Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Bưu điện (pti)

31.80
0.50
(1.60%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1- Thu phí bảo hiểm gốc5,076,7136,265,9625,836,2005,959,2435,692,7264,159,4803,206,3723,096,4752,461,6631,718,2111,478,4441,663,1941,084,284684,469455,026343,183281,193265,582208,420
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm114,203104,456108,71986,310108,921126,354143,631129,700127,16898,00997,90289,58367,44149,34138,04924,32220,62418,699
3- Các khoản giảm trừ1,014,3181,993,1021,802,9642,088,5312,614,6151,704,768936,533970,110612,651323,469281,840535,523221,857154,756118,809222,55487,98779,15573,09860,331
- Phí nhượng tái bảo hiểm1,611,1141,675,3651,733,5521,643,2952,240,2181,414,5501,068,492682,607612,651323,469259,799509,509206,700149,617112,85974,59169,49458,430
- Giảm phí bảo hiểm124,16552,941-171,278479,193-641,271-206,495-194,171-33,7017,4489,9907,721
- Hoàn phí bảo hiểm-720,961264,796240,690-33,9571,015,669496,71362,212321,20514,59216,0247,4365,1395,9494,5643,6041,901
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí dự phòng toán học237,47194,70840,193145,626170,03696,04851,1026,21238,54416,775
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm447,333542,541586,417536,833381,272288,630237,115210,159153,89542,66367,48266,12848,55934,73027,875
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm254,410233,110235,330240,274741,934507,369131,40076,16461,832105,259213,781338,329289,21932,88468,33323,30328,27722,883
- Thu nhận tái bảo hiểm32113
- Thu nhượng tái bảo hiểm1642,09328129,04923,28228,27722,883
- Thu khác (Giám định đại lý...)507,369131,40076,16461,832213,586336,236288,8253,83568,33321
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm4,878,3415,152,9674,963,7024,734,1294,310,2383,377,0652,781,9852,542,3871,954,4341,545,9661,535,5761,476,0861,097,611550,620419,373303,608255,197243,450202,840172,896
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc trả tiền bảo hiểm2,939,8662,930,5802,167,8602,065,1812,058,4021,714,2831,709,1781,220,933855,886701,977564,486555,598509,763220,144184,285101,02660,46342,943
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm trả tiền bảo hiểm53,63138,34332,32616,51517,0166,7867,7965,015
10. Các khoản giảm trừ753,180726,798528,859549,671609,867433,960448,890248,077216,049156,97261,85659,110199,31449,06322,3467,2346,8987,845
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm722,096697,502515,151532,381589,961422,479423,123235,548208,074149,70054,47554,084195,10546,58321,6916,0245,6895,099
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn31,08429,29613,70817,29019,90611,48025,76712,5297,9757,272672473103519357812,746
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%7,3135,0024,1352,470304274428
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại2,186,6872,203,7821,639,0011,515,5111,448,5351,280,3231,260,288972,856639,837545,005556,261534,830342,775187,596178,955100,57961,36140,113
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn-14,92880,00080,000
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường1,04158,501133,331129,7352,70747,103-59,666194,236132,33981,3316,58910,49414,36015,02033,1737,9543,47714,913
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm35,79846,95142,11444,02335,61428,71322,81525,43619,76212,94512,17327,89617,32911,22811,32325,57333,358
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm2,344,2253,044,1742,395,5332,345,2102,148,2941,429,6271,005,263856,856754,482526,624421,943520,220408,64784,84153,91324,94623,80320,480
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc2,344,2253,044,1742,395,5332,345,2102,148,2941,429,6271,005,263856,856703,773431,201193,986180,015121,28173,80043,67319,20418,49416,190
+ Chi hoa hồng618,821658,151658,481669,545514,029400,384332,657277,948234,788113,312166,082148,73897,94957,10131,98913,61313,42710,750
+ Chi giám định tổn thất6,7786,7657,9254,4832,7831,173983679
+ Chi đòi người thứ 3157153
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%4352112153
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm279739010714713913641
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro tổn thất12,94513,77610,5258,3257,2134,1833,9174,660
+ Chi khác1,725,4052,386,0231,737,0521,675,6651,634,2651,029,242672,606578,909468,985317,8897,74110,6284,7703,7711,53843328
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm23,65319,50815,82411,9089,1375,7425,3094,289
+ Chi hoa hồng22,61519,14814,30611,5488,6395,4825,0514,047
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác1,0383601,518360497260258242
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm1,8931,294-4391,103
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác50,70995,423204,304318,803270,248-428
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài5902,301-6,719-8,5462,408-8382,3092,211
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm4,567,7515,353,4064,209,9784,034,4783,635,1502,785,7662,228,7002,049,3841,546,4191,167,888997,738997,717713,678304,785277,268145,627144,802114,214108,863
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm310,590-200,439753,725699,651675,088591,299553,285493,004408,015378,078537,838478,369383,933245,834142,104109,57098,64888,62764,034
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá3,1775,87519,16810,47416,7663,2955,3893,080
20. Chi phí bán hàng3,0071,7691,7412,1562,1702,52493,13667,66546,45326,17511,3208,0167,0353,062152
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp208,654252,912583,547597,654625,514594,054539,625494,143397,036360,088437,832424,356332,597208,332133,985117,31398,83890,60173,60751,381
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm5,44719,69413,87714,63612,9928,80815,4676,870-13,6514,88318,190-3,2022,7151,01211,95912,501
23. Doanh thu hoạt động tài chính271,718156,031189,490190,569187,902172,117245,418156,991150,162104,600101,352113,010124,384135,58681,84869,16425,94623,62920,70816,798
24. Chi hoạt động tài chính65,75055,53147,64310,717135,765160,53993,44136,73164,65936,30834,84111,86043,00253,89620,5906,129152164155134
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính205,968100,500141,846179,85152,13611,578151,977120,26085,50468,29166,511101,15081,38281,69061,25963,03525,79523,46520,55216,664
26. Thu nhập hoạt động khác11,3205,8893,9945,7152,6642,9921,348968174,3564,460-3852,2725,6214515,28260413948158
27. Chi phí hoạt động khác3,2324,7884648442,2532,4121,1392,48165,8612,6651,0344,1867371822741511
28. Lợi nhuận hoạt động khác8,0871,1023,5314,871411580209-1,513108,4961,795-1,420-1,9144,8834335,26053013933156
29. Tổng lợi nhuận kế toán319,758-343,574328,004294,095137,98223,968186,439133,734202,80885,55371,96185,58591,148100,31463,31757,19528,64924,51032,52629,171
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN-4,696-2,032-8,679-892-311
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp319,758-343,574328,004294,095137,98223,968186,439133,734202,80885,55367,26583,55382,470100,31463,31757,19528,64924,51031,63428,860
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp319,758-343,574328,004294,095137,98223,968186,439133,734202,80885,55367,26583,55382,470100,31463,31757,19528,64924,51031,63428,860
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp66,8893,80270,52154,94824,5737,00132,69625,32442,54118,23817,14220,50820,48322,81313,65315,2107,6126,5218,8578,081
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp252,869-347,376257,483239,146113,40816,967153,743108,411160,26767,31554,81965,07770,66677,50149,66441,98421,03717,98823,66821,090
36. Lợi ích cổ đông thiểu số8118115-950163-44911163-85-35581754238531
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ252,788-347,395257,367240,096113,24516,972153,694108,300160,20467,40054,85364,49669,91277,26349,13341,98421,03717,98823,66821,090

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn7,127,7187,466,5587,327,9796,427,6616,652,5965,070,4624,355,0453,473,3713,560,2231,634,3911,024,4391,090,5891,096,982985,183665,505611,171407,448392,877358,911290,534
I. Tiền704,507239,723152,509298,019118,142124,626108,16677,134308,44442,13146,28372,097295,256197,30599,49845,195133,94574,01633,90125,102
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)109,983139,723152,509298,019118,142124,551103,84176,01951,29442,1315,5908,1579,66842,27539,39850,91633,9011,297
2. Tiền gửi Ngân hàng38,13046,56987,63123,805
3. Tiền đang chuyển3636,687
4. Các khoản tương đương tiền594,524100,000754,3251,115257,1502,20017,370191,270155,03060,10023,100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,370,8913,855,1513,906,8413,103,0883,178,4272,761,9642,471,8361,982,1382,002,798680,651627,092656,125380,668500,909386,663433,497192,371238,300260,333237,500
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn14,2375,773514,696599,509287,384144,941120,22343,91323,76230,077260,333237,500
2. Đầu tư ngắn hạn khác3,370,8913,855,1513,892,6313,097,3152,801,2382,238,8312,190,1401,837,4601,882,750681,370583,290633,120354,711502,150387,401238,300
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)-27-137,506-76,376-5,688-263-174-719-112-757-4,121-1,241-738
III. Các khoản phải thu906,463972,978894,3911,018,395957,126843,739760,005694,292601,071382,076319,905317,455397,750277,706164,247125,90777,24877,79362,76625,728
1. Phải thu của khách hàng471,635564,988508,217543,676652,578575,195457,924438,061397,523277,260195,644199,080260,366163,631112,50564,22250,68718,099
2. Trả trước cho người bán209,967175,320160,911291,05390,461134,568145,159129,05695,42851,18656,47925,22938,06023,71929,6617,7173,1071,016
3. Phải thu nội bộ
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,61011,3707,89718
6. Các khoản phải thu khác357,783355,547336,597288,489262,565194,808222,422187,802178,531125,497115,875110,971113,551103,71636,14211,5259,7546,984
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)-132,922-122,877-111,334-104,823-48,479-60,832-65,501-60,627-70,411-71,867-49,703-29,195-22,124-13,360-14,061-5,671-781-388
IV. Hàng tồn kho5701,5251,8612,02615,9999,5919,34611,3239,6198,0508,64624,8297,2732,3668,584932400491199
1. Hàng tồn kho5701,5251,8612,02615,9999,6509,34611,3239,6968,0508,64624,8297,2732,3668,584400491199
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)-59-76
V. Tài sản ngắn hạn khác2,145,2872,397,1812,372,3782,006,1342,382,9011,330,5421,005,691708,484638,290521,48422,51320,08216,0356,8976,5136,5732,9512,3671,4192,005
1. Tạm ứng17,61515,42213,6282,2191,250545
2. Chi phí trả trước ngắn hạn495,380698,660645,710589,110392,989233,972176,674152,347123,345109,3311,0317831451354061,258
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
4. Các khoản cầm cố ký cược ký quỹ ngắn hạn3,1973,0291,68398139201
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7,26121,34325,0986346,0435,1226,1675,9665816641,0831,0575130
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,66222,78070257947411,5441,7341,4311,0756016708495801,165217
7. Tài sản ngắn hạn khác1,640,9841,654,3991,700,8681,415,8111,983,3951,079,904821,116548,741513,290410,8874,5144,834
VI. Chi sự nghiệp
1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,091,074908,3261,236,7811,339,594961,9521,038,9091,043,9381,467,815727,740842,018701,901568,202516,823486,571348,343264,44297,38686,06078,59970,267
I. Các khoản phải thu dài hạn15,23816,39418,09058,14183,25918,79317,85616,80317,75010,780
1. Phải thu dài hạn của khách hàng250
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác15,23816,39418,09058,14183,00918,79317,85616,80317,75010,780
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định372,580389,405110,13795,639107,25796,07684,92075,93560,21591,86381,78192,37291,92775,47977,98361,09358,49262,31155,94750,751
1. Tài sản cố định hữu hình346,280365,21885,17780,84398,93287,50375,05869,60457,01745,63436,04746,05946,11229,90424,2879,27013,08913,2647,979
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình26,30024,18724,96014,7968,3258,5739,8626,3313,19846,22945,73446,31345,81545,57553,69649,22249,22242,68342,772
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang46,11856,41119,60526,08749,29635,64918,71353,11025,955126,063124,672109,50963,303703,2071,217
IV. Bất động sản đầu tư110,177113,037324,720106,931134,269114,494115,892110,51490,3346,9956,9956,9956,9956,995
- Nguyên giá132,478132,478346,059121,103145,709122,642121,055112,83990,9706,9956,9956,9956,9956,995
- Giá trị hao mòn lũy kế-22,300-19,440-21,339-14,172-11,440-8,148-5,163-2,325-637
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn528,753308,040725,7661,013,624553,852736,584776,1731,186,849516,588586,883463,365332,402328,334383,796249,816192,79424,42015,64016,64014,640
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn462,838536,739475,070235,4591,0001,0001,000
2. Đầu tư vào công ty con
3. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh24,84825,76124,30133,83842,384127,709128,546126,497124,502113,932113,046114,581119,288117,17867,26513,64013,64013,640
4. Đầu tư dài hạn khác526,249303,473716,434993,12996,373155,759245,430853,279434,316478,439356,817222,156211,052267,397182,9237,5241,0002,000
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-22,344-21,194-14,969-13,343-47,743-83,623-72,874-28,387-42,229-5,488-6,498-4,335-2,006-779-372
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn18,20725,04038,46339,17134,01837,31230,38424,60416,89719,43325,08726,92420,31920,23117,33810,55513,2568,1096,0124,876
1. Chi phí trả trước dài hạn18,20725,04038,46339,17132,53835,52428,35122,21614,22610,4729,40711,60310,3198,6235,9753,4341,743908
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi41525642
3. Ký quỹ bảo hiểm10,78010,08010,000
4. Cầm cố ký quỹ ký cược dài hạn khác1,4381,7362,0332,3312,6298,9624,9005,24111,60811,36413,2564,6754,2693,968
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,218,7928,374,8858,564,7607,767,2557,614,5476,109,3715,398,9834,941,1864,287,9632,476,4091,726,3391,658,7911,613,8061,471,7541,013,848875,613504,834478,937437,509360,801
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ6,154,4746,563,2986,384,5105,746,0735,746,8104,293,3403,497,6953,091,7972,444,5821,801,0721,066,601992,697943,803800,310524,049395,167353,617352,931326,599243,138
I. Nợ ngắn hạn1,437,1171,238,4661,459,4501,359,0141,294,5281,139,995973,925675,694522,478340,311203,783185,774215,279243,854105,75675,43246,84242,16341,31325,271
1. Vay và nợ ngắn hạn58,5976,287126,064197,77771,7032,0307383,50018,00015,860100,4065,117
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả100120
3. Phải trả người bán533,063513,806538,684471,265554,948528,842373,658240,711157,669167,471105,85888,519119,94766,04557,35220,58214,6008,922
4. Người mua trả tiền trước5,6678,0296,8995,1656,81710,4897,11625,80637,3747,9854,3446,4662,7111,7463,5221,1971,5241,264
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước57,63232,52174,45260,31151,61929,40332,03926,06922,49117,01921,34825,39423,59624,80115,0746,18811,3056,572
6. Phải trả người lao động105,49865,019116,67186,20661,5117,16847,81653,53656,57450,64030,77527,09932,79525,31416,30914,19712,7167,914
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả phải nộp ngắn hạn khác575,801619,090722,744736,067518,345368,029315,519257,868246,34196,45737,95820,19720,25025,5428,3811,168598
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn100,85995,00070,000
II. Nợ dài hạn2,5405,1325,6942,47812,9639,5158,3424,5202,75449,64436,32940,71223,40710,0191,060793
1. Vay dài hạn11,3617,5306,738100174661
2. Nợ dài hạn731
3. Phát hành trái phiếu
4. Phải trả dài hạn khác2,5405,1325,6942,4781,6021,9851,6044,5202,75449,64436,32940,71223,3079,114399
III. Dự phòng nghiệp vụ4,705,2575,278,6284,901,9104,371,9974,425,8793,139,6692,514,8472,411,2821,918,6571,408,711824,829765,102676,810544,518416,122318,943306,775310,387284,897217,303
1. Dự phòng phí2,910,8293,631,7903,366,9943,126,3043,160,2612,144,5921,647,8791,585,6671,264,4631,357,276634,173593,980448,354278,318182,270109,313103,10064,556
2. Dự phòng toán học
3. Dự phòng bồi thường1,627,0601,515,2681,450,2961,203,1871,161,843896,916797,520778,982582,997154,148147,560137,065122,705107,68664,28356,32852,852
4. Dự phòng dao động lớn167,369131,57184,62042,506103,77598,16169,44846,63371,19751,43536,50823,56391,390143,494126,166136,792125,46999,896
5. Dự phòng chia lãi
6. Dự phòng bảo đảm cân đối
IV. Nợ khác9,56141,07217,45512,58413,4404,1615803016922,4051,6601,10928,3061,9191,111381389564
1. Chi phí phải trả9,56141,07217,45512,58413,4404,1615803016922,4053696681,1721,9191,1114749222
2. Tài sản thừa chờ xử lý
3. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn1,29044127,134334340342
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU2,060,3041,807,6532,176,7312,017,7791,862,3071,815,0671,900,2561,848,3401,842,437674,443658,783661,783664,262668,155484,438480,446151,216126,006110,910117,663
I. Vốn chủ sở hữu2,060,2601,807,6102,176,7042,017,7491,862,1321,815,0151,900,1181,848,2081,842,437674,024658,783661,779663,874666,738483,538480,446146,219120,347108,531114,522
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu803,957803,957803,957803,957803,957803,957803,957803,957803,957503,957503,957503,957450,000450,000300,000414,375105,00083,04670,00070,000
2. Thặng dư vốn cổ phần827,943827,943827,943827,943827,943827,943827,943827,943827,94360,29660,29660,296114,253114,375114,375
3. Vốn khác của chủ sở hữu2,876
4. Cổ phiếu quỹ-201-201
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-57-191
7. Quỹ đầu tư phát triển28,64228,64226,02023,51822,92822,64421,05919,77318,16817,51217,49216,83416,14315,37714,93713,61810,0686,904
8. Quỹ dự phòng tài chính80,396
9. Quỹ dự trữ bắt buộc80,39680,39667,91255,40249,88548,96741,54136,31328,47222,47622,45015,81515,81512,0446,6575,7584,574
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu24,32622,227
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối319,32266,672438,388294,419151,901110,586198,191154,994156,05663,78854,56258,24267,66371,42942,57338,86918,99217,02522,70533,044
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí quỹ khác444427301755213813241843881,4189004,9975,6582,3793,140
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm547
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi444427301755213813241843881,4183524,9975,6582,3793,140
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
4. Quỹ quản lý của cấp trên
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ4,0143,9333,5193,4045,4319641,0321,0499448959554,3115,7413,2885,361
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN8,218,7928,374,8858,564,7607,767,2557,614,5476,109,3715,398,9834,941,1864,287,9632,476,4091,726,3391,658,7911,613,8061,471,7541,013,848875,613504,834478,937437,509360,801
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |