CTCP Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí Biển PTSC (pos)

20.20
-2.10
(-9.42%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,676,6031,723,0472,094,1133,402,1371,430,7171,222,2961,005,7651,860,7744,318,4475,230,9364,063,7013,753,011
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,676,6031,723,0472,094,1133,402,1371,430,7171,222,2961,005,7651,860,7744,318,4475,230,9364,063,7013,753,011
4. Giá vốn hàng bán1,633,7741,704,0861,981,9363,160,0261,329,5081,161,230937,4061,724,2614,058,8634,598,6443,616,1053,532,375
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)42,83018,961112,178242,111101,20961,06668,359136,513259,584632,292447,596220,636
6. Doanh thu hoạt động tài chính53,68042,06918,63533,66638,06643,58232,09331,44450,26121,73821,91413,532
7. Chi phí tài chính5,8736,0322,3929522,0392,0026,32215,99936,69918,97323,58732,358
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,1113336365,8038,10512,55319,967
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,14276116,02726,28117,06313,88110,32914,40517,85024,99223,68516,478
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp33,86316,11279,846115,19065,51058,64548,24160,78093,80384,04468,41878,726
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)55,63338,12632,548133,35454,66230,11935,56076,773161,493526,020353,819106,605
12. Thu nhập khác24,3391,0013,0292689,0491,8536678753,0567,9251242,786
13. Chi phí khác11,0789699781,4096,0885,1613351902315,1325341,838
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)13,261322,052-1,1412,961-3,3083326852,8252,793-410948
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)68,89438,15834,599132,21457,62326,81135,89177,458164,319528,813353,409107,553
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành19,4705,5131,36340,45813,0677,9329,42926,98340,51781,457129,18038,989
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-3,1432,4777,586-9,7921,6504,344260-6,4192,07138,857-33,593-5,456
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)16,3277,9908,94930,66614,71812,2759,68920,56442,589120,31495,58733,533
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)52,56730,16825,650101,54742,90514,53626,20256,894121,730408,499257,82274,020
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)52,56730,16825,650101,54742,90514,53626,20256,894121,730408,499257,82274,020

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,392,4651,331,9671,432,3122,178,3161,074,1001,046,8671,368,8011,581,1051,967,1322,491,2191,377,0541,409,963
I. Tiền và các khoản tương đương tiền272,006227,666194,580166,862117,00552,89971,198295,896500,4201,069,594572,341480,461
1. Tiền232,006204,666144,580166,86277,00532,89944,198100,896440,420754,594492,341414,591
2. Các khoản tương đương tiền40,00023,00050,00040,00020,00027,000195,00060,000315,00080,00065,870
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn599,680362,475257,470343,670522,070509,470517,470206,400
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn599,680362,475257,470343,670522,070509,470517,470206,400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn466,894677,509865,4111,412,216343,209392,596602,255937,4681,311,2101,227,896668,412915,689
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng361,183320,355845,9381,342,616270,706335,761551,363895,4201,224,7671,115,209506,972864,524
2. Trả trước cho người bán7,9468,76327,17050,59516,12311,72426,42012,48115,50334,38072,3796,404
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác115,878365,02217,73426,09956,38045,11124,47229,56775,67778,30789,38144,761
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-18,113-16,631-25,431-7,095-4,738-320
IV. Tổng hàng tồn kho40,52658,548106,903254,64257,57022,01890,60545,823119,540180,401131,31711,560
1. Hàng tồn kho45,20358,548106,903293,86257,57022,01890,60545,823119,540180,401131,31711,560
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-4,676-39,220
V. Tài sản ngắn hạn khác13,3595,7697,94892734,24669,88387,27395,51835,96213,3284,9832,253
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,4531,1711,5239274,0033,4032,7913,464407927
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ11,4284,1204,17330,24366,48081,80792,05435,9621,326
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4784782,2512,674
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác12,9214,983
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn172,572112,162107,511147,69441,16235,42946,376147,264270,367341,249456,294516,963
I. Các khoản phải thu dài hạn52,005952,0952,0952,0952,0952,0955,678
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn2,0952,095
5. Phải thu dài hạn khác52,005952,0952,0952,0955,678
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định131,31687,74061,15472,87826,89024,40631,230113,883222,801332,207407,883501,436
1. Tài sản cố định hữu hình130,30986,97359,33469,01023,19920,64631,167111,068216,363324,145407,775501,215
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,0077671,8203,8683,6913,760632,8156,4388,062108221
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn13,9221,8131,058
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang13,9221,8131,058
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác27,33020,60546,26272,72212,1768,92813,05130,22841,8889,04248,41015,527
1. Chi phí trả trước dài hạn15,48913,81936,99955,8734,89322116,91634,996365891,299
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại11,8416,7869,26316,8497,2838,70713,05113,3116,8928,96447,82114,228
3. Tài sản dài hạn khác42
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,565,0381,444,1291,539,8242,326,0101,115,2621,082,2961,415,1771,728,3692,237,4992,832,4681,833,3471,926,926
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả796,248690,468777,4301,506,894368,182333,895652,346876,2411,366,2651,901,4731,155,7511,449,152
I. Nợ ngắn hạn750,527671,920750,6161,485,501361,175318,891601,814833,2351,319,9061,780,901980,3521,207,326
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn324,310433,621499,2661,111,289176,115163,137439,800622,289883,9301,241,945572,405827,298
4. Người mua trả tiền trước31,05573,20679,551106,44524,40726,41654,41429,48218,670201,53770,681
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước14,0695,4254,98139,50025,7155,11612,57730,35235,84984,128122,314124,219
6. Phải trả người lao động53,30223,01318,95841,08714,09215,48829,00928,98337,91650,99035,39631,258
7. Chi phí phải trả ngắn hạn274,74186,76887,617121,23357,77341,12717,44769,507222,272114,59793,78293,999
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,0922,09219,6922,09218,40023,20417,6472,0921,327
11. Phải trả ngắn hạn khác37,41728,50830,53843,70230,71632,54026,48531,430104,72586,32184,800127,940
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn7,67613,59716,97811,4188,6359,8456,659
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,8655,69010,0143,1752,5383,2274,4359,2568,5561,3849742,611
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn45,72118,54826,81421,3927,00715,00450,53243,00646,360120,572175,399241,826
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác36,515103,693170,254235,418
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn45,44718,24026,62221,0696,21111,41846,35238,3339,845
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn16,8795,1456,408
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ2733091923237963,5864,1804,672
B. Nguồn vốn chủ sở hữu768,790753,661762,393819,117747,080748,401762,830852,128871,234930,995677,596477,775
I. Vốn chủ sở hữu768,790753,661762,393819,117747,080748,401762,830852,128871,234930,995677,596477,775
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu400,000400,000400,000400,000400,000400,000400,000400,000400,000400,000400,000400,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển308,743308,743308,743308,743308,743308,743308,743308,74377,8368,7168,7161,755
9. Quỹ dự phòng tài chính29,1207,0002,000
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối60,04744,91853,650110,37438,33739,65854,087143,385393,398493,159261,88074,020
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,565,0381,444,1291,539,8242,326,0101,115,2621,082,2961,415,1771,728,3692,237,4992,832,4681,833,3471,926,926
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |