CTCP Sông Đà 5 (sd5)

7.80
-0.10
(-1.27%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh488,861777,162554,097421,607716,603599,936524,000534,894508,672504,316252,897465,318569,358521,183592,092327,200470,842557,890392,177332,643
2. Các khoản giảm trừ doanh thu-3,2713,27114,9971,0192054,1192,402
3. Doanh thu thuần (1)-(2)488,861777,162554,097421,607716,603599,936524,000534,894508,672504,316252,897465,318569,358524,454588,821312,203469,823557,685388,058330,241
4. Giá vốn hàng bán454,545748,657542,363412,842701,864562,416515,230523,546485,780476,971232,109452,358548,084496,318574,660293,279445,517534,460375,889313,657
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)34,31628,50511,7348,76514,73937,5208,77111,34822,89227,34520,78712,96021,27328,13514,16118,92424,30523,22512,16916,584
6. Doanh thu hoạt động tài chính45,02345,72335,16530,39732,50425,24024,41822,02510,0046,6635,7498,5218,88410,63011,8498,6137,83011,0487,2463,980
7. Chi phí tài chính64,44339,53231,81821,21832,67546,28418,61724,96525,71313,94415,10111,76517,15620,76315,34912,31613,76417,2647,7406,313
-Trong đó: Chi phí lãi vay7861,7131,2863,0315,9297,0496,8218,1978,9187,4646,6085,6716,8026,8696,5705,7275,3366,3945,1755,158
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,14924,0158,29612,2218,7887,2107,8098,815-1,7388,5097,7339,1338,0488,8437,22112,2638,2127,5496,1319,164
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,74810,6806,7865,7225,7799,2666,762-4078,92211,5553,7035834,9539,1593,4402,95710,1609,4605,5445,086
12. Thu nhập khác3,0654031,4011863,316206936411832362,4456654868312,32711,5021,557212,107
13. Chi phí khác107721146731368545713511281235109937741,233102127
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,9573301,4011762,84917490641-503-2212,310553-3344912,21710,5661,483-1,232-811,980
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,70511,0118,1875,8988,6299,4406,8522358,41911,3346,0131,1364,9209,60715,65713,52311,6428,2285,4637,066
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,0124,1591,6372,4942,5773,3261,3701,7812,4863,0931,2039393,5782,0733,1674,9202,3911,9361,0611,518
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,0124,1591,6372,4942,5773,3261,3701,7812,4863,0931,2039393,5782,0733,1674,9202,3911,9361,0611,518
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,6936,8526,5493,4046,0516,1145,482-1,5465,9348,2414,8101981,3437,53412,4918,6039,2526,2924,4025,549
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,6936,8526,5493,4046,0516,1145,482-1,5465,9348,2414,8101981,3437,53412,4918,6039,2526,2924,4025,549

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |