CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn (snc)

22
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2014
Qúy 3
2013
Qúy 4
2010
Qúy 3
2010
Qúy 3
2009
Qúy 2
2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh257,989191,129109,357168,154122,343151,930
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)257,989191,129109,357168,154122,343151,930
4. Giá vốn hàng bán227,058181,944105,306155,736112,269136,524
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)30,9319,1864,05212,41810,07515,406
6. Doanh thu hoạt động tài chính3281,3673,62592793461
7. Chi phí tài chính2,3071,8941,0512,7936013,892
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,3811,1508531,4384543,145
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng7,7755,5034,4934,4134,1265,197
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,5431,8293,4283,0252,7421,706
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)18,6341,328-1,2953,1142,6985,073
12. Thu nhập khác304822011160321
13. Chi phí khác201684713238900
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)11314-27-2122-580
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)18,6451,642-1,3223,0932,7204,493
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,1021896175181,258
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,1021896175181,258
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)14,5431,642-1,5112,4762,2023,235
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)14,5431,642-1,5112,4762,2023,235

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |