CTCP Đầu tư và Xây dựng Bưu điện (ptc)

4.69
0.12
(2.63%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1515536,73419,37415,03236,547269,95817,4757,313-5911,8771,3383278,154
2. Các khoản giảm trừ doanh thu11600
3. Doanh thu thuần (1)-(2)154536,73419,37415,03236,547269,95817,4757,313-600-5911,8771,3383278,154
4. Giá vốn hàng bán13,18812,34712,28312,902915,4356,8315,1411,7595,3683348,680
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)154523,5477,0282,74923,64517-5,47710,6452,171-600-591118-4,030-8-526
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,38513,4921,4241,8326,9383,4541,3325,4975,0441,33431,26357,7816,2404,65317,69632,8685,16422,3645,9383,083
7. Chi phí tài chính6304,107-81411,5848,9745,3858,62922,54210,71743,61111,6424,5955,6035402747752117953,31055
-Trong đó: Chi phí lãi vay31109,98811,02712,28813,2446010,84611,0391,52136311946311972733461,347
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-2472,207-1,564-4,248-105476992,6971,482
9. Chi phí bán hàng31294648
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,3111,1187204,5433,8614,1404,0411,0775,4805,3961,8211,8115767037854842,7105,437692928
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,4598,2701,5239,0063,338-4,8868,058-18,104-16,629-37,13419,97251,375612,81016,63731,0182,80512,1724,5803,007
12. Thu nhập khác92412152,787212816413387,1739754,916331101
13. Chi phí khác85381882722191594-9972,753276-373385271,0125,61433828
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-8924-537-186-271-2194-5943,783-2,73246786,647-37-699-873
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,4519,1941,5238,4683,152-5,1577,840-18,100-17,223-33,35117,24051,379672,88816,63737,6652,76811,4734,5723,081
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-2,7462,74610,304132773,3276,9983405,26210,020
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-93-3
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-2,7462,74610,304132773,3276,9983405,253310,017
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,4519,1941,5238,4683,152-5,1577,840-18,100-17,223-30,60414,49341,075532,61013,31030,6672,4286,2204,569-6,936
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát6,360-2,171-4,7894,694-9,058-960184-23-68-8568
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,4519,1941,5232,1095,323-3693,145-18,100-8,165-29,64514,30941,075532,61013,31030,6672,4526,2884,654-7,004

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |