Chỉ tiêu | Qúy 1 2016 | Qúy 1 2015 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 20,878 | 11,253 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 20,878 | 11,253 |
4. Giá vốn hàng bán | 17,353 | 9,077 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 3,526 | 2,177 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 300 | 367 |
7. Chi phí tài chính | -55 | |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | ||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||
9. Chi phí bán hàng | 1,522 | 880 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,563 | 1,440 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 796 | 223 |
12. Thu nhập khác | 116 | |
13. Chi phí khác | ||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 116 | |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 912 | 223 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 206 | 49 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 206 | 49 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 706 | 174 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 706 | 174 |