CTCP Xuất nhập khẩu Sa Giang (sgc)

103.40
-0.90
(-0.86%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh187,955169,916189,040162,135150,310106,143108,72291,166117,35385,169118,882124,341107,037102,75992,95781,75682,29481,79958,92588,536
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,166731601141771462049791,182-51761341526723311241014594
3. Doanh thu thuần (1)-(2)186,789169,843188,880162,021150,133105,997108,51890,187116,17185,174118,707124,327106,621102,49292,72581,74582,27081,78958,78088,441
4. Giá vốn hàng bán134,837131,635136,945118,657114,67884,84085,99873,59288,97666,38387,05786,86175,41380,05977,88465,72965,74464,56144,82669,578
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)51,95138,20851,93543,36535,45521,15722,52016,59627,19518,79131,65037,46731,20922,43314,84016,01616,52617,22813,95318,863
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,4876092,7201,8961,0581,6026385826178491,2718706795692063398312593260
7. Chi phí tài chính-451,2984121912632141465262,020180676604426768575513171102284206
-Trong đó: Chi phí lãi vay471041221582402601052001751182395194121124783168
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng12,3089,0178,0596,9676,7695,7016,1465,7816,0635,8837,9329,4685,5808,2875,6346,1214,1144,0873,4964,290
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp24,4325,3584,0744,5984,8204,1974,0454,8043,9733,9024,1093,0575,0015,4335,5173,1433,3083,1002,5173,355
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)19,74323,14442,11133,50524,66112,64712,8216,06615,7569,67620,20525,20820,8808,5143,3206,5779,01610,0657,74911,272
12. Thu nhập khác5761231113178201467565181622932228228017310287114133123
13. Chi phí khác258288425330291389745-17836518299410342
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)318952729349111762-2417317207-43264250791027780133121
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)20,06123,23942,13833,79825,15212,76412,8826,04215,9309,69320,41125,16621,1448,7643,3996,5879,29310,1457,88211,392
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,8683,8406,0766,5654,0452,1592,3121,1006231,9493,4225,4744,3381,8609201,2471,9911,9941,6562,308
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-2,238191146-516-7876-89-22-3343501-184-57-65-17397-9031-38-9
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,6304,0316,2226,0493,9672,2352,2231,0785891,9923,9225,2904,2811,7957481,3441,9012,0251,6172,299
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)17,43119,20935,91627,74921,18510,52910,6604,96515,3407,70116,48919,87616,8636,9702,6515,2437,3928,1206,2659,094
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)17,43119,20935,91627,74921,18510,52910,6604,96515,3407,70116,48919,87616,8636,9702,6515,2437,3928,1206,2659,094

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |