CTCP Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An (tar)

6.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,511,7463,798,0733,122,4162,714,7751,838,0281,973,1581,439,899937,100
2. Các khoản giảm trừ doanh thu27,000532,1762,2258383747523
3. Doanh thu thuần (1)-(2)4,484,7463,798,0203,120,2412,712,5511,837,1901,972,7841,439,823937,077
4. Giá vốn hàng bán4,274,0653,519,4652,831,3132,502,4281,678,3891,836,4491,330,274854,577
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)210,680278,555288,928210,123158,801136,335109,54982,500
6. Doanh thu hoạt động tài chính14,66812,7624,1282,2921,2352,9301,6661,805
7. Chi phí tài chính127,97092,68171,99163,11945,89842,50144,84945,805
-Trong đó: Chi phí lãi vay121,62289,07771,59862,53844,93839,96743,04845,043
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh5296538
9. Chi phí bán hàng86,20098,27292,13831,30532,62737,18536,26216,175
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp22,62320,53726,62420,59313,92114,97612,3967,535
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-11,43879,829102,31197,40468,12844,60317,70814,790
12. Thu nhập khác11,4228,9517,4033,2321,059280263521
13. Chi phí khác10,2453,0597411,1669754417612
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,1775,8926,6622,06684-161187508
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-10,26185,721108,97399,47068,21244,44217,89615,298
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,04010,24111,97915,5737,9809,0563,6193,060
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại26126126126122
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,30110,50212,24015,8348,0029,0563,6193,060
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-15,56275,21996,73383,63660,21035,38714,27712,239
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát2347,0188,0415,0473,060
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-15,79668,20188,69278,58957,15035,38714,27712,239

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,193,9002,077,6081,411,199757,425866,924773,887702,678689,932
I. Tiền và các khoản tương đương tiền14,04114,15189,14021,61614,28232,52411,38631,793
1. Tiền14,04114,15189,14021,61614,28232,52411,38631,793
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn200
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,076,085620,168297,17969,057266,323224,986234,547323,494
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng484,023508,433168,55258,019142,92957,33079,93674,351
2. Trả trước cho người bán568,70077,04694,8022,294121,150126,786126,320172,091
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác23,36234,68933,8258,7442,24440,87128,29177,052
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho1,078,0371,420,6841,015,125654,474584,378516,242451,952331,190
1. Hàng tồn kho1,078,0371,420,6841,015,125654,474584,378516,242451,952331,190
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác25,73722,6049,75412,2781,9421354,5923,456
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8481,937524441668
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ24,88920,6679,22611,8341,2741354,5923,456
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước33
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn800,083715,525589,631615,968399,135404,006357,916243,928
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định625,208621,516559,247308,597310,698188,609194,754152,424
1. Tài sản cố định hữu hình518,992512,904445,509189,025209,14485,39597,808124,424
2. Tài sản cố định thuê tài chính20,87121,82025,49829,88310,41710,6302,913
3. Tài sản cố định vô hình85,34486,79288,24189,68991,13792,58594,03328,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn7,51016,8209,403284,85866,234180,525128,52357,398
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang7,51016,8209,403284,85866,234180,525128,52357,398
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn164,27973,77316,27116,76215,75634,62434,62834,105
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh14,77914,77314,77114,76214,75634,79834,79834,268
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-174-170-162
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn149,50059,0001,5002,0001,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,8919169066423524711
1. Chi phí trả trước dài hạn1,8919169066423524711
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại1,1952,5003,8045,1086,412
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,993,9832,793,1332,000,8301,373,3921,266,0591,177,8931,060,594933,860
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,815,5691,588,8681,316,315787,317779,326753,715738,260709,346
I. Nợ ngắn hạn1,806,1561,574,7671,295,497748,094746,012710,167691,262652,862
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,542,7511,375,0621,188,930699,056678,172610,363639,457637,285
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn170,69648,90581,96618,49927,36829,14117,5723,581
4. Người mua trả tiền trước6,10573,2304,86116,73830,68760,52929,5756,994
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,9986,50914,24812,4187,7428,9143,4772,736
6. Phải trả người lao động367
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,3744,8035,2081,1971,4861,1121,181877
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác79,23366,2582841851901081,389
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn9,41314,10020,81939,22433,31443,54846,99856,484
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn8,34813,29620,27538,94133,29243,54846,99856,484
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,06580454328322
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,178,4131,204,265684,515586,075486,733424,178322,334224,514
I. Vốn chủ sở hữu1,178,4131,204,265684,515586,075486,733424,178322,334224,514
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu783,198783,198461,999420,000350,000350,000283,543200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần200,000200,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối166,845182,640185,961139,593131,32774,17838,79124,514
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát28,37038,42736,55426,4825,406
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,993,9832,793,1332,000,8301,373,3921,266,0591,177,8931,060,594933,860
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |