CTCP Thiết kế Xây dựng Thương mại Phúc Thịnh (ptd)

8.20
-0.80
(-8.89%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh43,05134,14683,973111,287130,178105,816115,722138,54464,185109,84753,574119,2176,46491,72110,76893,251125,11777,48350,779121,253
2. Các khoản giảm trừ doanh thu40
3. Doanh thu thuần (1)-(2)43,05134,14683,973111,247130,178105,816115,722138,54464,185109,84753,574119,2176,46491,72110,76893,251125,11777,48350,779121,253
4. Giá vốn hàng bán44,51822,61573,542101,014131,44088,65396,200133,70758,90099,36647,16386,0633,92790,68711,51179,182113,13875,33144,802120,826
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-1,46711,53110,43010,234-1,26217,16319,5224,8375,28510,4816,41133,1542,5371,033-74314,06911,9792,1535,977427
6. Doanh thu hoạt động tài chính11480668279506835883744527424-22447591,83675437381580
7. Chi phí tài chính2,0242,4942,1753,2552,2762,7951,8171,8801,7981,3346388741,0891,2911,1602,3341,2801,4141,3642,934
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,0242,4942,1752,5182,2762,5991,8171,7321,7981,3066318671,0891,2901,1601,4611,1861,4141,3642,933
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-275-32-172-393-1,183
9. Chi phí bán hàng5188081,0421,6299921,2547181426889-4,413939-4,5581,3075,576
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,17316,7945,7308,5104,9969,9715,2327,6485,0735,7875,4297,1314,2316,5045,8966,7175,9106,1556,431-2,768
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-9,172-8,3591,549-3,077-9,4473,61911,838-4,244-1,5483,63336625,565-2,806-6,707-7,82911,2673,925-1,604-2,745-4,735
12. Thu nhập khác21,8351,7513,546113243561,411513
13. Chi phí khác321053059316231116246162,07816241257,7641617681718
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-301,731-301,157-162-33,535-16-245-14-2,05418-235-25-6,353-16-171-817-6
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-9,202-6,6281,519-1,920-9,4473,45611,835-709-1,5643,38835223,512-2,787-6,942-7,8534,9143,909-1,774-3,561-4,741
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-1,3453,2111098012,3413811,1786187810-857
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-1,3453,2111098012,3413811,1786187810-857
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-9,202-6,6281,519-574-9,44724511,835-819-1,5642,58835221,171-2,825-6,943-7,8533,7363,291-1,852-3,571-3,884
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-2,484-524-519-517-1,432-145-558-323-33
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-9,202-6,6281,519-574-9,44724511,835-819-1,5642,58835223,654-2,301-6,424-7,3375,1683,436-1,294-3,248-3,851

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |