Ngân hàng TMCP Đông Nam Á (ssb)

16.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Thu nhập lãi thuần2,797,2172,741,5762,001,7192,215,1841,638,0211,507,5481,796,0931,929,1751,784,5551,727,6251,564,5721,337,3481,418,3431,325,0111,105,391976,644747,006698,389639,677639,104
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự5,405,2785,254,0704,788,3795,167,7314,810,6484,917,3004,908,9384,386,1313,945,8553,554,9953,262,8192,899,2062,938,0403,154,8502,812,3922,788,7532,634,4042,681,7682,590,8552,541,437
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-2,608,061-2,512,494-2,786,660-2,952,547-3,172,627-3,409,752-3,112,845-2,456,956-2,161,300-1,827,370-1,698,247-1,561,858-1,519,697-1,829,839-1,707,001-1,812,109-1,887,398-1,983,379-1,951,178-1,902,333
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ247,319191,036140,632434,625358,018246,266118,748277,361326,097489,652274,207333,570343,134346,028123,15567,111138,28592,88857,91449,553
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ307,476235,128195,348501,259413,457294,333171,742375,171384,074550,603332,850393,196388,386577,127160,410139,356153,974124,796104,553119,188
Chi phí hoạt động dịch vụ-60,157-44,092-54,716-66,634-55,439-48,067-52,994-97,810-57,977-60,951-58,643-59,626-45,252-264,628-3,725-72,245-15,689-31,908-46,639-69,635
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối156,454303,621102,810243,967287,06032,99338,45079,45926,126106,12412,17739,40415,65015,69378,13925,98137,16331,962-20,377-4,623
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh-27,734-38,737107,504-202,866110,24767,191134,608-40,36159,76963,161145,54216,14266,460-17,509-6,631115,24628,494-11,62934,663109,922
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư-25,05598,856343,660106,513-54,4329,382131,07049,53611,714280,665279,258123,45353,78038,49890,46615,64715,11639,212101,696212,388
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác29,8987,83710,14341,58322,84888,99137,29969,86544,35532,01946,65734,62647,88248,76949,237199,524210,639178,951159,1791,515,463
Thu nhập từ hoạt động khác78,34856,53355,67369,94653,777129,61879,004115,596101,66596,390101,865119,315103,037109,949105,253322,752277,404229,726322,5161,567,047
Chi phí hoạt động khác-48,450-48,696-45,530-28,363-30,929-40,627-41,705-45,731-57,310-64,371-55,208-84,689-55,155-61,180-56,016-123,228-66,765-50,775-163,337-51,584
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần445827126,521267,8372421837,501112,8184,1552,500278-4004,1075178222,130
Chi phí hoạt động-1,129,795-949,315-911,323-1,040,374-883,491-852,295-830,988-993,821-883,525-868,356-657,821-709,312-595,410-638,549-586,143-590,382-543,174-529,311-514,508-574,732
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng2,048,7492,355,7011,795,1571,798,6321,484,7921,100,1021,433,1171,371,4561,369,2741,838,3911,664,6031,178,0491,353,9941,120,441853,892809,371637,636500,979458,3261,969,205
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-779,182-623,299-288,901-338,512-344,920-153,632-363,221-318,809-159,221-338,504-358,204-439,846-380,027-262,311-155,654-211,771-175,399-140,580-149,626-1,261,249
Tổng lợi nhuận trước thuế1,269,5671,732,4021,506,2561,460,1201,139,872946,4701,069,8961,052,6471,210,0531,499,8871,306,399738,203973,967858,130698,238597,600462,237360,399308,700707,956
Chi phí thuế TNDN-257,594-350,616-304,924-298,831-231,677-192,965-216,090-215,235-245,301-297,982-257,540-146,717-197,308-174,907-143,088-124,493-90,726-152,952-300-145,775
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-257,594-350,616-304,924-298,831-231,677-192,965-216,090-215,235-245,301-297,982-257,540-146,717-197,308-174,907-143,088-124,493-90,726-152,952-300-145,775
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp1,011,9731,381,7861,201,3321,161,289908,195753,505853,806837,412964,7521,201,9051,048,859591,486776,659683,223555,150473,107371,511207,447308,400562,181
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi1,011,9731,381,7861,201,3321,161,289908,195753,505853,806837,412964,7521,201,9051,048,859591,486776,659683,223555,150473,107371,511207,447308,400562,181

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |