CTCP Xuất nhập khẩu Sa Giang (sgc)

101
-3
(-2.88%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh709,046456,342445,745384,509311,554319,155288,758290,732265,943235,135210,899202,194179,953197,796162,855110,837109,433118,94388,89898,543
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,5131,6421,3669272742512671,9661,2012421641,180420984781898226409443
3. Doanh thu thuần (1)-(2)707,533454,700444,379383,583311,280318,905288,491288,766264,742234,893210,735201,014179,533197,698162,377110,649109,351118,91788,48998,100
4. Giá vốn hàng bán522,073354,759329,276299,177244,709251,349236,611227,566205,259189,604175,335163,824146,278144,339133,90084,17587,52793,26164,94276,578
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)185,46099,941115,10384,40566,57167,55651,88061,20059,48345,28935,40037,19133,25553,35928,47726,47421,82325,65623,54721,522
6. Doanh thu hoạt động tài chính9,7123,8793,6081,57656145153977039989370074735910,0461,5831,1062,0311,3091,149555
7. Chi phí tài chính1,8551,1503,4802,1127631,3231,1981,130429544266666793,5352,597327341415270365
-Trong đó: Chi phí lãi vay2733987401,2884111,00665587328831115295262,9582,33611187159229350
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng36,35124,45529,34625,50015,98715,52413,62513,83811,68311,0638,9178,0576,3035,6205,3603,2483,4583,4592,4652,373
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp38,46217,41715,04119,23512,28010,2689,7489,71112,29210,0786,6366,2835,8985,9755,5794,5024,3574,5264,2434,136
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)118,50360,79970,84439,13438,10240,89227,84837,29235,47924,49720,28123,53220,73548,27616,52419,50315,69918,56517,71815,203
12. Thu nhập khác1,1271,4695797456586401,1086008973,1951,1061,5998083322,4374028051,341353539
13. Chi phí khác394461225142475321203816281,0911,3134821,91515277539755013391241
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)7331,0083556036111089882192692,104-2081,117-1,1081801,66252551,209263297
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)119,23661,80771,19939,73738,71340,99928,83637,51135,74826,60020,07424,64919,62748,45618,18619,50815,95419,77317,98115,500
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành21,34910,47811,5078,1857,9498,2945,7637,5497,9264,3571,5042,1092,6581,6231,0441,157802775
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-2,417-113326-197-106-9598131-801-264
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)18,93210,36511,8337,9887,8438,1995,8617,6807,1254,0931,5042,1092,6581,6231,0441,157802775
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)100,30451,44259,36631,74930,87032,80122,97529,83128,62322,50818,57022,54016,96946,83417,14218,35215,15218,99817,98115,500
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)100,30451,44259,36631,74930,87032,80122,97529,83128,62322,50818,57022,54016,96946,83417,14218,35215,15218,99817,98115,500

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn286,726139,243152,034125,723125,937109,36487,74991,511102,49982,02770,78770,55968,97381,52174,27277,94654,34554,35953,84947,019
I. Tiền và các khoản tương đương tiền21,45620,73819,9541,69722,92822,9735,62620,27723,28719,56812,01814,21510,1289,4139,22913,96213,06110,47326,97719,985
1. Tiền21,45620,73819,9541,69722,92822,9735,62620,27723,28719,56812,01814,2159,8449,1359,22913,9628,06110,47326,97719,985
2. Các khoản tương đương tiền2842785,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn85,0006,0007,0004,000
1. Chứng khoán kinh doanh7,0004,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn85,0006,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn82,45647,48849,26652,60854,66144,35941,84943,58549,98838,88139,62734,33942,16046,27143,92147,86925,66821,87414,06716,061
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng68,03942,91945,09643,07537,09940,56838,01031,45534,52034,91434,86033,10033,54435,93628,33218,87016,95520,53613,53415,019
2. Trả trước cho người bán12,5303,8024,4879,67217,7274,0493,91212,41816,6773,9924,9391,3308,47210,33215,05228,7998,2591,033348985
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,33176860776174668687058979245212125230618363120045330418557
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-444-923-901-912-945-943-877-2,001-477-293-343-162-180-95
IV. Tổng hàng tồn kho89,45061,16275,50056,51245,33040,19636,49124,30826,93321,67316,97619,84414,47620,64714,09710,32710,65511,5777,1488,834
1. Hàng tồn kho90,91462,79777,10056,51245,33040,19636,49124,30826,93321,67316,97619,84414,47620,64714,09710,32710,65511,5777,1488,834
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,464-1,635-1,600
V. Tài sản ngắn hạn khác8,3659,8557,3158,9053,0191,8363,7833,3412,2911,9032,1672,1632,2095,1897,0265,7884,9623,4351,6572,139
1. Chi phí trả trước ngắn hạn21640543344726208051,966752357380368489367316991903039936
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8,1499,4507,2728,5612,2931,8162,9781,3741,5391,5461,1441,2241,0004,0906,1754,9994,3712,2541,0101,724
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước239775
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác643570719493534689401375248379
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn164,463157,954119,242100,57384,19068,01074,71669,52164,75961,55256,53859,63058,75360,76155,30934,69731,84929,27124,51125,699
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định146,449118,725106,30390,13471,38861,20363,49361,49960,31260,65354,42158,17857,88059,80836,08024,79326,47327,89822,81624,337
1. Tài sản cố định hữu hình146,038118,641106,19690,13471,38861,20363,49361,49960,31257,16450,82654,47751,84852,89129,05517,44018,79119,88718,92120,219
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình410841073,4893,5953,7016,0326,9187,0257,3547,6828,0113,8964,118
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,96730,1542791,0036,2442034,4413,8136351,8704264518,2298,7244,0775337541
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,96730,1542791,0036,2442034,4413,813635
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4971,0001,1801,3001,3201,3201,320
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn4971,0001,1801,3001,3201,3201,320
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác14,0479,07412,6609,4366,5586,6056,7824,2084,4472642471,410228456
1. Chi phí trả trước dài hạn10,7278,17111,8708,3215,6395,7925,9463,2743,3822471,410228456
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3,3209037901,1169198128369341,065264
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN451,189297,197271,276226,296210,128177,374162,465161,032167,258143,578127,325130,189127,726142,282129,581112,64486,19583,63078,36072,718
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả104,92544,08960,46274,84891,53557,27360,68442,50850,58133,86028,67418,62118,98624,54442,82034,11216,53815,96815,38519,012
I. Nợ ngắn hạn81,85240,38456,53070,54287,30552,85956,13237,87845,85632,53928,67418,62118,98614,27921,86415,09015,75414,55813,27215,159
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn20,32613,57330,86227,86425,15533,42011,55326,41015,79711,500486247641,7491,749
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn18,21615,5989,93411,95326,2317,5448,8736,9966,0946,2155,7208,7847,0912,4376,0521,7091,5031,592971714
4. Người mua trả tiền trước6,2781,9696,2255,1171,7982,0192,2243,6302,9771,2371,8221,15889844696539245395310
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,4612,0086,0212,3642,0252,8802,6252,2731671,334501651254236977037821121323,430
6. Phải trả người lao động28,31314,05714,49813,54213,81711,8265,2985,9952,9474,6254,2163,1697413,8645,2201,6983,4975,9477,7077,515
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,5101,8658491,4906101,3896889974,57046344556189
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,0361,5151,7931,43010,2449277862,70148545439852156090856327015423310393
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,7123,3733,6373,7854,7151,1202,2173,7342,2062,4154,4734,3399,4426,0458,17810,2709,1495,8712,5581,648
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn23,0733,7053,9324,3064,2304,4144,5524,6304,7251,32110,26520,95619,0227851,4112,1123,853
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác33
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn10,00020,75018,8506321,2562,0193,769
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm2652061721531219384
10. Dự phòng phải trả dài hạn14,3103,4013,5893,9223,7303,9144,0524,1304,2251,321
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ8,764304343383500500500500500
B. Nguồn vốn chủ sở hữu346,264253,107210,813151,448118,592120,101101,781118,524116,677109,71998,651111,568108,740117,73886,76178,53169,65667,66262,97553,706
I. Vốn chủ sở hữu346,264253,107210,813151,448118,592120,101101,781118,524116,677109,71998,651111,568108,740117,73886,76178,53169,65667,66262,97553,706
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu71,47671,47671,47671,47671,47671,47671,47671,47671,47671,47671,47671,47671,47671,47659,56459,56459,56440,88740,88740,887
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-31-346-101
8. Quỹ đầu tư phát triển15,96315,96315,96315,96315,96315,96315,96315,96315,96315,9637,1487,1486,8274,9054,0533,1421,55113,6956,533940
9. Quỹ dự phòng tài chính8,8157,6966,8894,9684,2123,3942,6761,912877235
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối258,825165,669123,37564,00931,15432,66214,34331,08529,23822,28011,21325,24923,54836,42019,27712,5325,86611,16714,67811,643
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN451,189297,197271,276226,296210,128177,374162,465161,032167,258143,578127,325130,189127,726142,282129,581112,64486,19583,63078,36072,718
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |