Tổng Công ty Pisico Bình Định - CTCP (pis)

9.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh117,743154,12486,261107,743137,249169,723150,350148,453127,028199,007128,41379,56076,781160,321156,46685,402116,835154,447207,917104,096
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)117,743154,12486,261107,743137,249169,723150,350148,453127,028199,007128,41379,56076,781160,321156,46685,402116,835154,447207,917104,096
4. Giá vốn hàng bán100,118132,60772,61987,950125,483151,316127,885124,390110,654175,891110,94863,34465,879144,168139,04368,912104,519131,970183,23579,533
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)17,62521,51713,64219,79311,76618,40722,46524,06316,37523,11617,46516,21610,90116,15317,42316,49012,31622,47624,68224,563
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,3753,4572,4859,6933,5903,0652,4076,2271,8653,7688652,5431,8022,7261,1513,4021,0901,9331,6207,483
7. Chi phí tài chính2,0862,2012,3153,4551,8291,4441,8663,4891,7251,2671,0681,1921,2871,0711,0191,8076898804,0141,291
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,9062,2031,6421,3991,0471,0071,4361,5891,2589889169108849378977046648421,3411,238
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh6,9508,1554,6966,3698,7113,4395,0313,382-1,5895546,171
9. Chi phí bán hàng4,9636,4743,4844,5385,5236,0006,9596,1397,0288,9847,7924,4244,0177,4888,4085,2785,1458,97411,5937,733
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,5366,3346,0928,3474,7106,8555,4948,2515,0746,1506,1416,4704,6646,2745,6577,4586,3256,8434,8888,672
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,41516,9164,23621,3013,29311,86910,55318,7804,41319,1933,32910,1112,7359,0783,4908,7301,2486,1236,36120,521
12. Thu nhập khác881647733231,090559317937241,3692977722,0502,8142948010,656130978227
13. Chi phí khác28627592727-831532273749361511261315571301271,1411291,151379
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)594620142961,063642164-1343504331476461,9192,257164-479,515-173-152
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,01017,5364,25021,5974,35612,51110,71718,6464,76319,6263,47510,7584,65511,3353,6548,68310,7636,1236,18720,369
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,2642,0278311,0736941,4801,9812,4089152,270739-661,2991,1928723592,0951,4481,0822,376
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại14278858484917989799879-18-46279792507915879
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,4062,1059161,1587781,5722,0602,4979932,368817-848371,2719516102,1741,6061,0822,455
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,60415,4313,33520,4393,57810,9398,65716,1493,76917,2582,65810,8413,81810,0632,7038,0738,5894,5175,10517,914
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát3,2454,460315-2247161,1772,6813271,4382,84776-5521462,0258720-861,9991,116-418
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,35810,9713,02020,6632,8629,7635,97615,8222,33114,4122,58211,3933,6728,0392,6168,0538,6752,5193,98918,333

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |