CTCP Trang Trí Nội Thất Dầu khí (pid)

2.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 3
2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,1273,3762,5173,9058,3963,5383,2871,7446743,39717,55721,7641,824
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,1273,3762,5173,9058,3963,5383,2871,7446743,39717,55721,7641,824
4. Giá vốn hàng bán2,3632,5471,7003,3387,5315,0733,1551,794891,21014,02418,6501,136
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)764830817566864-1,535132-505852,1883,5333,114687
6. Doanh thu hoạt động tài chính5111283083392583-1
7. Chi phí tài chính-3425284-315711302329
-Trong đó: Chi phí lãi vay7124-311711302327
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng6234741,2501,0881,0261,3471,1911,5825271,2111,281937
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4971,6596777454975736138601,3351,3282,1862,0231,205
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-351-1,269-1,135-1,294-663-3,453-1,668-2,500-1,254-279427713-548
12. Thu nhập khác4094983136
13. Chi phí khác283828617322198
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)126-82-86-1-234-23-61
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-351-1,143-1,217-1,294-749-3,455-1,668-2,734-1,254-281431652-549
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-46114
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-46114
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-351-1,143-1,217-1,294-749-3,455-1,668-2,734-1,254-281477538-549
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-351-1,143-1,217-1,294-749-3,455-1,668-2,734-1,254-281477538-549

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |