Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 7,121 | 393 | ||||||||||||||||||
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 7,121 | 393 | ||||||||||||||||||
4. Giá vốn hàng bán | 5,859 | 255 | 266 | -189 | ||||||||||||||||
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 1,262 | 138 | -266 | 189 | ||||||||||||||||
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1 | 4 | 12 | 8 | 153 | 60 | 5,841 | 7 | 7 | 8 | 8 | 10 | 11 | 12 | 12 | 12 | ||||
7. Chi phí tài chính | 384 | 373 | 369 | 7,779 | 59 | -1,777 | 204 | 5,404 | 969 | 1,562 | 892 | -3,561 | 519 | -126 | 486 | 2,337 | 572 | -572 | 414 | -1,422 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 384 | 373 | 369 | 373 | 372 | 363 | 361 | 371 | 215 | 821 | 540 | 519 | 567 | 486 | 555 | 572 | 431 | 414 | 360 | |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 153 | 39 | 61 | 112 | 7 | 39 | 34 | 152 | 100 | 365 | 221 | 345 | 318 | 95 | 765 | 851 | 881 | 777 | 652 | 899 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -537 | -411 | -430 | -7,892 | -66 | 1,743 | -226 | -5,547 | -916 | -1,867 | 4,728 | 3,224 | -830 | 1,300 | -1,243 | -3,178 | -1,442 | -56 | -1,320 | 723 |
12. Thu nhập khác | 33 | 5,909 | 43,769 | |||||||||||||||||
13. Chi phí khác | 122 | 12 | 100 | 5,987 | 43,765 | 444 | ||||||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -122 | -11 | -67 | -78 | 4 | -444 | ||||||||||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -537 | -411 | -430 | -8,013 | -77 | 1,743 | -226 | -5,547 | -916 | -1,867 | 4,728 | 3,157 | -830 | 1,222 | -1,243 | -3,178 | -1,438 | -56 | -1,320 | 279 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | ||||||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | ||||||||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -537 | -411 | -430 | -8,013 | -77 | 1,743 | -226 | -5,547 | -916 | -1,867 | 4,728 | 3,157 | -830 | 1,222 | -1,243 | -3,178 | -1,438 | -56 | -1,320 | 279 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -537 | -411 | -430 | -8,013 | -77 | 1,743 | -226 | -5,547 | -916 | -1,867 | 4,728 | 3,157 | -830 | 1,222 | -1,243 | -3,178 | -1,438 | -56 | -1,320 | 279 |