Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 4,628 | 1,206 | 5,379 | 1,860 | 769 | |||||
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 902 | 1,022 | ||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 3,726 | 1,206 | 4,357 | 1,860 | 769 | |||||
4. Giá vốn hàng bán | 3,677 | 1,203 | 4,309 | 1,452 | 1,200 | |||||
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 50 | 3 | 48 | 408 | -431 | |||||
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 631 | 213 | 570 | 44 | 324 | 325 | 336 | 344 | ||
7. Chi phí tài chính | 120 | 190 | 14 | |||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 27 | 19 | 3 | |||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 209 | 84 | 155 | 65 | 93 | 96 | 76 | 67 | 215 | 126 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 351 | -58 | 401 | 26 | 232 | 229 | 260 | 277 | 193 | -557 |
12. Thu nhập khác | 189 | 5 | ||||||||
13. Chi phí khác | 1 | 2 | 1 | |||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 189 | 5 | -1 | -2 | -1 | |||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 540 | -54 | 401 | 25 | 232 | 228 | 260 | 277 | 193 | -557 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 20 | |||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 20 | |||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 520 | -54 | 401 | 25 | 232 | 228 | 260 | 277 | 193 | -557 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 520 | -54 | 401 | 25 | 232 | 228 | 260 | 277 | 193 | -557 |