CTCP Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An (tar)

6.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh715,4131,005,573966,1801,615,429924,5641,575,802498,915765,383957,9701,165,530726,969792,328437,589613,726540,366906,897653,787565,739467,790456,731
2. Các khoản giảm trừ doanh thu27,0003515881,2725182985851,057151432562157100
3. Doanh thu thuần (1)-(2)715,4131,005,573966,1801,615,429897,5641,575,802498,915765,348957,9551,165,442725,697791,811437,291613,141539,309906,746653,355565,177467,633456,631
4. Giá vốn hàng bán674,145975,653917,3451,548,920831,8871,508,813460,473676,756873,9821,053,456654,533723,741407,062579,227486,989842,714590,015505,393424,295432,695
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)41,26829,92048,83566,50865,67766,98938,44288,59283,973111,98671,16468,07030,22933,91452,32064,03263,34059,78543,33823,936
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,6474,5913,5505,2482,4471,0583603,1286,7972,5811,27248225448520765594673464319
7. Chi phí tài chính31,78834,78829,41030,86434,30229,85522,74722,45117,68120,86217,53519,07413,40214,89916,09216,36815,75912,90512,06510,872
-Trong đó: Chi phí lãi vay30,61029,71029,13430,44533,50229,57021,39320,92617,24220,86217,37718,92813,31314,87316,01516,03515,62012,75211,95010,038
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh12-4252
9. Chi phí bán hàng4,51634,3839,42624,68918,3477,4788,44440,16142,18944,31810,18729,9897,5675,5666,0709,8119,8597,66811,6208,284
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,7302,4514,5949,2606,0785,8965,7092,0756,6995,6585,2005,8926,4597,5796,1825,5414,9235,1073,2644,027
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)881-37,1128,9556,9439,39824,8191,90327,03024,20143,73039,51413,5993,0546,36024,18232,96933,74534,83916,4531,073
12. Thu nhập khác2,5515,6524,4641,640311441315254,03817,348163,5131,0762,3012636634318914
13. Chi phí khác11,1106448,7074,248732282115,27213168522981636441476
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,5504,5423,820-7,067311-3,807242-2034,0172,076153,5101,0611,450-356474-361-23438
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,431-32,57012,775-1249,70921,0122,14526,82628,21845,80639,52917,1094,1157,80924,14733,61633,74934,47816,4301,511
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành656-7244437,7041,1452,9833,9101,0562,0462,0761,0326941,4712,6661,9731,8661,4613,198494
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại65656565656565-476565651306565130
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)721-6585097,7691,2103,048653,8631,1212,1122,1411,1626941,5362,7312,1031,8661,4613,198494
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,709-31,91112,267-7,8938,49917,9642,08022,96327,09743,69537,38815,9473,4206,27321,41531,51331,88333,01713,2321,017
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát80-3,4213671117131,5461,2482,2072,1384,0163,4361,06297-1,1781,1702,5022,5712,886
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,630-28,49111,900-8,0037,78616,41883220,75724,95939,67933,95214,8853,3237,45120,24629,01129,31230,13113,2321,017

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |