CTCP Sông Đà 505 (s55)

64.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh96,83395,564317,002357,94884,928145,74438,581557,930148,752168,38782,699184,215151,24155,57038,110293,12357,97571,00448,33081,148
2. Các khoản giảm trừ doanh thu224978831,212
3. Doanh thu thuần (1)-(2)96,83395,564317,002357,94884,928145,74438,581557,930148,752168,36582,699184,215151,24155,07437,228293,12357,97569,79248,33081,148
4. Giá vốn hàng bán43,46644,899283,877321,94041,004112,91422,054511,531111,11689,72237,954132,680112,59030,95926,097251,88833,91254,20029,95966,025
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)53,36750,66533,12636,00843,92532,82916,52746,39937,63678,64344,74451,53438,65124,11411,13141,23524,06315,59118,37115,123
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,2686,54812,51038,14510,14214,45213,7442,7301,9026,49610,6806,8711,3743,9115,28212,188-2,9234,79160011,375
7. Chi phí tài chính14,73714,98621,39128,02527,00129,16123,79624,36720,59120,53915,33519,17615,82413,31212,60514,99412,19210,5757,8227,494
-Trong đó: Chi phí lãi vay14,73714,98321,39128,02627,00129,15523,79624,36620,56920,48115,33519,17415,82412,97212,60514,93312,16510,5717,8227,499
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh9642,370-3,4562,914-1,670-4,220-1,5833,4011,877-2,3892,8512,5911,1972,532-2,5021,664828497954-3,795
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,3223,0091,8978,0372,2813,3402,4355,1062,5313,0241,9569,8792,1865,8473,6562,9042,7594,6922,5698,747
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)44,53941,58718,89141,00523,11410,5612,45723,05618,29259,18740,98531,94223,21111,398-2,35037,1907,0175,6129,5336,463
12. Thu nhập khác49236160210863125955,91933,116-524,062-1,9403,045461
13. Chi phí khác60201173968763491871077892,3854,0473012,145538424-2,4082,447414
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)433160-17206-77-63-49-101-7-65386-2,3851,872-298972-5903,63846859847
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)44,97241,74718,87441,21123,03810,4982,40822,95518,28558,53341,07129,55725,08311,100-1,37936,60110,6556,08010,1316,510
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,2852,6111,3101,1097541,7756311,8205684,8671,1925,1251,3535,7884,1573,4353,9115,8374,1313,091
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại16216216217324771-4890150-530256148-694-7,184-1,963107-1,768-2,941-1,089-1,684
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,4472,7731,4721,2831,0011,8466272,7107184,3371,4485,273659-1,3952,1943,5432,1422,8973,0421,407
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)43,52538,97417,40239,92822,0368,6521,78120,24617,56754,19639,62324,28424,42412,495-3,57333,0588,5133,1847,0895,103
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát12,1289,5734,3766,4978,085-791-3924,2446,14713,5638,9674,8615,6183,8858613,5513,5802,986-183221
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)31,39729,40113,02633,43113,9519,4432,17316,00211,42040,63430,65619,42318,8068,610-4,43429,5074,9331977,2724,882

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |