CTCP Địa ốc Sài Gòn (sgr)

37.35
-0.65
(-1.71%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh99,165655,760172,80780,544122,249376,436532,7861,080,433143,024113,62698,818115,008141,606229,01853,61248,228
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,3233,8979261,25514,73612,9934,1641,1573,9207,19611,3682,584
3. Doanh thu thuần (1)-(2)99,165654,438172,80776,647121,323376,436532,7861,079,179128,288100,63394,654113,851137,686221,82242,24445,644
4. Giá vốn hàng bán51,362318,53452,67743,03669,967280,431333,710593,94882,44165,73175,33089,563112,327174,48719,82040,082
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)47,803335,904120,13033,61151,35696,005199,076485,23045,84734,90219,32424,28925,35947,33422,4245,562
6. Doanh thu hoạt động tài chính101,12864,2057,530153,140121,785136,01217,4469,0472,0881,98727,0261,1562,04731,2227481,046
7. Chi phí tài chính30,14126,90923,27419,00010,12421,6378,6302,7524,3861,70810,3274,6151,5632,6244972,138
-Trong đó: Chi phí lãi vay30,13126,14223,27418,94910,11816,3378,6302,7522,8641,7081,5883,0321,2471744972,138
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-787-1,095-809-1,773-1,1621755827074-603-1,154-1,251
9. Chi phí bán hàng3264186601,7161,98817,73594,645299557231241
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp35,888108,28837,00539,82542,86144,09033,57655,81317,36014,14616,21720,31911,08014,6158,77512,519
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)81,788263,39866,573125,493117,278164,477157,163341,13725,96520,43318,652-74114,76260,76213,670-8,289
12. Thu nhập khác51,8071,4387335,3029803,48317,4624323,5083,43311,4892,7384,0932,28516,52321,366
13. Chi phí khác5,2782,0331,2344,8782,1484,0776111463,3383325879221,3525382229,353
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)46,529-596-502424-1,169-59416,8512871703,10210,9021,8162,7411,74716,30212,013
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)128,317262,80366,071125,918116,109163,883174,014341,42426,13423,53529,5541,07517,50362,50929,9713,724
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành25,34047,51620,12323,54226,07435,12633,95668,0446,3055,1085,6811,2624,02915,7135,2451,234
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-97-690-760595-72393
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)25,24346,82719,36324,13726,07535,05434,35068,0446,3055,1085,6811,2624,02915,7135,2451,234
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)103,074215,97646,708101,78190,034128,829139,664273,38019,82918,42623,873-18713,47446,79524,7262,490
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,05759711,892-849832,71311244141-73
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)102,017215,37934,816101,86589,051126,116139,653273,13519,81518,42523,873-11313,47446,79524,7262,490

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,524,8091,508,2361,638,9011,615,5171,527,8981,545,1521,148,0811,443,228785,206587,060573,135593,583599,176689,208529,364404,699
I. Tiền và các khoản tương đương tiền47,599334,02672,79544,33347,845588,28797,789394,66167,3035,4507,3199,3683,08815,23414,8144,049
1. Tiền35,717104,28720,91335,83336,345222,91734,696189,16167,3035,4507,3199,3683,08815,23414,8144,049
2. Các khoản tương đương tiền11,882229,73951,8828,50011,500365,36963,092205,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7,15317,175116,053531,300100,0007,7007,9905,35012,31218,7237,4822,859
1. Chứng khoán kinh doanh7,7007,9905,35012,31218,7237,4822,859
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn7,15317,175116,053531,300100,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn934,820573,030625,406806,353883,607423,983310,984315,42292,01641,53873,28974,036112,470110,59273,95784,939
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng141,728133,504126,324133,617125,970141,749162,022234,25333,31618,81427,75138,51843,98154,54348,09757,051
2. Trả trước cho người bán386,470137,586322,882461,028479,07673,51241,28757,57044,45219,44725,60533,81166,14850,63534,67839,386
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng2,6382,638
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn84,913179,80965,72974,666152,427102,60011,6075,2195,569
6. Phải thu ngắn hạn khác322,518145,110110,536137,041126,134112,014101,94924,02014,0488,64625,2686,77912,75213,1883,6613,618
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-809-22,978-65-5,892-5,881-5,640-5,369-5,369-5,335-5,073-10,411-10,411-15,116-15,116
IV. Tổng hàng tồn kho532,577580,481814,499756,970587,560527,364735,700631,142604,225513,128476,728497,575467,134541,068425,911305,250
1. Hàng tồn kho532,649580,552817,284756,970587,560527,364736,020631,462604,225513,128476,728497,575467,134541,068425,911305,250
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-71-71-2,784-320-320
V. Tài sản ngắn hạn khác2,6593,52410,1487,8078,8864,2183,6092,00421,66119,2437,8097,2554,1713,5917,2007,602
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2834102697525655933070647
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,3623,1008,7606,8848,1944,1593,2791,93421,6261,68423623420511,055778
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước14141,119171127362
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác16,9117,5737,0213,9663,5906,1456,825
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn523,037490,848359,669341,382566,646421,200401,428131,285115,29317,11618,04017,45047,94950,25868,69666,432
I. Các khoản phải thu dài hạn191,777262,653117,085115,24055,340240240
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn1,692
5. Phải thu dài hạn khác197,585267,153117,085115,24055,340240240
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-7,500-4,500
II. Tài sản cố định11,67811,56810,3138,41411,81513,90013,4509,6245,3065,8775,4196,3217,2558,1959,2109,158
1. Tài sản cố định hữu hình9,6049,4768,3656,4669,86211,93911,4827,6483,3233,9303,4714,3735,3086,2477,2637,210
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,0752,0921,9481,9481,9531,9611,9681,9751,9831,9481,9481,9481,9481,9481,9481,948
III. Bất động sản đầu tư115,201117,988120,775123,562126,349129,136131,923
- Nguyên giá133,781133,781133,781133,781133,781133,781133,781
- Giá trị hao mòn lũy kế-18,581-15,794-13,007-10,219-7,432-4,645-1,858
IV. Tài sản dở dang dài hạn113,3446,8153,1908,8117,6277,94594,66613,06950
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn104,375
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang8,9696,8153,1908,8117,6277,94594,66613,069
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn79,03279,79696,17272,714350,269254,570242,3953,2423,17210,91912,62211,12940,69342,06359,48657,274
1. Đầu tư vào công ty con7,3627,362
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh31,61160,49680,98061,489290,846251,345239,1701,1881,1178,8649,4677,97532,54832,44658,33053,230
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn35,2257,1383,2253,22559,4233,2253,2252,0552,0552,0553,1553,1551,1002,2551,1554,044
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-497-316
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn12,69312,16111,9688,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác12,00512,02912,13412,64215,24515,40913,41923,75393,746269
1. Chi phí trả trước dài hạn9,61010,00311,10912,64215,24515,40913,41923,75393,746269
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,3952,0261,025
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,047,8461,999,0851,998,5711,956,8992,094,5441,966,3521,549,5091,574,514900,499604,176591,175611,034647,124739,466598,060471,132
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,129,5691,119,0671,300,9691,211,1581,401,4641,296,841971,8281,087,162684,488376,444377,297462,588448,825531,401432,584348,220
I. Nợ ngắn hạn825,616867,9501,040,397987,8791,202,6451,074,970671,9431,025,221684,488342,977343,830407,321443,361525,972427,158327,562
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn253,353267,212290,626235,352266,105143,373190,490218,31352,25938,46513,21830,73488,57380,661118,483120,178
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5,9229,55611,90035,72050,47190,10950,07311,87239,29014,09820,05522,59824,09824,54330,29017,055
4. Người mua trả tiền trước4,90026,014388,557385,008315,620254,6836,876308,724109,488166,025186,926168,026116,296160,655108,83384,855
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước26,901103,55923,42821,67127,01433,73125,42393,30910,86811,07711,87620,95523,94024,0136,87710,265
6. Phải trả người lao động6,9596,5613,8776,8475,0186,0083,8474,9471,8722,023497303962934263529
7. Chi phí phải trả ngắn hạn218,671233,749258,825243,436267,894334,866329,001309,97265,29660,15671,62371,173106,791155,26529,55045,156
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng510
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn882434
11. Phải trả ngắn hạn khác299,403214,32754,85856,243268,014209,45257,82375,294403,21947,79936,58991,17778,81175,761131,69847,878
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9,4186,9488,2923,6012,5092,7488,4112,7892,1972,8253,0452,3573,8894,1391,1641,645
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn303,954251,116260,571223,279198,820221,870299,88561,94133,46833,46855,2675,4655,4295,42620,658
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác32,01329,30219,280245246100,00015,279
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn96,62045,00060,00024,00048,00072,000104,15016,30033,46833,46855,2675,2675,2675,2675,267
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,7661,4931,182917321321393
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm198162159112
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn173,554175,321180,110198,117150,253149,54995,34145,641
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu918,276880,018697,602745,741693,079669,512577,681487,352216,011227,731213,878148,445198,299208,066165,476122,911
I. Vốn chủ sở hữu918,100879,841697,425745,564692,902669,335577,504487,175215,835227,555213,701148,269198,299208,066166,430123,722
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu600,000600,000600,000600,000455,399455,399396,000198,000132,000132,000132,000110,021110,000110,000110,00092,084
2. Thặng dư vốn cổ phần2222222250,08650,08650,08628,10728,08628,08628,08619,128
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-959-959-959-959-959-959-479-479
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,1012,1012,1012,1012,1012,1012,1012,0008,500
9. Quỹ dự phòng tài chính8,5008,5008,5008,5005,5005,5002,665
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối280,884240,49859,467122,521214,627194,149167,063278,35410,88122,61510,762-10,71245,92558,69216,5763,578
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản6,7466,7466,7466,7466,7466,7466,7466,746
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát35,11237,24035,85520,94020,77317,68312,3388,8208,5808,5666,5656,565
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác177177177177177177177177177177177177-953-811
1. Nguồn kinh phí177177177177177177177177177177177177-953-811
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,047,8461,999,0851,998,5711,956,8992,094,5441,966,3521,549,5091,574,514900,499604,176591,175611,034647,124739,466598,060471,132
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |