CTCP Thủy điện Thác Bà (tbc)

39.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh430,944726,080495,240533,011296,912396,075342,842241,080251,087311,812299,266254,797175,697131,933208,995244,628170,074118,58717,505
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)430,944726,080495,240533,011296,912396,075342,842241,080251,087311,812299,266254,797175,697131,933208,995244,628170,074118,58717,505
4. Giá vốn hàng bán173,708204,796186,773199,599124,149134,014124,75699,34698,785130,341123,653112,13283,62480,53174,22270,47478,75657,53720,374
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)257,235521,284308,467333,412172,764262,062218,086141,734152,302181,471175,613142,66692,07351,402134,773174,15491,31961,050-2,869
6. Doanh thu hoạt động tài chính11,27115,12416,32611,17230,57633,43425,07123,11120,02122,04618,81314,19513,89210,58917,73517,7821,66429489
7. Chi phí tài chính9,37315,66223,93536,33111,3892,7393856662,3422,49360652414362
-Trong đó: Chi phí lãi vay20,24315,66223,93536,33114,1285852,3392,49335652414226
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-1,942-253-157
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp60,30665,24754,77153,57233,40637,63139,50629,04829,97730,25124,14319,38520,65014,23211,10014,0787,6875,8681,677
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)196,886455,246245,929254,680158,545255,126203,613135,797142,346173,260169,617135,13482,82247,699141,402177,80684,88255,114-4,457
12. Thu nhập khác1,3111,0203,0256,2785671,1514,4411,9692,3682991,1675,2961782521607132,608590787
13. Chi phí khác1,2232,9862,096541496508398613971145541,27597273313311,69635611
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)87-1,9669295,737716434,0431,9071,9711856134,02182-21129382911234777
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)196,974453,280246,858260,418158,616255,769207,656137,704144,318173,445170,230139,15582,90447,678141,531178,18985,79355,347-3,680
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành29,42374,49237,38942,13530,51150,22141,18927,53429,02735,10519,83511,4487,1166,40911,79915,8656
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,064
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)28,36074,49237,38942,13530,51150,22141,18927,53429,02735,10519,83511,4487,1166,40911,79915,8656
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)168,614378,788209,468218,283128,105205,547166,467110,170115,291138,341150,395127,70775,78841,269129,732162,32385,79355,347-3,686
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát42,90854,88140,86537,3351,368
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)125,706323,907168,603180,948126,737205,547166,467110,170115,291138,341150,395127,70775,78841,269129,732162,32385,79355,347-3,686

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn373,682370,359310,282289,251248,689582,281423,684424,076397,802498,416410,885297,340183,798205,386301,548291,469152,730100,802114,625
I. Tiền và các khoản tương đương tiền128,306109,11294,607110,34535,68679,32915,15524,22953,783275,154339,638178,04847,4715,920219,279140,57384,78327,0508,021
1. Tiền15,20679,11224,26531,84514,43628,26915,15524,22924,15115,727262,7675,96016,9634,12062,957140,57384,78327,0508,021
2. Các khoản tương đương tiền113,10030,00070,34278,50021,25051,06029,632259,42776,871172,08830,5071,800156,322
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,00095,500102,12215,96539,459408,677323,577353,567289,725112,59325,06422,19993,63120,900113,752
1. Chứng khoán kinh doanh112,59325,06422,19993,63120,900113,752
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,00095,500102,12215,96539,459408,677323,577353,567289,725
III. Các khoản phải thu ngắn hạn219,430157,02286,911116,803101,17890,09258,75939,26948,949102,73260,72180,725101,13982,20446,97823,41654,38542,28465,420
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng159,930136,82782,44270,12498,93679,63250,68428,24339,07985,57626,07662,79425,87361,45612,52315,19852,944
2. Trả trước cho người bán53,7783534061,7623778413382791,1723,2772,6531,15250117,41631,54359825318,665
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn39,84544,560
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn5,00017,00020,000
6. Phải thu ngắn hạn khác3,7704,4777,42927,6813,9289,6198,44910,9989,12314,56533,01116,79274,8283,3772,9128,0071,4412,1872,196
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,047-1,633-3,366-2,764-2,063-712-251-425-686-1,019-13-63-45-387
IV. Tổng hàng tồn kho5,5284,0714,2094,5144,6904,1834,3985,0565,2296,7108,39011,19410,96322,77214,03213,43813,46627,19839,113
1. Hàng tồn kho5,5284,0714,2094,5144,6904,1834,3985,0565,2296,71010,37211,19710,96522,77514,03513,44013,47627,25939,113
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,981-3-3-3-3-3-10-61
V. Tài sản ngắn hạn khác10,4184,65322,43342,43067,67621,7941,9551171,2272,1352,3082,026858358290964,2702,070
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4679
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,65322,39441,62362,28710,6881,31011735
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước9,951398075,39011,106645522501,6301,2213504,1491,846
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,1741,88567880550834929096121189
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,162,2311,224,1451,263,4631,309,5721,392,231423,728464,392455,717474,597481,494527,410609,790665,415641,870562,172559,824604,584610,976605,494
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định888,743936,6031,011,2841,066,2491,147,022344,426383,076421,707439,496446,604492,365553,782573,852454,022497,663538,618582,913535,318584,891
1. Tài sản cố định hữu hình872,240919,953993,9641,049,8501,130,353327,383365,620403,814421,166427,917473,267534,273553,932434,262477,669518,625562,920515,325564,898
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình16,50316,65017,32016,39916,66917,04217,45617,89318,33018,68719,09819,50919,92019,76019,99319,99319,99319,99319,993
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn11,5525,9823,29810,43332731,3362,2712,42679636,520133,48430,14521,20621,67175,36619,910
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang11,5525,9823,29810,43332731,336
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn163,470165,412116,78287,04981,16978,43081,16932,61932,61932,61932,61954,36554,36554,36534,365
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh82,30184,24335,6135,880
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn81,16981,16981,16981,16981,16981,16981,16932,61932,61932,61932,61954,36554,36554,36534,365
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,739
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,8774,1733,7381,0932,5808721471,3881,146847677293693
1. Chi phí trả trước dài hạn1,8134,1733,7381,0932,5808721471,3881,146847677293693
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,064
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại95,588111,975128,361144,748161,134
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,535,9131,594,5041,573,7451,598,8231,640,9211,006,009888,076879,793872,400979,910938,294907,130849,212847,257863,720851,292757,314711,779720,119
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả196,804220,195358,292366,088495,408120,40226,44941,61529,96356,77329,98535,38940,71483,00980,08159,08551,61155,11180,455
I. Nợ ngắn hạn151,804115,195146,46380,088121,221120,40226,44941,61529,96356,77329,98535,38931,50460,25048,43558,91651,48825,35173,372
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn60,00060,00044,00038,00043,1609,6208,9838,9839,5095,500
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,2895,7782,18565020,6293,5375,9949,0365,6518,6994302,0082,8681,4216,9601,5871,56717,49626,725
4. Người mua trả tiền trước3,5974328551,0722,2912,3532,8458421,2664993574400564
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,80927,30012,2767,2881,7431,2253,0167,73116,62611,0761,9896,7873,79514,7026,9265,6321622,090
6. Phải trả người lao động12,19811,72411,74810,2206,47810,42210,4287,9557,7229,3909,1639,3895,7595,2822,6748,9163,1705392,001
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,3311,9544,35012,3246,1592,4871,0923,0532,2561,4959303,78120,22511,3822,1994,9195,628
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn22,8145,07529,949
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác67,7797,57169,8548,96039,14799,2276,09020,0363,02118,1076,1129,12969017,73011,17629,38412,9241,9201,493
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi8004361,1961,5741,6141,1517291,5191,6451,6161,7512,2362,2501,540395463161-15
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn45,000105,000211,829286,000374,1879,21022,75931,64616912229,7607,083
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn45,000105,000211,829286,000374,1878,98317,96531,43929,5926,977
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm227209207169122168107
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn4,586
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,339,1091,374,3091,215,4541,232,7351,145,512885,606861,626838,179842,437923,137908,309871,740808,498764,247783,639792,207705,703656,668639,664
I. Vốn chủ sở hữu1,339,1091,374,3091,215,4541,232,7351,145,512885,606861,626838,179842,437923,137908,309871,740808,498764,247783,639792,207705,703656,668639,664
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu635,000635,000635,000635,000635,000635,000635,000635,000635,000635,000635,000635,000635,000635,000635,000635,000635,000642,885642,885
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu78,79042,15623,05820,10120,1836,6006,0652,73725927
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái55-314
8. Quỹ đầu tư phát triển302,05870,71197,33893,70183,45172,87077,77555,20929,38515,737
9. Quỹ dự phòng tài chính10,0076,1565,4254,6033,5562,408853175501501
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối123,485462,587333,680391,827341,805250,606226,626203,17957,936138,637150,395127,76275,84341,26185,272124,23254,53113,254-3,723
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát278,566276,722246,774205,909168,707
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,535,9131,594,5041,573,7451,598,8231,640,9211,006,009888,076879,793872,400979,910938,294907,130849,212847,257863,720851,292757,314711,779720,119
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |