,4181,68912,8442,2292,4682,7013,0233,5144,1744,9515,3745,7086,2306,6237,4858,7909,79310,26316,975
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-205-122-295-1,434-296-411201-170108-186-4-17-4-13663-63
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,40313,46414,03420,38912,99314,11912,80528,22012,65612,30812,06318,81711,70211,72612,52616,76113,30911,96211,54012,206
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)119,08533,10658,95244,24824,70030,94496,995102,640128,941118,041105,62540,82539,44273,65992,00360,03586,86882,80824,9705,838
12. Thu nhập khác1881501415541504371705001861961389261821,825921,7573,624770127236
13. Chi phí khác1191201154361674761445152,05429012753857495727616-1353030465
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)693026118-17-3925-15-1,868-9311388-392869651,1413,75974097-229
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)119,15433,13658,97944,36624,68330,90597,021102,625127,073117,947105,63541,21339,04974,52792,06861,17690,62783,54825,0675,609
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành19,8012,9068,6847,4491,3942,82817,75218,84122,04116,36317,2484,4105,29810,27617,40410,06614,63312,4734,963-310
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại222223-1,064
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)19,8242,9288,7076,3851,3942,82817,75218,84122,04116,36317,2484,4105,29810,27617,40410,06614,63312,4734,963-310
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)99,33030,20850,27237,98123,28828,07679,26983,783105,032101,58588,38836,80233,75164,25174,66451,11075,99471,07520,1045,919
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát14,76115,44311,11110,66812,80411,8837,5547,09510,53922,64614,60213,12718,62813,0905,5388,76313,18413,2542,1341,368
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)84,57014,76539,16127,31310,48516,19471,71576,68894,49478,93973,78623,67515,12351,16169,12642,34762,81057,82117,9704,550

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |