CTCP Cơ Điện Lạnh (ree)

67.20
-0.60
(-0.88%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,031,3642,182,9491,842,1912,066,4801,965,0352,176,2112,371,5623,071,6272,233,3942,024,3872,045,4441,900,0751,092,9411,634,5071,185,4741,666,2611,504,3031,289,7571,183,7681,328,162
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,9401,7514,7181,2703,3412,0432,7271,3831741,448322,186286-1,9082,6214147162003,0073,333
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,029,4242,181,1981,837,4732,065,2091,961,6942,174,1682,368,8353,070,2442,233,2202,022,9402,045,4121,897,8891,092,6551,636,4151,182,8521,665,8481,503,5881,289,5571,180,7611,324,829
4. Giá vốn hàng bán1,341,8091,500,9801,096,1241,142,8401,308,1061,293,7051,114,4481,718,6421,315,6251,127,008895,0501,035,268743,157972,735746,5191,208,5101,078,539896,134850,7041,028,302
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)687,615680,217741,349922,370653,588880,4631,254,3871,351,602917,595895,9321,150,362862,621349,498663,680436,333457,338425,048393,422330,057296,527
6. Doanh thu hoạt động tài chính62,61688,56170,16164,62348,56757,90858,56759,44061,44343,46838,067240,93265,90046,389111,62273,47240,34342,18266,090124,113
7. Chi phí tài chính185,252201,319223,279228,349276,437255,026256,207247,035253,166225,455217,565200,603190,709220,24794,655116,733135,89093,166127,671110,274
-Trong đó: Chi phí lãi vay180,657184,399191,747216,040227,974245,550249,191230,118222,198212,648213,916195,051183,860190,88092,66998,674103,653108,910105,417107,253
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh207,066112,674121,159266,948217,903179,814209,033312,857358,283228,552177,750312,324161,583134,770165,481457,310164,166176,002117,278322,746
9. Chi phí bán hàng29,11434,37118,73429,54521,17922,62119,17827,30621,92019,90619,77633,83515,16120,48815,57629,61918,47920,16514,48921,981
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp109,606175,36995,959314,95497,385148,451101,936304,279105,65686,24583,664156,91573,44575,00166,127126,29863,54738,94756,45689,908
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)633,325470,393594,698681,092525,058692,0881,144,6671,145,279956,579836,3451,045,1751,024,524297,666529,103537,079715,469411,642459,329314,810521,223
12. Thu nhập khác3,6074,6374,3347,1682,3246,6189,10825,9708,4499,9612,45915,2072,0285,0492,28712,09910,1073,2042,2036,213
13. Chi phí khác4,1601,3142696,7169732,0331,529110,80240,8041,7008247,0687672,9748743,7958142725535,564
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-5533,3244,0654521,3514,5847,578-84,832-32,3558,2611,6368,1391,2612,0751,4138,3049,2932,9321,650649
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)632,771473,716598,764681,544526,409696,6721,152,2461,060,447924,223844,6061,046,8101,032,663298,927531,178538,492723,773420,935462,261316,460521,872
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành69,20268,86747,78361,64961,14172,23597,055102,58486,91591,13789,390115,43028,66762,73965,22163,51052,27653,94338,32860,463
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2,0541,9602,071-23,5941001,022409-10,1752,933-1,5932,059-6,55026-1,8841,480-3,9741,0594,93336-16,027
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)71,25670,82849,85438,05661,24173,25797,46492,40989,84889,54491,449108,87928,69360,85566,70259,53653,33558,87638,36444,437
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)561,515402,889548,910643,489465,168623,4151,054,782968,038834,375755,061955,361923,784270,234470,323471,790664,237367,600403,385278,096477,435
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát81,66949,02468,429139,37515,517134,433309,700248,845153,520158,616262,024131,9856,59186,64855,97912,98820,58729,64922,20128,190
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)479,846353,865480,482504,114449,650488,982745,082719,193680,855596,446693,337791,799263,643383,675415,812651,249347,013373,737255,894449,245

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |