CTCP Đầu tư và Phát triển Dự án Hạ tầng Thái Bình Dương (ppi)

0.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh38113,0651941932,237812166,079690-2054597,5093,30734,640
2. Các khoản giảm trừ doanh thu39,041
3. Doanh thu thuần (1)-(2)38113,06519419-6,804812166,079690-2054597,5093,30734,640
4. Giá vốn hàng bán21,906113,327438,47145,06949,92525,56369019,39748118,3323,38143,017
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-21,868-26319-38,452-51,873-49,11316-19,484-19,602-22-10,824-74-8,378
6. Doanh thu hoạt động tài chính1
7. Chi phí tài chính2149695,6791,0225,033438-3805,033722445863
-Trong đó: Chi phí lãi vay2149691,1795,187867438520867722445863
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng-18518518599
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp47272161558752865226857547723-38,54831,17415,72126,64637,52737,65219,84951,6777,8028,338
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-472-721-615-587-528-22,520-289-838-761-40,145-19,004-81,124-20,923-46,130-37,965-56,874-25,088-63,222-8,321-17,676
12. Thu nhập khác30202682367659323,81811090744
13. Chi phí khác15585110265364-1,2041,242832,6451,242600624
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)15-585-110-245268231,863-1,242-511,173110-1,242-510-6720
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-472-706-1,200-697-773-22,520-289-838-735-40,063-19,001-79,261-22,165-46,181-36,791-56,764-26,330-63,732-8,327-16,956
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-472-706-1,200-697-773-22,520-289-838-735-40,063-19,001-79,261-22,165-46,181-36,791-56,764-26,330-63,732-8,327-16,956
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-472-706-1,200-697-773-22,520-289-838-735-40,063-19,001-79,261-22,165-46,181-36,791-56,764-26,330-63,732-8,327-16,956

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |