CTCP Sông Đà 9 (sd9)

11.60
-0.10
(-0.85%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh96,861114,777112,086226,510117,73695,78965,029159,274139,064137,150139,111182,513164,946124,126100,038157,51396,278179,83977,035198,355
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)96,861114,777112,086226,510117,73695,78965,029159,274139,064137,150139,111182,513164,946124,126100,038157,51396,278179,83977,035198,355
4. Giá vốn hàng bán66,97363,69168,562188,93473,41251,44935,287120,268102,03980,50889,553143,177132,37779,18762,008136,29472,358124,12853,323155,898
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)29,88851,08643,52537,57644,32544,34029,74239,00637,02556,64349,55839,33532,56944,93938,02921,21923,92055,71123,71142,457
6. Doanh thu hoạt động tài chính9717378541,1841,1031,1579891,3011,7215124222,87158816632,5641662461471,818
7. Chi phí tài chính13,17017,05115,68716,51319,46817,09224,27017,83120,63820,88922,33819,28716,91517,03517,76914,92210,78716,5748,44013,056
-Trong đó: Chi phí lãi vay13,15912,16515,65018,46619,45714,33324,25918,84420,62717,87922,32722,86916,90520,10117,76015,13910,77615,4608,42312,424
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng-251251
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,0538,0478,3536,8359,5496,9177,60110,4978,40314,2508,68410,0197,7778,8348,7209,5298,6128,4449,01412,966
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,63626,72620,33815,41216,41121,489-1,13911,9789,70622,01618,95812,9017,93519,88611,604-6684,93830,6896,40518,253
12. Thu nhập khác851,9434,0921,09190773128651804,776102,99952,256
13. Chi phí khác5191,5531353,9195934811092,1913271582,4754501572,095919255251,1892225,205
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-519-1,553-49-1,9763,499610-109-1,284-327-152-2,475-419-128-2,030893,852-5151,810-217-2,949
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9,11725,17320,28913,43519,91022,099-1,24810,6949,37821,86416,48312,4827,80717,85611,6933,1844,42332,4996,18815,304
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,1046,2993,3475,0953,8584,5672,0162,1942,6266,4123,1203,0092,6505,2752,370-2,9602,2147,9532,7082,824
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại261261261261-1,637
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,1046,2993,3475,3563,8584,5672,0162,4552,6266,4123,1203,2702,6505,2752,370-2,6992,2147,9532,7081,186
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,01318,87516,9428,07916,05217,532-3,2658,2396,75215,45313,3649,2125,15712,5809,3225,8822,20924,5453,48014,118
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát4,1288,8616,5726,3778,4548,5793,9654,3191,61812,4946,0763,2221109,6244,4026,6564,16711,4065,26310,393
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,88610,01410,3701,7027,5988,954-7,2303,9205,1342,9597,2885,9915,0472,9564,920-773-1,95813,139-1,7833,725

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |