CTCP Xuất nhập khẩu Sa Giang (sgc)

122
1.60
(1.33%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh169,916189,040162,135150,310106,143108,72291,166117,35385,169118,882124,341107,037102,75992,95781,75682,29481,79958,92588,53691,366
2. Các khoản giảm trừ doanh thu731601141771462049791,182-5176134152672331124101459415
3. Doanh thu thuần (1)-(2)169,843188,880162,021150,133105,997108,51890,187116,17185,174118,707124,327106,621102,49292,72581,74582,27081,78958,78088,44191,350
4. Giá vốn hàng bán131,635136,945118,657114,67884,84085,99873,59288,97666,38387,05786,86175,41380,05977,88465,72965,74464,56144,82669,57869,512
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)38,20851,93543,36535,45521,15722,52016,59627,19518,79131,65037,46731,20922,43314,84016,01616,52617,22813,95318,86321,838
6. Doanh thu hoạt động tài chính6092,7201,8961,0581,6026385826178491,271870679569206339831259326099
7. Chi phí tài chính1,2984121912632141465262,020180676604426768575513171102284206171
-Trong đó: Chi phí lãi vay1041221582402601052001751182395194121124783168141
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng9,0178,0596,9676,7695,7016,1465,7816,0635,8837,9329,4685,5808,2875,6346,1214,1144,0873,4964,2904,873
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,3584,0744,5984,8204,1974,0454,8043,9733,9024,1093,0575,0015,4335,5173,1433,3083,1002,5173,3552,791
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)23,14442,11133,50524,66112,64712,8216,06615,7569,67620,20525,20820,8808,5143,3206,5779,01610,0657,74911,27214,102
12. Thu nhập khác1231113178201467565181622932228228017310287114133123239
13. Chi phí khác288425330291389745-17836518299410342210
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)952729349111762-2417317207-4326425079102778013312128
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)23,23942,13833,79825,15212,76412,8826,04215,9309,69320,41125,16621,1448,7643,3996,5879,29310,1457,88211,39214,131
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,8406,0766,5654,0452,1592,3121,1006231,9493,4225,4744,3381,8609201,2471,9911,9941,6562,3082,836
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại191146-516-7876-89-22-3343501-184-57-65-17397-9031-38-9-96
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,0316,2226,0493,9672,2352,2231,0785891,9923,9225,2904,2811,7957481,3441,9012,0251,6172,2992,741
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)19,20935,91627,74921,18510,52910,6604,96515,3407,70116,48919,87616,8636,9702,6515,2437,3928,1206,2659,09411,390
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)19,20935,91627,74921,18510,52910,6604,96515,3407,70116,48919,87616,8636,9702,6515,2437,3928,1206,2659,09411,390

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |