CTCP Đầu tư PVR Hà Nội (pvr)

1
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh7,121393
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)7,121393
4. Giá vốn hàng bán5,859255266-189
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,262138-266189
6. Doanh thu hoạt động tài chính14128153605,84177881011121212
7. Chi phí tài chính3843733697,77959-1,7772045,4049691,562892-3,561519-1264862,337572-572414-1,422
-Trong đó: Chi phí lãi vay384373369373372363361371215821540519567486555572431414360
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15339611127393415210036522134531895765851881777652899
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-537-411-430-7,892-661,743-226-5,547-916-1,8674,7283,224-8301,300-1,243-3,178-1,442-56-1,320723
12. Thu nhập khác335,90943,769
13. Chi phí khác122121005,98743,765444
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-122-11-67-784-444
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-537-411-430-8,013-771,743-226-5,547-916-1,8674,7283,157-8301,222-1,243-3,178-1,438-56-1,320279
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-537-411-430-8,013-771,743-226-5,547-916-1,8674,7283,157-8301,222-1,243-3,178-1,438-56-1,320279
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-537-411-430-8,013-771,743-226-5,547-916-1,8674,7283,157-8301,222-1,243-3,178-1,438-56-1,320279

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |