CTCP Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí Biển PTSC (pos)

20.20
-2.10
(-9.42%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh436,841567,172422,955559,582383,895374,625358,501408,536315,866515,686482,959885,826484,633481,843241,8121,119,5061,205,486791,689288,480375,650
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)436,841567,172422,955559,582383,895374,625358,501408,536315,866515,686482,959885,826484,633481,843241,8121,119,5061,205,486791,689288,480375,650
4. Giá vốn hàng bán410,066547,581394,347546,147372,007365,388350,232397,363320,152508,233478,339838,317463,505456,982223,1321,043,6381,111,143742,259277,233341,780
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)26,77519,59128,60813,43511,8899,2378,26911,173-4,2857,4534,62047,50921,12824,86218,68075,86894,34349,43011,24733,870
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,98211,72215,90014,15117,23813,6568,6348,30311,59813,9208,2484,5174,0963,9016,1207,9208,7408,2988,70811,071
7. Chi phí tài chính7,1748516924,074430-1,0572,4263,816927701,21952225061,362109219306318155
-Trong đó: Chi phí lãi vay521,0602667240
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng46134440-221453465445306210153924,5283,8774,2923,3299,5088,7604,3643,6496,773
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,0409,0065,02817,2106,0184,8855,7503,5101,5966,5614,44530,84417,13617,98613,88134,06630,04323,16115,50521,534
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)18,08321,11238,7486,52422,22618,6018,28211,8454,58014,5887,11316,1314,2105,9796,22840,10564,06029,89748216,479
12. Thu nhập khác9077,12115111,59912,73555572294148191,2931,717381164,619
13. Chi phí khác201242151,1229,955515447788854351,27012567662,243
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)7067,097-6510,4762,7805412-153141-8691,2931,663-35-1,270256-66-602,376
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)18,78928,20938,68417,00025,00618,6018,28711,8864,58214,4367,25415,2625,5037,6426,19238,83564,31729,83042218,855
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7,2754,2487,8908,5045,4033,4832,0803,2041,1333,110-1,9349,3069563541,24718,36412,8087,169847,326
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-3,5031,409-2,590-389250-414-493-208-2153,393-4,2491381,198-9,7202,671-1,161-496
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,7735,6577,8905,9155,0143,7331,6662,7119252,8951,4595,0571,0941,5521,2478,64415,4806,008846,830
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)15,01622,55230,79411,08519,99214,8686,6219,1753,65811,5405,79510,2064,4096,0904,94530,19148,83723,82233812,025
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)15,01622,55230,79411,08519,99214,8686,6219,1753,65811,5405,79510,2064,4096,0904,94530,19148,83723,82233812,025

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |