CTCP Công nghiệp Thương mại Sông Đà (stp)

10.70
0.80
(8.08%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh45,20357,46744,71456,61042,41950,18865,74874,22062,23160,73459,89863,37758,42068,83345,89262,15747,03269,32251,71155,852
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2614399691212101320472420150
3. Doanh thu thuần (1)-(2)45,20057,46244,71356,60642,41650,17965,73974,21462,22260,72259,89863,36558,41068,82045,87262,15347,02569,29951,69155,702
4. Giá vốn hàng bán39,69950,97637,53449,27237,40545,58157,74665,30459,10156,11153,25858,60953,79462,16840,03055,32640,65260,88844,92249,017
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,5016,4867,1797,3355,0114,5987,9938,9093,1214,6116,6404,7564,6166,6525,8416,8266,3738,4116,7686,685
6. Doanh thu hoạt động tài chính14570022685525785824065623091385186849713332863402276150348
7. Chi phí tài chính21718884-152108-1,433431,732-1082,51763-208296984412401211,062168979
-Trong đó: Chi phí lãi vay5744757351182192456457164376211022093162
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng9961,2311,1271,2849308949311,3289011,1529721,1261,0231,0366901,0057571,147943996
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,0585,1522,4605,1862,1622,7852,0614,0542,3103,7872,1323,9702,7102,5512,1236,8961,9032,7092,4781,905
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,3746153,7331,8722,0673,2105,1982,452247-1,9324,3247371,0842,2133,316-1,2513,9933,7703,3293,153
12. Thu nhập khác237283401409110143342073701252393247
13. Chi phí khác238121212147112421212121212121258012121212
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-237-1025-10-6269-11367-1189-8322195358113-578-981-1035
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,1376053,7581,8612,0613,4805,1872,819235-1,8424,3151,0581,2782,5713,429-1,8293,9853,8513,3193,188
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5581247523614136981,01648049-366864328258517687-192795768668640
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5581247523614136981,01648049-366864328258517687-192795768668640
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,5794813,0071,5011,6482,7814,1712,339186-1,4763,4527301,0202,0542,741-1,6373,1903,0832,6512,548
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,5794813,0071,5011,6482,7814,1712,339186-1,4763,4527301,0202,0542,741-1,6373,1903,0832,6512,548

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |