CTCP Thủy điện Sông Vàng (svh)

6
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh59,87256,32967,44351,65255,64557,85353,61767,32453,89968,708
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)59,87256,32967,44351,65255,64557,85353,61767,32453,89968,708
4. Giá vốn hàng bán18,63319,20318,79116,27527,04827,10727,55330,64229,47635,731
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)41,23937,12648,65235,37728,59730,74626,06436,68224,42332,976
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,179780902805811415131812
7. Chi phí tài chính6,7268,9079,8546,56911,43119,30414,58818,22620,13723,372
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,7268,9079,8546,56911,43112,29614,58818,22620,13623,372
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,7781,1183,3931,9771,7921,9103,4814,0223,7533,558
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)32,91527,88036,30726,91215,9559,5458,01114,4465516,058
12. Thu nhập khác1,1565,2863346447822144
13. Chi phí khác9971,4981731226136153206275180
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1593,789-139-76-619-146-123-253-136
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)33,07331,66936,16726,83615,8949,5547,86514,3232975,923
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,4002,0071,817939556
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,4002,0071,817939556
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)29,67429,66234,35025,89715,3389,5547,86514,3232975,923
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)29,67429,66234,35025,89715,3389,5547,86514,3232975,923

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn85,46785,34881,24442,248132,75327,30416,73915,63315,60924,246
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12,6342,9867,05912,82183,43412,0583,0262,7312,6081,689
1. Tiền12,6342,9867,05912,82183,43412,0583,0262,7312,6081,689
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn65,47577,14171,00129,42749,31915,24613,71412,90213,00122,557
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng11,87916,6118,1079,56713,6749,0509,2558,9489,78018,659
2. Trả trước cho người bán38,81945,01241,6918,6459,5681,4221,6461,5651,9683,056
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,23715,319
6. Phải thu ngắn hạn khác14,80314,3055,91011,24026,1024,8012,8382,4131,278955
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-25-25-25-25-25-25-25-25-25-112
IV. Tổng hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác7,3585,2213,184
1. Chi phí trả trước ngắn hạn18
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7,3585,221
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,165
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn422,157322,092251,880222,721231,819249,008271,307294,053312,438335,734
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định181,606193,081204,183215,534226,885249,008271,307293,353309,831329,892
1. Tài sản cố định hữu hình181,606193,081204,183215,534226,885249,008271,307293,353309,831329,892
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn240,551128,80346,3707,1874,934
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang240,551128,80346,3707,1874,934
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2091,3277002,6085,842
1. Chi phí trả trước dài hạn2091,3277002,6085,842
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN507,625407,440333,124264,969364,572276,312288,046309,686328,047359,980
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả286,825216,250171,595137,790263,290190,368211,656241,161273,845306,075
I. Nợ ngắn hạn67,34979,36362,941137,790263,29089,313126,100110,60596,803104,034
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn35,95240,01636,128109,104194,87119,90752,86536,00022,30018,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn22,74931,54621,54522,22225,11925,23534,61837,49637,17443,269
4. Người mua trả tiền trước
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,3463,6461,8232,6654,7564,3291,7661,6971,5962,828
6. Phải trả người lao động1,1201,195905791723464364737718943
7. Chi phí phải trả ngắn hạn29029441170835,33736,31534,53432,21032,67137,009
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,8922,6652,1292,2992,4853,0621,9552,4652,3451,985
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn219,476136,887108,655101,05685,556130,556177,041202,041
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn219,476136,887108,655101,05685,556130,556177,041202,041
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu220,800191,190161,529127,179101,28285,94476,39068,52554,20253,905
I. Vốn chủ sở hữu220,800191,190161,529127,179101,28285,94476,39068,52554,20253,905
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu148,207148,207148,207148,207148,207148,207148,207148,207148,207148,207
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối72,59342,98413,322-21,028-46,925-62,263-71,817-79,681-94,004-94,302
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN507,625407,440333,124264,969364,572276,312288,046309,686328,047359,980
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |