CTCP Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng dầu (pla)

4.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,1057,2627,4281,5454,8445,336
2. Các khoản giảm trừ doanh thu86
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,1057,2627,4281,5454,8445,250
4. Giá vốn hàng bán1,9627,0536,1829714,0944,655
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,1432091,247574749594
6. Doanh thu hoạt động tài chính1541784173,3781,8561,787
7. Chi phí tài chính-290-78-423112-5269
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh30-212128-237
9. Chi phí bán hàng-11211248166180
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,2411,4542,1291,4742,0265,499
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)375-898-1332,347441-3,359
12. Thu nhập khác29265
13. Chi phí khác221984611,37733
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-222-198-461-1,368233
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)353-895-3321,886-927-3,127
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4140341569
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-24
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)414034-969
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)312-936-3661,895-933-3,136
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát757463173-346218
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)237-1,009-4291,722-587-3,354

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |