CTCP Thủy điện Sông Vàng (svh)

6
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh24,4118,14910,56716,74520,6584,52212,83718,31119,3539,60419,58118,90522,3795,7349,46514,07523,5736,10010,92715,045
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)24,4118,14910,56716,74520,6584,52212,83718,31119,3539,60419,58118,90522,3795,7349,46514,07523,5736,10010,92715,045
4. Giá vốn hàng bán5,0244,5824,6514,3755,3915,7994,9144,7186,4585,3184,3164,0454,8503,8254,0393,5617,1126,6026,5426,716
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)19,3883,5675,91612,36915,267-1,2767,92313,59312,8954,28615,26514,86017,5281,9095,42710,51416,461-5024,3858,329
6. Doanh thu hoạt động tài chính103121191764791932672413252448211415576212
7. Chi phí tài chính1,6161,6321,6621,8162,1512,3251,2123,9473,0282,3592,3682,0995142,1112,3582,6584,3462,1732,3312,582
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,6161,6321,6621,8162,1512,3251,2123,9473,0282,3592,3682,0995142,1112,3582,6584,3462,1732,3312,582
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9377446454521,0741,2341,0171,0151,522682566623515308505604535408328513
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)16,9381,3123,79910,86612,120-4,6425,9608,8718,3481,49612,78012,14016,500-5092,5687,26712,156-3,0811,7285,237
12. Thu nhập khác6082481701293,2372361,2146003346
13. Chi phí khác52345429157467182116756142191150
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)85203-2591293,08019049659833-167-5-6146-42-19-11-50
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)17,0231,5153,54010,99515,200-4,4536,4579,4708,3801,32912,77512,14016,439-4632,5267,24812,145-3,0811,7285,186
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,4249531256941556447341966639607575126362799
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,4249531256941556447341966639607575126362799
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)14,6001,4203,22810,42614,785-4,4535,8938,9967,9611,26312,13611,53315,863-4632,3996,88611,346-3,0811,7285,186
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)14,6001,4203,22810,42614,785-4,4535,8938,9967,9611,26312,13611,53315,863-4632,3996,88611,346-3,0811,7285,186

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |