CTCP Sông Đà 7.02 (s72)

6.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh12,99111,8985,5426,16511,8089,4093,8606,4539,63016,9329,58710,82311,41015,6754,61210,11515,2655,6503,4905,944
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)12,99111,8985,5426,16511,8089,4093,8606,4539,63016,9329,58710,82311,41015,6754,61210,11515,2655,6503,4905,944
4. Giá vốn hàng bán6,4425,5384,6704,8066,0124,8774,0415,2075,3215,7544,7465,6495,8045,4694,5855,4106,9905,3924,7324,784
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,5496,3608731,3585,7964,532-1811,2464,30911,1794,8415,1755,60610,206274,7058,275258-1,2421,160
6. Doanh thu hoạt động tài chính1111111111111111
7. Chi phí tài chính1,5291,6681,9702,0502,6192,7132,4722,5192,4472,6382,6902,9312,8553,1983,1304,6613,6083,7544,1074,654
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,5291,6681,9702,0502,6192,7132,4722,5192,4472,6382,6902,9312,8553,1983,1304,6613,6083,7544,1074,654
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3893483475102872903504973012823741,4723371,4063431,251263473326283
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,6324,344-1,444-1,2012,8901,528-3,003-1,7701,5628,2601,7787722,4155,602-3,445-1,2064,405-3,969-5,674-3,777
12. Thu nhập khác123,000
13. Chi phí khác1321733522765292065
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1-3-212-17-33-52-27-652,971-206-5
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,6324,341-1,446-1,1892,8901,528-3,003-1,7701,5458,2261,7787212,3875,537-3,4451,7654,198-3,973-5,674-3,777
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,6324,341-1,446-1,1892,8901,528-3,003-1,7701,5458,2261,7787212,3875,537-3,4451,7654,198-3,973-5,674-3,777
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,6324,341-1,446-1,1892,8901,528-3,003-1,7701,5458,2261,7787212,3875,537-3,4451,7654,198-3,973-5,674-3,777

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |