CTCP Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam (qtc)

17.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh21,2758,7062,07825,27137,93217,1661,50149,60517,94714,8887,89847,22658,05326,3927,80638,82224,46348,87217,86563,559
2. Các khoản giảm trừ doanh thu12221672694710719946656441964415116
3. Doanh thu thuần (1)-(2)21,1528,6852,07825,20437,93216,8961,50149,55817,94714,7817,69846,76058,05326,3367,76338,62624,42048,87217,85163,443
4. Giá vốn hàng bán17,1447,8632,55023,80033,48315,4451,25146,83815,12514,4596,44243,89654,05625,6056,07336,34722,41045,81415,62259,936
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,008822-4721,4044,4501,4512492,7202,8223231,2562,8643,9977311,6892,2782,0103,0582,2283,507
6. Doanh thu hoạt động tài chính848911710240363431323849703221020075236863745
7. Chi phí tài chính3614184949110621571181476891249266121132566824131
-Trong đó: Chi phí lãi vay21763310697127547411922126415284
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,4141,5566401,4231,2551,9819181,5911,3801,8681,0222,2541,7851,9671,5052,3361,2121,7331,3311,763
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,643-659-1,012343,185-604-6971,0021,356-1,6552155891,996-1,29326447771,3436941,758
12. Thu nhập khác1515995854115682647898321737522,743732,677818201,229
13. Chi phí khác961453748431821512854382466201681
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-811458545712-114249-15048271737142,719672,05781819548
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,562-645-4274913,197-718-4471,0021,860-8283881,3031,9961,4263312,0617772,1617122,306
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7087617235321010-119317-7383-7542834285301160463158441
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7087617235321010-119317-7383-7542834285301160463158441
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,854-653-4343202,845-928-4581,1201,543-7553051,3781,5681,0842461,7606171,6985551,865
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,854-653-4343202,845-928-4581,1201,543-7553051,3781,5681,0842461,7606171,6985551,865

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |