Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Bưu điện (pti)

31.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1- Thu phí bảo hiểm gốc919,811963,5721,113,8311,158,1951,108,7291,264,6531,545,1351,545,1551,311,5761,524,0351,885,1951,645,5741,167,9191,488,5201,534,1871,634,1711,373,6221,435,7411,515,1041,506,464
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm21,42125,70912,46728,89320,10542,04523,16035,02212,36222,16934,90237,15719,68729,76122,11422,53324,75725,68913,33243,443
3- Các khoản giảm trừ187,206199,220164,800178,780214,578335,183285,775485,476498,857255,550753,219486,733289,912469,981556,338570,651429,462521,195566,871687,126
- Phí nhượng tái bảo hiểm276,087387,319299,504385,853326,194437,385461,682490,167379,074394,287411,837453,814436,934372,033470,772426,537323,950472,010420,701585,384
- Giảm phí bảo hiểm33,57123,75987,3091,492-7,11249,92111,818-17,762149,356-201,419122,766-147,402119,481-108,636-34,721230,551157,11342,38149,197-74,507
- Hoàn phí bảo hiểm-122,453-211,858-222,012-208,564-104,504-152,123-187,72513,071-29,57462,682218,616180,321-266,502206,584120,287-86,436-51,6016,80396,973176,249
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm87,214104,84596,39692,185101,287121,113132,747148,189101,998167,433124,921153,533147,255139,443146,186161,112128,123124,963122,620104,032
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm32,777101,51628,87445,66860,021132,75515,96678,73551,17389,84613,35666,15565,15085,68718,33794,97415,912110,57718,811331,386
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm874,018996,4231,086,7691,146,1611,075,5651,225,3821,431,2341,321,626978,2541,547,9331,305,1551,415,6871,110,1001,273,4301,164,4861,342,1381,112,9511,175,7741,102,9951,298,198
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc trả tiền bảo hiểm494,583609,203511,609694,580730,017729,059786,212893,694777,330686,950572,606660,424369,421611,514526,501492,068579,257528,675465,181551,665
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ163,705-82,735380,198192,785169,767198,218192,410264,355141,390175,962145,092185,18293,774109,211140,692144,449135,200163,581106,441221,155
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm149,570-84,780378,564186,869161,178189,947184,101254,833135,209164,016143,444177,84792,552107,058137,694139,143135,075155,554102,609215,029
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn14,1355,9168,5898,2718,3089,5226,18211,9451,6487,3351,2222,1532,9975,3068,0273,8326,126
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%2,0451,634125
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại330,878691,938131,411501,794560,250530,841593,802629,340635,940510,988427,514475,242275,647502,302385,810347,619444,057365,093358,741330,511
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường82,721-177,39150,87463,201-92,852-67,35698,95250,265-22,843-44,18373,06070,93183,325-48,5804,566116,31734,7357,761-33,11437,100
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm6,6526,0208,2688,0128,0268,69311,06610,9009,44911,51915,08312,2897,50711,46210,85512,30210,7449,89411,0779,645
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm431,194252,747884,774428,082576,091627,094712,959582,224525,0061,188,877761,266610,708544,134664,642599,900678,843435,013644,026590,812731,837
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc431,194252,747884,774428,082576,091627,094712,959582,224525,0061,188,877761,266610,708544,134664,642599,900678,843435,013644,026590,812731,837
+ Chi hoa hồng116,160131,827121,857157,045140,777144,297176,701163,292127,481204,803162,574179,194142,468164,488172,331184,158151,354214,009120,009168,471
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro tổn thất
+ Chi khác315,034120,920762,917271,036435,314482,797536,258418,932397,524984,073598,692431,514401,665500,155427,569494,685283,659430,017470,804563,366
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài5615361,929518-1,4971821,387-6251-1583,083-2,5761,641323257522861,890912
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm851,445773,3141,075,3271,001,0891,051,5141,099,2721,416,7791,272,7291,147,5511,667,2011,276,9221,169,171910,6111,129,8271,001,1301,155,081924,5501,026,775927,5161,109,093
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm22,573223,10911,442145,07224,051126,11014,45448,896-169,297-119,26928,233246,516199,488143,603163,355187,057188,401148,999175,479189,105
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá2382493121,091490-2233968193682,8981614,6266,4535,6662,4224,7182,672-5721,98811,138
20. Chi phí bán hàng1,210
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp30,72848,17721,41776,15534,78350,13446,31569,74561,74065,13356,247192,990112,082121,553156,923168,540142,029113,839164,402160,637
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm5131092,9812,3576,575
23. Doanh thu hoạt động tài chính69,6175,14393,722117,98768,264-5,92991,39644,80635,3734,23676,35443,28041,00618,21988,07059,23445,38517,14070,48857,024
24. Chi hoạt động tài chính6,16710,2792,75133,07110,80417,2465,21925,7952,92823,1254,92011,0925,58415,05314,288-2,64921,398-32,44630,48924,852
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính63,450-5,13690,97184,91657,460-23,17586,17719,01032,445-18,88971,43432,18735,4223,16773,78261,88323,98749,58639,99832,172
26. Thu nhập hoạt động khác3,4122,4962,0794,8763,0401,9241,4794,4352,1268153801,0811976462,0711,4447344961,9411,617
27. Chi phí hoạt động khác1,1514371311,4543123131,1544,475547252710720311263613236687337
28. Lợi nhuận hoạt động khác2,2612,0591,9483,4222,7291,612325-401,5797913539741773352,0451,0837024591,2531,280
29. Tổng lợi nhuận kế toán58,355172,64185,185159,37748,44954,37256,424-1,684-196,644-199,75947,01688,738131,09931,54184,93886,83073,73387,70158,56279,336
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp58,355172,64185,185159,37748,44954,37256,424-1,684-196,644-199,75947,01688,738131,09931,54184,93886,83073,73387,70158,56279,336
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp58,355172,64185,185159,37748,44954,37256,424-1,684-196,644-199,75947,01688,738131,09931,54184,93886,83073,73387,70158,56279,336
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp11,93334,43116,73831,5599,7949,89215,2552,738-29,42919,1308,75818,66025,6286,21616,93316,03514,09217,58611,29715,268
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp46,422138,21068,447127,81738,65544,48041,169-4,422-167,215-218,89038,25970,078105,47125,32568,00670,79559,64170,11547,26564,068
36. Lợi ích cổ đông thiểu số2112-2111151-14368-773836214625261826342476
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ46,401138,19868,469127,70738,60544,62241,101-4,345-167,254-218,92638,23870,032105,44625,29967,98770,77059,64170,08147,24163,992

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |