CTCP SCI (s99)

7.10
-0.30
(-4.05%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh364,433332,966366,826956,821239,799286,054247,345447,945513,910539,730311,174438,3263,476,2091,746,387793,044819,581229,671255,493275,591130,847
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)364,433332,966366,826956,821239,799286,054247,345447,945513,910539,730311,174438,3263,476,2091,746,387793,044819,581229,671255,493275,591130,847
4. Giá vốn hàng bán311,336288,126328,317929,008206,551225,514184,760383,836477,918493,093248,210393,0203,410,5791,672,839650,364594,595164,752142,399119,065115,251
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)53,09744,84038,50927,81433,24860,54062,58564,10935,99246,63662,96345,30565,63073,548142,680224,98764,919113,094156,52515,596
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,47213,15314,533-4,67941,31916,7846,81419,3858,22016,4925,56418,79638,10826,2049,67119,31914,4014,7323,5686,530
7. Chi phí tài chính72,35831,02329,35523,01053,20934,98332,21928,81425,05028,12122,30939,69428,74037,09732,90567,58412,20513,56394,32333,371
-Trong đó: Chi phí lãi vay53,55527,81427,29928,67234,18624,82125,78914,92316,56618,72018,73918,70527,31630,23022,87325,66324,45327,57121,36282,521
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-994-7151,7092,549-870-1,9191,8821,638-3,5711,040
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp22,96918,47419,535-69,67948,14414,73622,35738,00831,86315,34626,979-14,45243,75019,80017,36759,71324,89022,72923,97819,914
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-36,7527,7805,86172,352-27,65725,68516,70418,310-16,27120,70219,23838,85931,24942,855102,080117,00942,22481,53441,792-31,159
12. Thu nhập khác49,86914,05725,974-55,85385,5068,1931,3679,5151,93125,6781,5654832,444-5511,2349423,453-2531,473315
13. Chi phí khác9842,3935071,793-1,4602,521122-4432,4402881,567-7782,705-3011,0271,9633,099-2161,096708
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)48,88511,66425,467-57,64686,9665,6721,2449,958-50925,390-21,261-261-250207-1,021353-36376-393
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)12,13319,44431,32814,70759,30931,35817,94928,267-16,78146,09219,23640,11930,98842,605102,287115,98742,57781,49842,169-31,552
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,1052,7463,71111,9118,6644,4741,4179333,4879,28810,000274,8397,48819,91623,2909,42416,6374,680-523
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-2,7292,257407-10,3572,089-2,1432,293438-8,436-428-7,6691,0802,1986,64892-125-2519904,396-6,578
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,3765,0034,1171,55410,7532,3313,7101,371-4,9508,8612,3311,1077,03614,13620,00823,1659,17217,6279,076-7,101
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10,75714,44127,21013,15348,55629,02714,23826,897-11,83137,23216,90539,01323,95128,46982,27992,82233,40563,87033,093-24,451
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát3,522-4,7804,7322,7432,0532,2955,1764,660-1,2736,0097,02410,2217,93015,78730,26135,9384,65616,04910,223-10,956
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,23519,22022,47810,40946,50326,7329,06222,237-10,55831,2229,88128,79116,02212,68252,01756,88428,74947,82122,870-13,495

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |