CTCP Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op (sid)

21.80
1.50
(7.39%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh32,49820,70520,85524,38827,08217,72417,87923,80921,06716,48116,79420,01023,95012,07423,90513,49130,56516,33114,87424,900
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)32,49820,70520,85524,38827,08217,72417,87923,80921,06716,48116,79420,01023,95012,07423,90513,49130,56516,33114,87424,900
4. Giá vốn hàng bán13,4757,6797,7047,4043,7256,1447,1257,2047,1617,1716,4306,9525,0465,9406,2916,4916,4216,8156,8347,446
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)19,02313,02613,15116,98323,35711,57910,75416,60513,9069,31010,36413,05918,9046,13317,6147,00024,1449,5168,03917,454
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,4454,8475,1404,9495,5789,9127,2637,0245,2663,3413,9883,1173,1733,1614,5793,3593,8424,7725,3164,431
7. Chi phí tài chính1,817-800-102-61014088142,644839-940-1,7281,023705957
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh16,95217,65718,11720,67725,13520,28123,16521,88721,34423,80519,99711,8239,104-8,7432,62016,38711,63313,8654,38812,243
9. Chi phí bán hàng6,8274,2874,7644,7465,5094,3014,0984,0535,1524,0344,0093,6213,7382,4853,5753,7645,3333,7332,8153,039
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp22,64211,85710,92912,96332,62810,0809,40610,33812,83310,1759,4448,46910,6757,3898,9378,97117,1277,9058,2179,213
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)10,13420,18620,81625,51015,93126,98426,86428,48221,69322,24720,89716,85018,497-10,34611,59713,05417,15816,5156,71221,877
12. Thu nhập khác21617810619012180926341111,038162702476941481062755
13. Chi phí khác2642261934868081,59924788359418924331161630311310521273
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-48-48-87-485822-81,57856-696274-3071,029-227-41-591465-723853262-68
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,08520,13920,72925,02516,753-54,59426,92027,78721,96721,94021,92616,62318,455-10,93712,06212,98217,19616,5696,97421,809
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,5031,4341,4241,2811,5371,3091,3311,0011,0151,0241,118489-825951,86166444451902,127
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-448202264-16-65-177-3487-23-386-267-28-2113896384-281-136508-30
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,0561,6361,6871,2651,4721,1321,2971,088993637851461-2939831,9251501623155992,098
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,03018,50319,04223,76115,280-55,72625,62426,69920,97421,30321,07516,16218,748-11,92010,13712,83117,03316,2546,37519,711
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-16438-4324-2
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9,03018,50319,04223,76115,280-55,72625,62326,69920,97421,31920,63716,16118,791-11,92010,13712,83117,03316,2546,35119,713

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |