CTCP Vật tư Bưu Điện (pmj)

18
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2016
Qúy 1
2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh20,87811,253
4. Giá vốn hàng bán17,3539,077
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,5262,177
6. Doanh thu hoạt động tài chính300367
7. Chi phí tài chính-55
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng1,522880
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,5631,440
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)796223
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)912223
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)706174
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)706174

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn95,132105,11581,00294,937110,55077,57290,26278,85979,08180,14776,01878,388
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,3087,19610,43310,34213,38819,10729,58042,71143,85549,67746,33330,880
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn9,5009,5001,5001,2208,300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn87,03494,84662,09564,87183,49352,39556,95134,80434,40028,87827,60637,034
IV. Tổng hàng tồn kho3,7033,0548,3169,2173,9392,9742,2464685341,302295659
V. Tài sản ngắn hạn khác87191581,0072291,5972658772912901,7841,515
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn8,68611,59612,9967,8798,5896,9146,9516,8034,2684,3814,9228,011
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định6,3529,18410,2535,0406,0004,6585,2523,9161,1251,2461,8102,970
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,0582,0582,0582,0582,0582,0581,0781,5781,5781,5781,5783,338
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2763546857815311986201,3091,5651,5571,5341,703
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN103,817116,71193,998102,816119,13984,48697,21385,66283,34984,52880,94086,399
A. Nợ phải trả65,75972,95449,22054,79471,94238,29951,95541,57840,06841,79937,20143,939
I. Nợ ngắn hạn65,75972,95449,01253,55170,44137,61250,73440,37139,66241,57336,67243,648
II. Nợ dài hạn2071,2431,5016871,2211,207407226529291
B. Nguồn vốn chủ sở hữu38,05843,75744,77848,02247,19746,18745,25744,08443,28142,72943,73942,459
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN103,817116,71193,998102,816119,13984,48697,21385,66283,34984,52880,94086,399
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |