CTCP Xuất nhập khẩu Sa Giang (sgc)

122
1.60
(1.33%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh456,342445,745384,509311,554319,155288,758290,732265,943235,135210,899202,194179,953197,796162,855110,837109,433118,94388,89898,543
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,6421,3669272742512671,9661,2012421641,180420984781898226409443
3. Doanh thu thuần (1)-(2)454,700444,379383,583311,280318,905288,491288,766264,742234,893210,735201,014179,533197,698162,377110,649109,351118,91788,48998,10086,638
4. Giá vốn hàng bán354,759329,276299,177244,709251,349236,611227,566205,259189,604175,335163,824146,278144,339133,90084,17587,52793,26164,94276,57869,491
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)99,941115,10384,40566,57167,55651,88061,20059,48345,28935,40037,19133,25553,35928,47726,47421,82325,65623,54721,52217,147
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,8793,6081,57656145153977039989370074735910,0461,5831,1062,0311,3091,149555
7. Chi phí tài chính1,1503,4802,1127631,3231,1981,130429544266666793,5352,597327341415270365
-Trong đó: Chi phí lãi vay3987401,2884111,00665587328831115295262,9582,33611187159229350
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng24,45529,34625,50015,98715,52413,62513,83811,68311,0638,9178,0576,3035,6205,3603,2483,4583,4592,4652,3731,856
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp17,41715,04119,23512,28010,2689,7489,71112,29210,0786,6366,2835,8985,9755,5794,5024,3574,5264,2434,1363,189
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)60,79970,84439,13438,10240,89227,84837,29235,47924,49720,28123,53220,73548,27616,52419,50315,69918,56517,71815,20312,888
12. Thu nhập khác1,4695797456586401,1086008973,1951,1061,5998083322,4374028051,341353539
13. Chi phí khác461225142475321203816281,0911,3134821,91515277539755013391241
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,0083556036111089882192692,104-2081,117-1,1081801,66252551,209263297296
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)61,80771,19939,73738,71340,99928,83637,51135,74826,60020,07424,64919,62748,45618,18619,50815,95419,77317,98115,50013,184
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành10,47811,5078,1857,9498,2945,7637,5497,9264,3571,5042,1092,6581,6231,0441,1578027751,633
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-113326-197-106-9598131-801-264
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)10,36511,8337,9887,8438,1995,8617,6807,1254,0931,5042,1092,6581,6231,0441,1578027751,633
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)51,44259,36631,74930,87032,80122,97529,83128,62322,50818,57022,54016,96946,83417,14218,35215,15218,99817,98115,50011,551
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)51,44259,36631,74930,87032,80122,97529,83128,62322,50818,57022,54016,96946,83417,14218,35215,15218,99817,98115,50011,551

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn139,243152,034125,723125,937109,36487,74991,511102,49982,02770,78770,55968,97381,52174,27277,94654,34554,35953,84947,019
I. Tiền và các khoản tương đương tiền20,73819,9541,69722,92822,9735,62620,27723,28719,56812,01814,21510,1289,4139,22913,96213,06110,47326,97719,985
1. Tiền20,73819,9541,69722,92822,9735,62620,27723,28719,56812,01814,2159,8449,1359,22913,9628,06110,47326,97719,985
2. Các khoản tương đương tiền2842785,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,0007,0004,000
1. Chứng khoán kinh doanh7,0004,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn47,48849,26652,60854,66144,35941,84943,58549,98838,88139,62734,33942,16046,27143,92147,86925,66821,87414,06716,061
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng42,91945,09643,07537,09940,56838,01031,45534,52034,91434,86033,10033,54435,93628,33218,87016,95520,53613,53415,019
2. Trả trước cho người bán3,8024,4879,67217,7274,0493,91212,41816,6773,9924,9391,3308,47210,33215,05228,7998,2591,033348985
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác76860776174668687058979245212125230618363120045330418557
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-923-901-912-945-943-877-2,001-477-293-343-162-180-95
IV. Tổng hàng tồn kho61,16275,50056,51245,33040,19636,49124,30826,93321,67316,97619,84414,47620,64714,09710,32710,65511,5777,1488,834
1. Hàng tồn kho62,79777,10056,51245,33040,19636,49124,30826,93321,67316,97619,84414,47620,64714,09710,32710,65511,5777,1488,834
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,635-1,600
V. Tài sản ngắn hạn khác9,8557,3158,9053,0191,8363,7833,3412,2911,9032,1672,1632,2095,1897,0265,7884,9623,4351,6572,139
1. Chi phí trả trước ngắn hạn40543344726208051,966752357380368489367316991903039936
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9,4507,2728,5612,2931,8162,9781,3741,5391,5461,1441,2241,0004,0906,1754,9994,3712,2541,0101,724
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước239775
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác643570719493534689401375248379
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn157,954119,242100,57384,19068,01074,71669,52164,75961,55256,53859,63058,75360,76155,30934,69731,84929,27124,51125,699
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định118,725106,30390,13471,38861,20363,49361,49960,31260,65354,42158,17857,88059,80836,08024,79326,47327,89822,81624,337
1. Tài sản cố định hữu hình118,641106,19690,13471,38861,20363,49361,49960,31257,16450,82654,47751,84852,89129,05517,44018,79119,88718,92120,219
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình841073,4893,5953,7016,0326,9187,0257,3547,6828,0113,8964,118
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn30,1542791,0036,2442034,4413,8136351,8704264518,2298,7244,0775337541
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang30,1542791,0036,2442034,4413,813635
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4971,0001,1801,3001,3201,3201,320
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn4971,0001,1801,3001,3201,3201,320
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,07412,6609,4366,5586,6056,7824,2084,4472642471,410228456
1. Chi phí trả trước dài hạn8,17111,8708,3215,6395,7925,9463,2743,3822471,410228456
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại9037901,1169198128369341,065264
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN297,197271,276226,296210,128177,374162,465161,032167,258143,578127,325130,189127,726142,282129,581112,64486,19583,63078,36072,718
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả44,08960,46274,84891,53557,27360,68442,50850,58133,86028,67418,62118,98624,54442,82034,11216,53815,96815,38519,012
I. Nợ ngắn hạn40,38456,53070,54287,30552,85956,13237,87845,85632,53928,67418,62118,98614,27921,86415,09015,75414,55813,27215,159
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn13,57330,86227,86425,15533,42011,55326,41015,79711,500486247641,7491,749
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn15,5989,93411,95326,2317,5448,8736,9966,0946,2155,7208,7847,0912,4376,0521,7091,5031,592971714
4. Người mua trả tiền trước1,9696,2255,1171,7982,0192,2243,6302,9771,2371,8221,15889844696539245395310
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,0086,0212,3642,0252,8802,6252,2731671,334501651254236977037821121323,430
6. Phải trả người lao động14,05714,49813,54213,81711,8265,2985,9952,9474,6254,2163,1697413,8645,2201,6983,4975,9477,7077,515
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,8658491,4906101,3896889974,57046344556189
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,5151,7931,43010,2449277862,70148545439852156090856327015423310393
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,3733,6373,7854,7151,1202,2173,7342,2062,4154,4734,3399,4426,0458,17810,2709,1495,8712,5581,648
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,7053,9324,3064,2304,4144,5524,6304,7251,32110,26520,95619,0227851,4112,1123,853
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác33
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn10,00020,75018,8506321,2562,0193,769
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm2652061721531219384
10. Dự phòng phải trả dài hạn3,4013,5893,9223,7303,9144,0524,1304,2251,321
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ304343383500500500500500
B. Nguồn vốn chủ sở hữu253,107210,813151,448118,592120,101101,781118,524116,677109,71998,651111,568108,740117,73886,76178,53169,65667,66262,97553,706
I. Vốn chủ sở hữu253,107210,813151,448118,592120,101101,781118,524116,677109,71998,651111,568108,740117,73886,76178,53169,65667,66262,97553,706
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu71,47671,47671,47671,47671,47671,47671,47671,47671,47671,47671,47671,47671,47659,56459,56459,56440,88740,88740,887
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-31-346-101
8. Quỹ đầu tư phát triển15,96315,96315,96315,96315,96315,96315,96315,96315,9637,1487,1486,8274,9054,0533,1421,55113,6956,533940
9. Quỹ dự phòng tài chính8,8157,6966,8894,9684,2123,3942,6761,912877235
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối165,669123,37564,00931,15432,66214,34331,08529,23822,28011,21325,24923,54836,42019,27712,5325,86611,16714,67811,643
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN297,197271,276226,296210,128177,374162,465161,032167,258143,578127,325130,189127,726142,282129,581112,64486,19583,63078,36072,718
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |