Chỉ tiêu | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 38 | 113,065 | 19 | 4 | 19 | 32,237 | 812 | 16 | 6,079 | 690 | -205 | 459 | 7,509 | 3,307 | 34,640 | |||||
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 39,041 | |||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 38 | 113,065 | 19 | 4 | 19 | -6,804 | 812 | 16 | 6,079 | 690 | -205 | 459 | 7,509 | 3,307 | 34,640 | |||||
4. Giá vốn hàng bán | 21,906 | 113,327 | 4 | 38,471 | 45,069 | 49,925 | 25,563 | 690 | 19,397 | 481 | 18,332 | 3,381 | 43,017 | |||||||
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | -21,868 | -263 | 19 | -38,452 | -51,873 | -49,113 | 16 | -19,484 | -19,602 | -22 | -10,824 | -74 | -8,378 | |||||||
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1 | |||||||||||||||||||
7. Chi phí tài chính | 214 | 969 | 5,679 | 1,022 | 5,033 | 438 | -380 | 5,033 | 722 | 445 | 863 | |||||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 214 | 969 | 1,179 | 5,187 | 867 | 438 | 520 | 867 | 722 | 445 | 863 | |||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | -185 | 185 | 185 | 99 | ||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 472 | 721 | 615 | 587 | 528 | 652 | 26 | 857 | 547 | 723 | -38,548 | 31,174 | 15,721 | 26,646 | 37,527 | 37,652 | 19,849 | 51,677 | 7,802 | 8,338 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -472 | -721 | -615 | -587 | -528 | -22,520 | -289 | -838 | -761 | -40,145 | -19,004 | -81,124 | -20,923 | -46,130 | -37,965 | -56,874 | -25,088 | -63,222 | -8,321 | -17,676 |
12. Thu nhập khác | 30 | 20 | 26 | 82 | 367 | 659 | 32 | 3,818 | 110 | 90 | 744 | |||||||||
13. Chi phí khác | 15 | 585 | 110 | 265 | 364 | -1,204 | 1,242 | 83 | 2,645 | 1,242 | 600 | 6 | 24 | |||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 15 | -585 | -110 | -245 | 26 | 82 | 3 | 1,863 | -1,242 | -51 | 1,173 | 110 | -1,242 | -510 | -6 | 720 | ||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -472 | -706 | -1,200 | -697 | -773 | -22,520 | -289 | -838 | -735 | -40,063 | -19,001 | -79,261 | -22,165 | -46,181 | -36,791 | -56,764 | -26,330 | -63,732 | -8,327 | -16,956 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | ||||||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | ||||||||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -472 | -706 | -1,200 | -697 | -773 | -22,520 | -289 | -838 | -735 | -40,063 | -19,001 | -79,261 | -22,165 | -46,181 | -36,791 | -56,764 | -26,330 | -63,732 | -8,327 | -16,956 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -472 | -706 | -1,200 | -697 | -773 | -22,520 | -289 | -838 | -735 | -40,063 | -19,001 | -79,261 | -22,165 | -46,181 | -36,791 | -56,764 | -26,330 | -63,732 | -8,327 | -16,956 |