CTCP Địa ốc Sài Gòn (sgr)

37.35
-0.65
(-1.71%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh57,67539,53520,67552,09018,13416,97011,97593,321544,26610,3607,7739,1653,05323,8146,22832,5099,48926,28411,44251,838
2. Các khoản giảm trừ doanh thu-9592,2828831,6405,228899
3. Doanh thu thuần (1)-(2)57,67539,53520,67552,09018,13416,97011,97594,280541,98410,3607,7739,1653,05323,8146,22831,6267,84921,05611,44250,939
4. Giá vốn hàng bán12,44717,28517,55122,01313,67413,1637,52136,759266,9688,5356,3657,3631,6612,8622,91918,0463,9849,0977,96032,302
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)45,22822,2503,12430,0764,4603,8074,45457,522275,0161,8251,4081,8021,39220,9523,30913,5803,86511,9593,48218,637
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,6392,26973547,7705,17244,1145,54612,5325,96344,4051,1482,1562,5047141752,3197,44098,30744,92859,001
7. Chi phí tài chính8,9019,3838,2729,3307,3577,0116,5906,6508,7087,0544,4234,8765,3437,8272,6264,9352,5622,1339,2723,209
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,8878,5839,0629,3237,3557,0096,5907,5137,1767,0484,4234,8765,3437,8272,6264,9352,5623,7637,5923,209
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh53-151-14311-132-415-252408-244-712-504-540-676891-476-1,052164-653-128-1,329
9. Chi phí bán hàng5558247669563215220165091,177
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,28723,8959,18615,3999,899-8,22216,12150,59438,69511,2159,35214,9785,1777,79210,11312,9088,2009,1249,85816,968
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)32,677-8,969-13,74252,882-7,82148,717-13,05913,155233,33127,097-11,923-16,436-7,2996,937-9,731-3,64570798,34729,15354,955
12. Thu nhập khác14,34918856916,68230,8972722,45566523422031892,5402042331,350167408193208
13. Chi phí khác1072126311412171,300385132180208102221631441229249102284
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)14,24216754316,65130,7562522,449-634-1518913892,332-102-17-398910-6316091-76
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)46,919-8,803-13,19969,53322,93548,968-10,61012,520233,18027,186-11,78575,896-7,4026,921-10,129-2,73664498,50729,24354,879
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,4781,32034514,1634,3166,8565083,33743,3163698718,274124832492298-2,33719,5416,01712,503
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-69-31335-106-54-3169-700-33-7130-227351
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,4091,00638014,0574,2636,8255772,63743,28336221718,274124605492298-2,33719,8936,01712,503
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)42,510-9,809-13,57955,47718,67242,143-11,1889,884189,89726,824-12,00257,622-7,5256,315-10,622-3,0342,98178,61523,22642,376
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát4323421157312935650215305228-26912,35717-391-177-95245-99-180546
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)42,078-9,843-13,79054,90318,54341,787-11,2389,669189,59226,596-11,73345,264-7,5426,706-10,445-2,9382,73578,71323,40641,831

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |