TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 2,193,900 | 2,077,608 | 1,411,199 | 757,425 | 866,924 | 773,887 | 702,678 | 689,932 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 14,041 | 14,151 | 89,140 | 21,616 | 14,282 | 32,524 | 11,386 | 31,793 |
1. Tiền | 14,041 | 14,151 | 89,140 | 21,616 | 14,282 | 32,524 | 11,386 | 31,793 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | 200 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | 200 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,076,085 | 620,168 | 297,179 | 69,057 | 266,323 | 224,986 | 234,547 | 323,494 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 484,023 | 508,433 | 168,552 | 58,019 | 142,929 | 57,330 | 79,936 | 74,351 |
2. Trả trước cho người bán | 568,700 | 77,046 | 94,802 | 2,294 | 121,150 | 126,786 | 126,320 | 172,091 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 23,362 | 34,689 | 33,825 | 8,744 | 2,244 | 40,871 | 28,291 | 77,052 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,078,037 | 1,420,684 | 1,015,125 | 654,474 | 584,378 | 516,242 | 451,952 | 331,190 |
1. Hàng tồn kho | 1,078,037 | 1,420,684 | 1,015,125 | 654,474 | 584,378 | 516,242 | 451,952 | 331,190 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 25,737 | 22,604 | 9,754 | 12,278 | 1,942 | 135 | 4,592 | 3,456 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 848 | 1,937 | 524 | 441 | 668 | | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 24,889 | 20,667 | 9,226 | 11,834 | 1,274 | 135 | 4,592 | 3,456 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | 3 | 3 | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 800,083 | 715,525 | 589,631 | 615,968 | 399,135 | 404,006 | 357,916 | 243,928 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 625,208 | 621,516 | 559,247 | 308,597 | 310,698 | 188,609 | 194,754 | 152,424 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 518,992 | 512,904 | 445,509 | 189,025 | 209,144 | 85,395 | 97,808 | 124,424 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 20,871 | 21,820 | 25,498 | 29,883 | 10,417 | 10,630 | 2,913 | |
3. Tài sản cố định vô hình | 85,344 | 86,792 | 88,241 | 89,689 | 91,137 | 92,585 | 94,033 | 28,000 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 7,510 | 16,820 | 9,403 | 284,858 | 66,234 | 180,525 | 128,523 | 57,398 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 7,510 | 16,820 | 9,403 | 284,858 | 66,234 | 180,525 | 128,523 | 57,398 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 164,279 | 73,773 | 16,271 | 16,762 | 15,756 | 34,624 | 34,628 | 34,105 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 14,779 | 14,773 | 14,771 | 14,762 | 14,756 | 34,798 | 34,798 | 34,268 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | -174 | -170 | -162 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 149,500 | 59,000 | 1,500 | 2,000 | 1,000 | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,891 | 916 | 906 | 642 | 35 | 247 | 11 | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,891 | 916 | 906 | 642 | 35 | 247 | 11 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | 1,195 | 2,500 | 3,804 | 5,108 | 6,412 | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 2,993,983 | 2,793,133 | 2,000,830 | 1,373,392 | 1,266,059 | 1,177,893 | 1,060,594 | 933,860 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 1,815,569 | 1,588,868 | 1,316,315 | 787,317 | 779,326 | 753,715 | 738,260 | 709,346 |
I. Nợ ngắn hạn | 1,806,156 | 1,574,767 | 1,295,497 | 748,094 | 746,012 | 710,167 | 691,262 | 652,862 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,542,751 | 1,375,062 | 1,188,930 | 699,056 | 678,172 | 610,363 | 639,457 | 637,285 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 170,696 | 48,905 | 81,966 | 18,499 | 27,368 | 29,141 | 17,572 | 3,581 |
4. Người mua trả tiền trước | 6,105 | 73,230 | 4,861 | 16,738 | 30,687 | 60,529 | 29,575 | 6,994 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 3,998 | 6,509 | 14,248 | 12,418 | 7,742 | 8,914 | 3,477 | 2,736 |
6. Phải trả người lao động | | | | | 367 | | | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 3,374 | 4,803 | 5,208 | 1,197 | 1,486 | 1,112 | 1,181 | 877 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 79,233 | 66,258 | 284 | 185 | 190 | 108 | | 1,389 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 9,413 | 14,100 | 20,819 | 39,224 | 33,314 | 43,548 | 46,998 | 56,484 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 8,348 | 13,296 | 20,275 | 38,941 | 33,292 | 43,548 | 46,998 | 56,484 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 1,065 | 804 | 543 | 283 | 22 | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,178,413 | 1,204,265 | 684,515 | 586,075 | 486,733 | 424,178 | 322,334 | 224,514 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,178,413 | 1,204,265 | 684,515 | 586,075 | 486,733 | 424,178 | 322,334 | 224,514 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 783,198 | 783,198 | 461,999 | 420,000 | 350,000 | 350,000 | 283,543 | 200,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 200,000 | 200,000 | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 166,845 | 182,640 | 185,961 | 139,593 | 131,327 | 74,178 | 38,791 | 24,514 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 28,370 | 38,427 | 36,554 | 26,482 | 5,406 | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 2,993,983 | 2,793,133 | 2,000,830 | 1,373,392 | 1,266,059 | 1,177,893 | 1,060,594 | 933,860 |