CTCP Sông Đà 9 (sd9)

11.70
-0.10
(-0.85%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh505,064574,157571,622510,423617,415559,697787,263595,6431,188,7531,233,3111,208,9781,210,719873,360600,790592,660622,630459,414340,527467,392
2. Các khoản giảm trừ doanh thu191,6582011,471321492,9144,5532
3. Doanh thu thuần (1)-(2)505,064574,157571,622510,423617,415559,697787,263595,6431,188,7531,233,2931,207,3201,210,519871,889600,790592,338622,581456,500335,974467,390
4. Giá vốn hàng bán349,081391,641417,698385,067471,583423,690609,969432,809952,025981,747890,552884,131596,460378,788438,796469,223370,276238,576384,460
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)155,983182,516153,924125,356145,831136,007177,295162,835236,728251,546316,768326,388275,430222,002153,542153,35886,22497,39882,931
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,4343,8193,8093,1242,9212,64326,80311,66610,6559,5604,2406,6571,82913,48965,33121,30754,8008,67311,100
7. Chi phí tài chính77,34281,69670,05753,34950,77655,46762,52266,31890,602103,374143,506149,480137,91882,08841,19373,48052,26962,23769,872
-Trong đó: Chi phí lãi vay76,51579,67777,63449,79851,55557,10165,82066,90284,701105,943124,042135,075118,09181,59748,58055,60652,07445,78949,509
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh610548825,1322,202-2487,2611,240544
9. Chi phí bán hàng251370829452137
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp30,90441,86635,37435,49951,53741,05161,48268,68967,86666,46679,84379,67457,25355,24943,13939,34626,91720,83621,408
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)52,17162,77452,30139,38146,44041,76280,09339,49488,91591,18398,175103,91882,133103,288136,74461,59169,09924,2383,295
12. Thu nhập khác7,1269133049,9379,12619,1144,36613,77421,6548,09910,5439,2655,1733,0751,9673,3122,4905,71616,506
13. Chi phí khác5,1025,1822,7932,8617,9703,4314,0024,7814,4174,6326,8002,7271,6952795118926892064,071
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,024-4,268-2,4887,0761,15515,6833648,99317,2373,4663,7436,5383,4792,7961,4562,4201,8015,51012,435
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)54,19558,50649,81346,45747,59557,44580,45748,487106,15294,649101,918110,45685,611106,084138,20064,01170,89929,74815,186
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành15,46014,30816,4309,93611,6456,94713,3087,60217,42520,76016,94216,67515,21213,13323,3636,991495-133
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại261261261261-1,476692-1562611,861-2,2514,23692-2,022-3,466-187187-123
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)15,72114,56916,69110,19710,1687,63913,1517,86219,28518,50921,17916,76713,1909,66723,1767,178495-123-133
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)38,47443,93733,12236,26037,42749,80667,30640,62586,86776,14080,73993,68972,42196,417115,02456,83370,40529,74815,319
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát26,52028,10825,07127,56126,06721,60017,9167,11516,41511,49518,67021,17811,3085,3807,4885,1548,1275,6405,281
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)11,95415,8298,0518,70011,36028,20749,39033,51070,45264,64562,06972,51161,11491,038107,53651,67962,27824,10810,038

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn860,8751,027,3631,157,7391,142,5741,154,5971,133,3611,021,184964,659959,5181,183,4221,170,7411,066,7741,025,991789,406582,820479,493529,607419,283365,923
I. Tiền và các khoản tương đương tiền138,09878,50533,81434,66137,683131,75785,99581,025125,569104,041125,70273,563128,93788,28299,30480,81181,22236,22431,357
1. Tiền74,09841,50533,81434,66125,383128,75770,62775,52585,56999,041125,70261,563123,34774,23299,30480,81181,22236,22431,357
2. Các khoản tương đương tiền64,00037,00012,3003,00015,3685,50040,0005,00012,0005,59014,050
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn32,67230,00029,50029,5008,50027,14626,42728,66336,5284,36510,000
1. Chứng khoán kinh doanh27,49427,68029,88039,4175,25910,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-348-1,253-1,217-2,889-894
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn32,67230,00029,50029,5008,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn410,120561,221729,772718,762755,985729,066662,633555,529576,647550,289564,836456,049330,108220,576184,425133,238165,791106,173152,570
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng327,886418,255555,130536,055572,317570,523617,774517,031506,866500,799542,369430,208307,730184,449149,987118,217137,47889,269129,476
2. Trả trước cho người bán49,221103,644136,485147,940144,528131,31317,48413,82214,49442,50717,08425,82222,06032,81732,70110,07321,3394,8085,027
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn5892,1892,1892,1892,2312,23126,889
6. Phải thu ngắn hạn khác61,90571,09465,15559,88165,09053,10165,74659,58253,46022,89121,89115,37010,66512,1279,25712,44911,52616,72022,211
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-28,893-31,772-27,587-27,303-28,140-28,060-40,603-37,137-25,062-15,907-16,508-15,352-10,348-8,817-7,520-7,502-4,551-4,624-4,143
IV. Tổng hàng tồn kho254,350332,456344,362337,103325,186234,397244,488312,386250,230463,059418,813474,180488,119425,531274,290251,266271,223264,401172,975
1. Hàng tồn kho254,350332,456344,362337,103325,186246,481244,488312,386250,230463,059418,834474,180488,191425,675274,290251,266271,223264,401172,975
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-12,084-21-72-144
V. Tài sản ngắn hạn khác25,63525,18220,29022,54735,74329,64028,06715,7197,07238,88834,96234,31942,29950,65214,80214,17911,37012,4859,021
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5163,186993931,9936,8925942474,6926,29762142884152872441,284
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ24,94721,88320,05321,24732,88821,82126,84915,1076,64213,2643,3358,2518,92021,4343,4004,6141,9541,783299
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1721121389078629281,21819183252525614918467254
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác20,93225,30525,98233,35429,07610,5129,2649,3119,9917,185
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,014,1801,081,3961,168,8041,318,9801,237,2321,038,491838,370852,687898,0801,017,9571,129,1051,192,7151,127,069948,263666,734598,136488,619468,562520,644
I. Các khoản phải thu dài hạn52,41266,74568,2271,123245
1. Phải thu dài hạn của khách hàng52,41268,227
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác66,7451,123245
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định986,4961,060,3871,151,5981,256,734555,635610,036677,972756,059855,183967,0681,033,4791,052,618618,124667,521534,473261,917322,247399,640483,809
1. Tài sản cố định hữu hình981,8831,055,7751,146,9851,252,122551,023605,423673,359751,447850,570962,4551,028,8661,048,005613,512662,908534,372260,453319,968397,796481,742
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình4,6134,6134,6134,6134,6134,6134,6134,6134,6134,6134,6134,6134,6134,6131011,4652,2791,8442,068
III. Bất động sản đầu tư9,87411,71513,55515,39617,23619,07720,91722,758
- Nguyên giá27,60727,60727,60727,60727,60727,60727,60727,607
- Giá trị hao mòn lũy kế-17,733-15,892-14,052-12,211-10,371-8,530-6,690-4,849
IV. Tài sản dở dang dài hạn677959630334598,687342,708143,19357,0258,7466,7247,54919,121375,767131,44032,510239,22590,60833,9052,062
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang677959630334598,687342,708143,19357,0258,746
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10,18810,29311,6444,0247,4816,2105,28934,29832,07338,17079,24299,385113,776130,48882,72879,16054,58911,9708,206
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh35,53834,92934,38034,29627,81926,88623,4103,6992,459
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn31,41331,41331,41331,41331,41331,41332,82265,51065,51070,52090,27096,65198,441104,26764,51769,45431,1798,2725,747
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-21,225-21,120-19,769-27,389-23,932-25,203-27,533-31,211-33,436-32,350-46,567-32,194-19,045-8,075-9,608-17,179
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác16,8209,7574,9325,4768,68411,31010,7945,3051,8345,9968,83611,0436,8434,2464475972,0982,1303,809
1. Chi phí trả trước dài hạn16,1498,8263,7404,0236,9709,7549,4114,0967992,7368,1874,8019735834435972,0982,1303,439
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại6709311,1921,4531,7141,5561,3821,2081,0342,8956446,2345,8633,654
3. Tài sản dài hạn khác365588104370
VII. Lợi thế thương mại6748431,0121,180
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,875,0552,108,7582,326,5422,461,5542,391,8282,171,8521,859,5541,817,3471,857,5992,201,3802,299,8472,259,4892,153,0601,737,6691,249,5541,077,6291,018,226887,846886,567
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,039,3251,272,6721,501,8091,642,7391,570,6621,327,2351,010,083995,8101,057,0901,459,4801,538,2981,533,3351,462,9941,080,383852,018759,307728,379745,213775,411
I. Nợ ngắn hạn493,124747,7131,072,1091,198,1721,170,5101,031,782719,234716,101713,9861,064,9261,145,2991,096,487916,809621,184497,349481,657508,200479,993434,706
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn116,346230,574436,693478,715506,005533,883546,062525,715501,264645,779665,894611,197505,390350,898268,990281,189280,187280,178216,455
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn110,958156,430170,385171,283244,320145,87899,77393,76182,787119,128155,453190,186164,773116,68281,14369,60467,91972,52276,966
4. Người mua trả tiền trước78,583115,961173,122254,162240,363260,51211,23332,07742,84264,912142,13879,327117,70758,41156,97756,77780,97143,80844,942
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước22,20939,51031,94118,37013,3286,2228,72616,09110,31024,77863,96163,43936,79920,23930,24217,01810,8635,08415,440
6. Phải trả người lao động19,30117,29620,02031,33739,15627,20836,45924,52224,95340,94937,68655,36242,15332,04730,84827,98315,45014,2498,644
7. Chi phí phải trả ngắn hạn54,09299,130129,653135,29435,33611,7824,7976,28832,59318,77627,03545,15810,0739,0552,7383,19212,25020,47025,433
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn21,55516,827
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng108,4551,6395,9187,393
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn586753390241
11. Phải trả ngắn hạn khác86,44483,194103,195101,67685,59340,9817,1738,32211,93831,17942,46940,54823,57618,60219,40318,27732,63721,27929,938
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,6054,8656,7107,0946,4085,3155,0119,3257,30110,97010,66311,27016,33715,2495,3711,70053184862
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn546,201524,959429,701444,567400,152295,454290,850279,708343,104394,555392,999436,848546,185459,199354,668277,650220,179265,220340,705
1. Phải trả người bán dài hạn6,7836,7836,783603
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác32010,702286286252225203180160
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn546,201518,176422,918437,784399,549287,945257,167254,790342,818394,303392,774435,291543,241456,449352,321275,565219,114264,469340,116
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,3184524351,3541,166980792604417287165
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,5971,5931,5561,481648464424
10. Dự phòng phải trả dài hạn5,87122,52824,198
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn18
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu835,730836,087824,733818,815821,167844,616849,470821,537800,508741,899761,549726,155690,066657,286397,537318,322289,847142,632111,156
I. Vốn chủ sở hữu835,730836,087824,733818,815821,167844,616849,470821,537800,508741,899761,549726,154690,048657,100397,326318,005289,428142,285110,762
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu342,340342,340342,340342,340342,340342,340342,340342,340305,663305,663292,500292,500292,500292,500150,000150,000150,00070,00070,000
2. Thặng dư vốn cổ phần21,16221,16221,16221,16221,16221,16221,16221,16221,16221,29621,32221,32221,32221,32219,80419,80419,804
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu15,30015,30015,30015,30015,30015,30015,30015,30015,300
5. Cổ phiếu quỹ-129-129-128-127
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-3927
8. Quỹ đầu tư phát triển242,567242,567242,567240,559239,386235,141229,881226,814213,468177,292157,731137,660122,31987,02950,11932,4376,1391,906310
9. Quỹ dự phòng tài chính25,59521,85618,20214,86610,8955,9023,4621,306367420
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối49,58949,53738,43034,74843,67675,07788,07469,33292,30996,412105,25164,45070,41282,424106,24857,05163,13024,1285,971
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản17171717171717171717171717171717171733
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát164,757165,164164,919164,690159,287155,579152,697146,572152,590115,623162,871192,002168,651162,88665,36455,36349,16045,99534,028
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác118186211317419347394
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định118186211317419347394
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,875,0552,108,7582,326,5422,461,5542,391,8282,171,8521,859,5541,817,3471,857,5992,201,3802,299,8472,259,4892,153,0601,737,6691,249,5541,077,6291,018,226887,846886,567
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |