TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 85,348 | 81,244 | 42,248 | 132,753 | 27,304 | 16,739 | 15,633 | 15,609 | 24,246 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,986 | 7,059 | 12,821 | 83,434 | 12,058 | 3,026 | 2,731 | 2,608 | 1,689 |
1. Tiền | 2,986 | 7,059 | 12,821 | 83,434 | 12,058 | 3,026 | 2,731 | 2,608 | 1,689 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 77,141 | 71,001 | 29,427 | 49,319 | 15,246 | 13,714 | 12,902 | 13,001 | 22,557 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 16,611 | 8,107 | 9,567 | 13,674 | 9,050 | 9,255 | 8,948 | 9,780 | 18,659 |
2. Trả trước cho người bán | 45,012 | 41,691 | 8,645 | 9,568 | 1,422 | 1,646 | 1,565 | 1,968 | 3,056 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 1,237 | 15,319 | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 14,305 | 5,910 | 11,240 | 26,102 | 4,801 | 2,838 | 2,413 | 1,278 | 955 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -25 | -25 | -25 | -25 | -25 | -25 | -25 | -25 | -112 |
IV. Tổng hàng tồn kho | | | | | | | | | |
1. Hàng tồn kho | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 5,221 | 3,184 | | | | | | | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | 18 | | | | | | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 5,221 | | | | | | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | 3,165 | | | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 322,092 | 251,880 | 222,721 | 231,819 | 249,008 | 271,307 | 294,053 | 312,438 | 335,734 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 193,081 | 204,183 | 215,534 | 226,885 | 249,008 | 271,307 | 293,353 | 309,831 | 329,892 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 193,081 | 204,183 | 215,534 | 226,885 | 249,008 | 271,307 | 293,353 | 309,831 | 329,892 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 128,803 | 46,370 | 7,187 | 4,934 | | | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 128,803 | 46,370 | 7,187 | 4,934 | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 209 | 1,327 | | | | | 700 | 2,608 | 5,842 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 209 | 1,327 | | | | | 700 | 2,608 | 5,842 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 407,440 | 333,124 | 264,969 | 364,572 | 276,312 | 288,046 | 309,686 | 328,047 | 359,980 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 216,250 | 171,595 | 137,790 | 263,290 | 190,368 | 211,656 | 241,161 | 273,845 | 306,075 |
I. Nợ ngắn hạn | 79,363 | 62,941 | 137,790 | 263,290 | 89,313 | 126,100 | 110,605 | 96,803 | 104,034 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 40,016 | 36,128 | 109,104 | 194,871 | 19,907 | 52,865 | 36,000 | 22,300 | 18,000 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 31,546 | 21,545 | 22,222 | 25,119 | 25,235 | 34,618 | 37,496 | 37,174 | 43,269 |
4. Người mua trả tiền trước | | | | | | | | | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 3,646 | 1,823 | 2,665 | 4,756 | 4,329 | 1,766 | 1,697 | 1,596 | 2,828 |
6. Phải trả người lao động | 1,195 | 905 | 791 | 723 | 464 | 364 | 737 | 718 | 943 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 294 | 411 | 708 | 35,337 | 36,315 | 34,534 | 32,210 | 32,671 | 37,009 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,665 | 2,129 | 2,299 | 2,485 | 3,062 | 1,955 | 2,465 | 2,345 | 1,985 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 136,887 | 108,655 | | | 101,056 | 85,556 | 130,556 | 177,041 | 202,041 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 136,887 | 108,655 | | | 101,056 | 85,556 | 130,556 | 177,041 | 202,041 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 191,190 | 161,529 | 127,179 | 101,282 | 85,944 | 76,390 | 68,525 | 54,202 | 53,905 |
I. Vốn chủ sở hữu | 191,190 | 161,529 | 127,179 | 101,282 | 85,944 | 76,390 | 68,525 | 54,202 | 53,905 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 148,207 | 148,207 | 148,207 | 148,207 | 148,207 | 148,207 | 148,207 | 148,207 | 148,207 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 42,984 | 13,322 | -21,028 | -46,925 | -62,263 | -71,817 | -79,681 | -94,004 | -94,302 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 407,440 | 333,124 | 264,969 | 364,572 | 276,312 | 288,046 | 309,686 | 328,047 | 359,980 |