Tổng Công ty Sông Đà - CTCP (sjg)

18.50
1
(5.71%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,495,1441,531,9701,037,2051,575,5281,832,7121,274,9361,045,1911,430,8121,537,8401,666,750883,3271,391,6891,629,4651,652,5621,298,1751,867,6641,529,7641,591,8091,298,1352,065,384
2. Các khoản giảm trừ doanh thu7692,75319912818,5224198514,77363,20726,039-9,10714,54760,284
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,495,1441,531,2001,037,2051,572,7761,832,7121,274,9361,044,9921,430,6841,537,8401,666,750883,3271,383,1671,629,4241,651,5771,283,4031,804,4581,503,7251,600,9161,283,5892,005,100
4. Giá vốn hàng bán972,0661,269,431830,9211,395,5881,365,134954,744821,9681,024,6621,006,5751,217,167576,8071,013,5081,151,6601,351,7571,017,5371,370,8751,070,9131,301,2721,040,2291,661,138
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)523,078261,769206,285177,187467,578320,192223,024406,022531,265449,583306,520369,659477,764299,821265,866433,583432,812299,644243,359343,962
6. Doanh thu hoạt động tài chính120,079121,06392,063132,643206,246145,14589,950276,72786,5283,125,50568,93283,08129,53976,26852,43948,44065,46855,21452,97464,025
7. Chi phí tài chính184,956208,646176,639158,888297,788236,446153,519260,847202,570545,035155,060153,683244,335146,399224,899214,441273,817196,248189,715228,403
-Trong đó: Chi phí lãi vay121,943151,396126,914140,053229,543188,385137,505164,799143,985182,230146,178139,967220,070137,758210,434182,468259,042173,569186,970209,951
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-47161,241-86112,860-2,312129,223-91120,016-12,168117,2262,43356,1324,10126,0027,42819,7142,8976,7802,042124,350
9. Chi phí bán hàng273024242326311623361521191,1913591,1968011,3181,4071,962
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp76,961156,11377,047134,93170,91986,64771,800399,44070,1061,695,578115,13849,87356,682114,11880,213194,70169,704103,468102,087181,952
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)381,167179,28444,551128,848302,781271,44187,534142,462332,9251,451,664107,673305,294210,368140,38320,26291,398156,85460,6055,166120,021
12. Thu nhập khác9,33413,9055,38314,88012,7549,40460513,3959,5778,6596,65316,0112,4886,83914,02625,9135,5837,4715,16322,829
13. Chi phí khác6,80515,9447,4617,97343,3806,781-2,99561,6508,46269,92237,4449,63318,71826,37810,97524,56812,87515,39215,14495,625
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,528-2,038-2,0786,908-30,6272,6233,600-48,2541,115-61,262-30,7916,378-16,230-19,5403,0521,345-7,292-7,921-9,982-72,796
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)383,695177,24642,473135,756272,154274,06491,13494,207334,0401,390,40276,881311,672194,138120,84323,31492,743149,56252,684-4,81547,224
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành40,46221,21214,33718,22544,05442,94816,31139,903194,59118,48120,19933,57131,97115,03333,21419,37718,9759,62527,123
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1837,222106-309106655106-23-10,60310,611-2-346519-1,030-121,337-1,549
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)40,64428,43414,44317,91644,16043,60316,417-2329,300205,20218,47919,85333,57132,49015,03332,18419,36520,3129,62525,573
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)343,051148,81228,030117,840227,994230,46174,71794,231304,7401,185,20058,402291,819160,56788,3528,28160,559130,19732,371-14,44021,651
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát115,79112,18524,811-17,41365,79343,90724,75210,506113,81679,46349,48177,53790,25042,1495,79744,13956,85257,659-7,94216,728
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)227,260136,6273,218135,253162,201186,55449,96583,725190,9241,105,7378,922214,28270,31746,2042,48416,42173,345-25,288-6,4984,923

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |