Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (stb)

33.05
0.65
(2.01%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Thu nhập lãi thuần6,365,1086,116,5665,950,8405,633,0884,851,1085,751,4365,836,7026,043,3985,761,9782,602,2992,739,4592,494,8863,313,0283,148,2093,008,3643,013,6203,035,8582,637,1992,839,8771,775,524
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự12,521,37112,381,79812,485,02613,694,36713,651,13114,673,96413,907,86812,036,90510,633,6927,225,0057,495,2466,597,9087,740,8067,697,1747,654,8488,120,0998,611,5978,369,2588,486,7137,373,683
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-6,156,263-6,265,232-6,534,186-8,061,279-8,800,023-8,922,528-8,071,166-5,993,507-4,871,714-4,622,706-4,755,787-4,103,022-4,427,778-4,548,965-4,646,484-5,106,479-5,575,739-5,732,059-5,646,836-5,598,159
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ755,968680,521578,285586,243719,515653,762658,383886,4261,031,4591,740,5781,535,6171,978,959589,833936,318837,4091,076,3321,248,883697,504721,2961,192,021
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ1,534,8641,503,8821,357,2981,432,1181,562,2111,613,2061,529,1751,950,5341,869,6132,399,3722,110,4162,554,4171,062,3251,478,2931,335,6131,546,8631,712,2191,091,3131,126,4171,628,215
Chi phí hoạt động dịch vụ-778,896-823,361-779,013-845,875-842,696-959,444-870,792-1,064,108-838,154-658,794-574,799-575,458-472,492-541,975-498,204-470,531-463,336-393,809-405,121-436,194
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối217,524305,548307,605296,504299,692245,060258,292303,193219,545241,574297,932212,160150,086167,745207,102252,048159,386165,622232,683186,381
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư6,23217,40921,770-9,57916,07121,1966,129-19,574-2,2214,304-2,49243,52168,62117,16834,354120,5795,986-50,52618,00419,645
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác-110,68334,34016,294201,33330,02665,95529,259619,18540,8951,539,690545,579-115,11939,126475,08258,017584,222358,200110,28671,024576,383
Thu nhập từ hoạt động khác58,73770,69369,605265,29645,59984,14150,411683,76166,9661,559,504563,972132,862148,566499,44484,326601,190366,072131,54682,415582,035
Chi phí hoạt động khác-169,420-36,353-53,311-63,963-15,573-18,186-21,152-64,576-26,071-19,814-18,393-247,981-109,440-24,362-26,309-16,968-7,872-21,260-11,391-5,652
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần3,74880610,437-111,59562,5497459,166-237,7661,59193-30,3531,7341,17722824,264
Chi phí hoạt động-3,287,498-4,001,037-3,542,916-3,409,696-3,014,859-3,049,214-3,416,137-2,645,824-3,097,107-2,606,362-2,831,806-2,399,883-2,423,811-2,336,056-2,669,373-3,939,271-2,625,228-1,973,154-2,477,566-2,579,237
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng3,950,3993,153,3473,331,8783,298,6992,911,9903,688,1943,384,2235,186,8103,957,0983,522,8282,293,4552,214,5221,774,6492,410,0571,475,9661,077,1772,184,8191,588,1081,405,5461,194,981
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-1,198,661-465,307-677,655-544,058-826,697-1,315,656-1,001,695-3,287,772-2,425,071-2,203,767-704,509-1,063,759-949,878-985,809-475,722-63,590-1,287,560-1,147,557-417,663-469,298
Tổng lợi nhuận trước thuế2,751,7382,688,0402,654,2232,754,6412,085,2932,372,5382,382,5281,899,0381,532,0271,319,0611,588,9461,150,763824,7711,424,2481,000,2441,013,587897,259440,551987,883725,683
Chi phí thuế TNDN-550,565-511,201-542,818-495,699-450,701-447,412-482,571-147,915-320,420-515,172-314,870-292,896-185,043-311,409-199,182-176,977-180,999-97,181-202,142-194,115
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-550,565-511,201-542,818-635,469-450,701-447,412-482,571-18,105-320,420-515,172-314,870-245,392-185,043-311,409-199,182-458,238-180,999-97,181-202,142-223,775
Chi phí thuế TNDN giữ lại139,770-129,810-47,504281,26129,660
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp2,201,1732,176,8392,111,4052,258,9421,634,5921,925,1261,899,9571,751,1231,211,607803,8891,274,076857,867639,7281,112,839801,062836,610716,260343,370785,741531,568
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi2,201,1732,176,8392,111,4052,258,9421,634,5921,925,1261,899,9571,751,1231,211,607803,8891,274,076857,867639,7281,112,839801,062836,610716,260343,370785,741531,568

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |